产品描述
BỘ NGUỒN CHUYỂN ĐỔI ĐIỆN ÁP AAP180D (NHÀ SẢN XUẤT ALLIANCE NP, NHÃN HIỆU WAYVGEAR, INPUT 100-220V, 1 OUTPUT 24V, 5A, 180W, KÍCH THƯỚC 170X155X70MM). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/10/14
提单编号
——
供应商
alliancenp
采购商
rmt toan phuong co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
42.1
金额
600
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
BỘ NGUỒN CHUYỂN ĐỔI ĐIỆN ÁP PW180X2 (NHÀ SẢN XUẤT ALLIANCE NP, NHÃN HIỆU WAYVGEAR, INPUT 100-220V, 1 OUTPUT 24V, 5A, 180W, KÍCH THƯỚC 170X155X70MM). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/10/14
提单编号
——
供应商
alliancenp
采购商
rmt toan phuong co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
42.1
金额
70
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
BỘ NGUỒN CHUYỂN ĐỔI ĐIỆN ÁP PS1211 (NHÀ SẢN XUẤT ALLIANCE NP, NHÃN HIỆU WAYVGEAR, INPUT 100-220V, 1 OUTPUT 24V, 5A, 100W, KÍCH THƯỚC 170X100X50MM). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/10/14
提单编号
——
供应商
alliancenp
采购商
rmt toan phuong co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
42.1
金额
280
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
BỘ NGUỒN CHUYỂN ĐỔI ĐIỆN ÁP PS1131 (NHÀ SẢN XUẤT ALLIANCE NP, NHÃN HIỆU WAYVGEAR, INPUT 100-220V, 1 OUTPUT 24V, 5A, 150W, KÍCH THƯỚC 170X100X50MM). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/06/02
提单编号
——
供应商
alliancenp
采购商
rmt toan phuong co.ltd.
出口港
other kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
52other
金额
2150.5
HS编码
85437090
产品标签
mineral detector
产品描述
BỘ KHUẾCH ĐẠI CÔNG SUẤT AAM60-225-220A (V1.9) (KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG, NHÀ SẢN XUẤT ALLIANCE NP, NHÃN HIỆU WAYVGEAR, 60 - 225MHZ, 220W). HÀNG ĐÃ SỬ DỤNG, ĐÃ BẢO HÀNH SỬA CHỮA XONG#&KR @
交易日期
2022/06/02
提单编号
——
供应商
alliancenp
采购商
rmt toan phuong co.ltd.
出口港
other kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
52other
金额
12342
HS编码
85437090
产品标签
mineral detector
产品描述
BỘ KHUẾCH ĐẠI CÔNG SUẤT AAM300-450-110A (V1.9) (KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG, NHÀ SẢN XUẤT ALLIANCE NP, NHÃN HIỆU WAYVGEAR, 300 - 450MHZ, 110W). HÀNG ĐÃ SỬ DỤNG, ĐÃ BẢO HÀNH SỬA CHỮA XONG#&KR @
交易日期
2022/06/02
提单编号
——
供应商
alliancenp
采购商
rmt toan phuong co.ltd.
出口港
other kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
52other
金额
4067
HS编码
85437090
产品标签
mineral detector
产品描述
BỘ KHUẾCH ĐẠI CÔNG SUẤT AAM1890-2525-110A (V1.9) (KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG, NHÀ SẢN XUẤT ALLIANCE NP, NHÃN HIỆU WAYVGEAR, 1890 - 2525MHZ, 110W). HÀNG ĐÃ SỬ DỤNG, ĐÃ BẢO HÀNH SỬA CHỮA XONG#&KR @
交易日期
2022/06/02
提单编号
——
供应商
alliancenp
采购商
rmt toan phuong co.ltd.
出口港
other kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
52other
金额
4067
HS编码
85437090
产品标签
mineral detector
产品描述
BỘ KHUẾCH ĐẠI CÔNG SUẤT AAM850-1000-110A (V1.9) (KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG, NHÀ SẢN XUẤT ALLIANCE NP, NHÃN HIỆU WAYVGEAR, 850 - 1000MHZ, 110W). HÀNG ĐÃ SỬ DỤNG, ĐÃ BẢO HÀNH SỬA CHỮA XONG#&KR @
交易日期
2022/06/02
提单编号
——
供应商
alliancenp
采购商
rmt toan phuong co.ltd.
出口港
other kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
52other
金额
10752.5
HS编码
85437090
产品标签
mineral detector
产品描述
BỘ KHUẾCH ĐẠI CÔNG SUẤT AAM175-525-220A (V1.9) (KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG, NHÀ SẢN XUẤT ALLIANCE NP, NHÃN HIỆU WAYVGEAR, 175 - 525MHZ, 220W). HÀNG ĐÃ SỬ DỤNG, ĐÃ BẢO HÀNH SỬA CHỮA XONG#&KR @
交易日期
2022/06/02
提单编号
——
供应商
alliancenp
采购商
rmt toan phuong co.ltd.
出口港
other kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
52other
金额
8484
HS编码
85437090
产品标签
mineral detector
产品描述
BỘ KHUẾCH ĐẠI CÔNG SUẤT AAM1700-1910-205A (V1.5) (KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG,NHÀ SẢN XUẤT ALLIANCE NP,NHÃN HIỆU WAYVGEAR, 1700 - 1910MHZ, 205W).HÀNG ĐÃ SỬ DỤNG, ĐÃ BẢO HÀNH SỬA CHỮA XONG#&KR @
交易日期
2022/06/02
提单编号
——
供应商
alliancenp
采购商
rmt toan phuong co.ltd.
出口港
other kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
52other
金额
4242
HS编码
85437090
产品标签
mineral detector
产品描述
BỘ KHUẾCH ĐẠI CÔNG SUẤT AAM850-1000-205A (V1.5) (KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG, NHÀ SẢN XUẤT ALLIANCE NP, NHÃN HIỆU WAYVGEAR, 850 - 1000MHZ, 205W). HÀNG ĐÃ SỬ DỤNG, ĐÃ BẢO HÀNH SỬA CHỮA XONG#&KR @
交易日期
2022/06/02
提单编号
——
供应商
alliancenp
采购商
rmt toan phuong co.ltd.
出口港
other kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
52other
金额
9130
HS编码
85437090
产品标签
mineral detector
产品描述
BỘ KHUẾCH ĐẠI CÔNG SUẤT AAM5000-6000-85A (V1.5) (KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG, NHÀ SẢN XUẤT ALLIANCE NP, NHÃN HIỆU WAYVGEAR, 5000 - 6000MHZ, 85W). HÀNG ĐÃ SỬ DỤNG, ĐÃ BẢO HÀNH SỬA CHỮA XONG#&KR @
交易日期
2022/06/02
提单编号
——
供应商
alliancenp
采购商
rmt toan phuong co.ltd.
出口港
other kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
52other
金额
12201
HS编码
85437090
产品标签
mineral detector
产品描述
BỘ KHUẾCH ĐẠI CÔNG SUẤT AAM1700-1910-110A (V1.9) (KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG, NHÀ SẢN XUẤT ALLIANCE NP, NHÃN HIỆU WAYVGEAR, 1700 - 1910MHZ, 110W). HÀNG ĐÃ SỬ DỤNG, ĐÃ BẢO HÀNH SỬA CHỮA XONG#&KR @
交易日期
2022/06/02
提单编号
——
供应商
alliancenp
采购商
rmt toan phuong co.ltd.
出口港
other kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
52other
金额
8484
HS编码
85437090
产品标签
mineral detector
产品描述
BỘ KHUẾCH ĐẠI CÔNG SUẤT AAM1890-2525-220A (V1.5) (KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG, NHÀ SẢN XUẤT ALLIANCE NP, NHÃN HIỆU WAYVGEAR, 1890 - 2525MHZ, 220W). HÀNG ĐÃ SỬ DỤNG, ĐÃ BẢO HÀNH SỬA CHỮA XONG#&KR @
交易日期
2022/06/01
提单编号
——
供应商
alliancenp
采购商
e-sky electronic technology joint stock company
出口港
chonju kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
62.5other
金额
3300
HS编码
85437090
产品标签
mineral detector
产品描述
BỘ KHUẾCH ĐẠI CÔNG SUẤT TÍN HIỆU(BROADBAND),P/N:AAM60-225-200A ,CÔNG SUẤT TỐI ĐA 200W,Đ/ÁP 48V,KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG,NSX:ALLIANCE,HIỆU:WAYVGEAR,HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&KR @