产品描述
THIẾT BỊ HÚT NẠP NGUYÊN LIỆU TỰ ĐỘNG VÀO PHỄU CHỨA. CÔNG SUẤT: 3.7KW, ĐIỆN ÁP: 380V,(BAO GỒM KHÁC: PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ), HÃNG SẢN XUẤT: JS PLATECH CO.,LTD;NĂM SẢN XUẤT: 2021; MỚI 100% @
交易日期
2022/05/17
提单编号
——
供应商
js platech
采购商
công ty tnhh jsf korea vina
出口港
busan kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
68900other
金额
4000
HS编码
84772020
产品标签
compressor,plastic
产品描述
CÔNG CỤ VÀ CÁC THIẾT BỊ ĐI KÈM ( DÂY ĐIỆN, ỐNG GEN ĐIỆN, BỘ VÍT CHUYÊN DỤNG, CÔNG CỤ, DỤNG CỤ, PHỤ KIỆN..DÙNG ĐỂ LẮP ĐẶT MÁY MÓC THIẾT BỊ TRONG DÂY CHUYỀN), MỚI 100% @
交易日期
2022/05/17
提单编号
——
供应商
js platech
采购商
công ty tnhh jsf korea vina
出口港
busan kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
68900other
金额
19000
HS编码
84772020
产品标签
compressor,plastic
产品描述
HỆ THỐNG TRUYỀN TẢI THÀNH PHẨM HẠT NHỰA. MODEL: YJ-101 BUCKET ELEVATOR:1.5KW, 220/380V,(BAO GỒM KHÁC: PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ). HÃNG SX: YONGJIN MACHINE ;NĂM SX: 2021; MỚI 100% @
交易日期
2022/05/17
提单编号
——
供应商
js platech
采购商
công ty tnhh jsf korea vina
出口港
busan kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
68900other
金额
30000
HS编码
84772020
产品标签
compressor,plastic
产品描述
THIẾT BỊ NẠP NGUYÊN LIỆU HẠT NHỰA. MODEL: FEEDER. ĐIỆN ÁP: 220/380V,(BAO GỒM KHÁC: PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ); HÃNG SẢN XUẤT: JSPLATECH CO.,LTD ;NĂM SẢN XUẤT: 2021; MỚI 100% @
交易日期
2022/05/17
提单编号
——
供应商
js platech
采购商
công ty tnhh jsf korea vina
出口港
busan kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
68900other
金额
6000
HS编码
84772020
产品标签
compressor,plastic
产品描述
THIẾT BỊ TÁCH LỐC XOÁY HẠT NHỰA DÙNG ĐỂ TÁCH LOẠI BỎ VẨY NHỰA.MODEL: CHAMBER AIR BLOWING UNIT:3.7KW, 220/380V(BAO GỒM KHÁC: PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ),HÃNG SẢN XUẤT:JS PLATECH CO.,LTD ;NĂM SX: 2021;MỚI 100%. @
交易日期
2022/05/17
提单编号
——
供应商
js platech
采购商
công ty tnhh jsf korea vina
出口港
busan kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
68900other
金额
3300
HS编码
84772020
产品标签
compressor,plastic
产品描述
THIẾT BỊ SÀNG, RUNG DÙNG ĐỂ LOẠI BỎ SẢN PHẨM HẠT NHỰA BẤT THƯỜNG, TẠP CHẤT. MODEL: JS-VS-2500. 380V,(BAO GỒM KHÁC: PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ), HÃNG SX: JS PLATECH CO.,LTD;NĂM SX: 2020;MỚI 100% @
交易日期
2022/05/17
提单编号
——
供应商
js platech
采购商
công ty tnhh jsf korea vina
出口港
busan kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
68900other
金额
9000
HS编码
84772020
产品标签
compressor,plastic
产品描述
THIẾT BỊ NẠP NGUYÊN LIỆU HẠT NHỰA( TIẾP NHẬN NGUYÊN LIỆU CỦA THIẾT BỊ FEEDER).MODEL: HOPPER: 220/380V,(BAO GỒM KHÁC: PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ). HÃNG SẢN XUẤT: JS PLATECH CO.,LTD;NĂM SX:2021; MỚI 100% @
交易日期
2022/05/17
提单编号
——
供应商
js platech
采购商
công ty tnhh jsf korea vina
出口港
busan kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
68900other
金额
2000
HS编码
84772020
产品标签
compressor,plastic
产品描述
BẢNG ĐIỀU KHIỂN THIẾT BỊ.ĐIỆN ÁP: 380V; (BAO GỒM KHÁC: PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ) HÃNG SẢN XUẤT: LS ;NĂM SẢN XUẤT: 2020; MỚI 100% @
交易日期
2022/05/17
提单编号
——
供应商
js platech
采购商
công ty tnhh jsf korea vina
出口港
busan kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
68900other
金额
30000
HS编码
84772020
产品标签
compressor,plastic
产品描述
HỆ THỐNG TRUYỀN TẢI THÀNH PHẨM HẠT NHỰA. MODEL: YJ-101 BUCKET ELEVATOR:1.5KW:220/380V, (BAO GỒM KHÁC: PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ).HÃNG SX: YONGJIN MACHINE ;NĂM SX: 2021; MỚI 100% @
交易日期
2022/05/17
提单编号
——
供应商
js platech
采购商
công ty tnhh jsf korea vina
出口港
busan kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
68900other
金额
10000
HS编码
84772020
产品标签
compressor,plastic
产品描述
THIẾT BỊ LÀM MÁT DUY TRÌ NHIỆT ĐỘ CỦA MÁY ĐÙN. MODEL: COOLING UNIT. 2.2KW, ĐIỆN ÁP 220/380V;,(BAO GỒM KHÁC: PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ), HÃNG SẢN XUẤT: JS PLATECH CO.,LTD ;NĂM SẢN XUẤT: 2021; MỚI 100% @
交易日期
2022/05/17
提单编号
——
供应商
js platech
采购商
công ty tnhh jsf korea vina
出口港
busan kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
68900other
金额
20000
HS编码
84772020
产品标签
compressor,plastic
产品描述
MÁY TRỘN NGUYÊN LIỆU HẠT NHỰA VÀ KHUNG. MODEL: JSTXMX1000. CÔNG SUẤT: 150KW, ĐIỆN ÁP: 380V, (BAO GỒM KHÁC: PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ,), HÃNG SẢN XUẤT: JS PLATECH CO.,LTD;NĂM SẢN XUẤT:2020; MỚI 100% @
交易日期
2022/05/17
提单编号
——
供应商
js platech
采购商
công ty tnhh jsf korea vina
出口港
busan kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
68900other
金额
3000
HS编码
84772020
产品标签
compressor,plastic
产品描述
THIẾT BỊ KIỂM TRA TIÊU CHUẨN, CHẤT LƯỢNG THÀNH PHẨM. MODEL: SCM25. CÔNG SUẤT:2.2KW, ĐIỆN ÁP: 380V,(BAO GỒM KHÁC: PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ),HÃNG SẢN XUẤT: JS PLATECHCO.,LTD ;NĂM SẢN XUẤT: 2021; MỚI 100% @
交易日期
2022/05/17
提单编号
——
供应商
js platech
采购商
công ty tnhh jsf korea vina
出口港
busan kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
68900other
金额
136000
HS编码
84772020
产品标签
compressor,plastic
产品描述
MÁY ĐÙN NHỰA. MODEL: JSTXTWEW92-40. CÔNG SUẤT: 250KW, ĐIỆN ÁP: 380V,(BAO GỒM KHÁC: PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ),HÃNG SẢN XUẤT : JS PLATECH CO.,LTD ;NĂM SẢN XUẤT: 2020; MỚI 100% @
交易日期
2022/05/17
提单编号
——
供应商
js platech
采购商
công ty tnhh jsf korea vina
出口港
busan kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
68900other
金额
3000
HS编码
84772020
产品标签
compressor,plastic
产品描述
THIẾT BỊ MÁY SẤY QUAY DÙNG ĐỂ LOẠI BỎ NƯỚC VÀ ĐỘ ẨM CỦA HẠT NHỰA. MODEL: WATER SPIN DRYER: 15KW, 380V,(BAO GỒM KHÁC: PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ), HÃNG SX: JS PLATECHCO.,LTD;NĂM SX: 2020; MỚI 100% @
交易日期
2022/05/17
提单编号
——
供应商
js platech
采购商
công ty tnhh jsf korea vina
出口港
busan kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
68900other
金额
57000
HS编码
84772020
产品标签
compressor,plastic
产品描述
HỆ THỐNG P.L.C ĐÈN BÁO TỰ ĐỘNG. ĐIỆN ÁP: 380V, (BAO GỒM KHÁC: PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ), HÃNG SẢN XUẤT: SHILLAENGINEERING ;NĂM SẢN XUẤT: 2021; MỚI 100% @