供应商
healthset.corp
采购商
công ty cổ phần thương mại kv hàn quốc
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3024
HS编码
22029950
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
Nước Cam - TANGERINE ADE (đã pha thêm đường,chất tạo ngọt khác,hương liệu; không có ga; không cồn),hiệu Jejufeel,NSX: Atree F&B Co.,Ltd,230ml/túi,10 túi/hộp,5 hộp/catton,HSD: 24.02.2026
交易日期
2024/10/16
提单编号
106645754940
供应商
healthset.corp
采购商
công ty cổ phần thương mại kv hàn quốc
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1296
HS编码
22029950
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
Nước Cam - TANGERINE ADE (đã pha thêm đường,chất tạo ngọt khác,hương liệu; không có ga; không cồn),hiệu Jejufeel,NSX: Atree F&B Co.,Ltd,230ml/túi,10 túi/hộp,5 hộp/catton,HSD: 24.02.2026. F.O.C
交易日期
2024/10/16
提单编号
106645754940
供应商
healthset.corp
采购商
công ty cổ phần thương mại kv hàn quốc
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1032
HS编码
22029950
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
Nước Quýt Xanh-GREEN TANGERINE ADE (đã pha thêm đường,chất tạo ngọt khác,hương liệu; không có ga; không cồn),hiệu Jejufeel,NSX:Atree F&B Co.,Ltd,230ml/túi,10 túi/hộp,5 hộp/catton,HSD:24.02.2026. F.O.C
交易日期
2024/10/16
提单编号
106645754940
供应商
healthset.corp
采购商
công ty cổ phần thương mại kv hàn quốc
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1450
HS编码
22029950
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
Nước Gạo - RICE DRINK (đã pha thêm đường, chất tạo ngọt khác, hương liệu; không có ga; không cồn),hiệu Deltop.NSX: Yeondu Co.,Ltd,230ml/túi,10 túi/hộp,5 hộp/catton,HSD:24/02/2026
交易日期
2024/10/16
提单编号
106645754940
供应商
healthset.corp
采购商
công ty cổ phần thương mại kv hàn quốc
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4176
HS编码
22029950
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
Nước Bưởi - HALLABONG ADE (đã pha thêm đường,chất tạo ngọt khác,hương liệu; không có ga; không cồn),hiệu Jejufeel,NSX:Atree F&B Co.,Ltd,230ml/túi,10 túi/hộp,5 hộp/catton,HSD: 24.02.2026
交易日期
2024/10/16
提单编号
106645754940
供应商
healthset.corp
采购商
công ty cổ phần thương mại kv hàn quốc
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1776
HS编码
22029950
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
Nước Bưởi - HALLABONG ADE (đã pha thêm đường,chất tạo ngọt khác,hương liệu; không có ga; không cồn),hiệu Jejufeel,NSX:Atree F&B Co.,Ltd,230ml/túi,10 túi/hộp,5 hộp/catton,HSD: 24.02.2026. Hàng F.O.C
交易日期
2024/10/16
提单编号
106645754940
供应商
healthset.corp
采购商
công ty cổ phần thương mại kv hàn quốc
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2424
HS编码
22029950
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
Nước Quýt Xanh - GREEN TANGERINE ADE (đã pha thêm đường,chất tạo ngọt khác,hương liệu; không có ga; không cồn),hiệu Jejufeel,NSX:Atree F&B Co.,Ltd,230ml/túi,10 túi/hộp,5 hộp/catton,HSD: 24.02.2026
交易日期
2024/08/12
提单编号
——
供应商
healthset.corp
采购商
kv korea trading joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
600
HS编码
22029950
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
Green Grapefruit Juice (added sugar/other sweeteners or flavorings, non-carbonated, non-alcoholic), Jejufeel brand, Manufacturer: Atree F&B Co., Ltd, 230ml/bag, 10 bags/box, 5 boxes/carton, Expiry date: 13/01/2026, 100% new. 1Catton=1UNK
交易日期
2024/08/12
提单编号
——
供应商
healthset.corp
采购商
kv korea trading joint stock company