供应商
f.stoop b.v.
采购商
marketing mundial s.a.de c.v.
出口港
——
进口港
veracruz
供应区
Netherlands
采购区
Mexico
重量
19226kilogram
金额
91740.94
HS编码
06011009
产品标签
iris,lily
产品描述
BULBOS DE GLADIOLAS EN REPOSO VEGETATIVO
交易日期
2024/10/15
提单编号
106649425850
供应商
f.stoop b.v.
采购商
công ty tnhh flower fansipan
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3316.94325
HS编码
06011000
产品标签
dried banana,dry fruit
产品描述
Củ giống hoa Lay ơn Advance ( tên khoa học Gladiolus communis). Size 10/12. Dạng ngủ,sử dụng để gieo trồng, không bao gồm đất trong quá trình vận chuyển. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100%
交易日期
2024/10/15
提单编号
106649425850
供应商
f.stoop b.v.
采购商
công ty tnhh flower fansipan
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1605
HS编码
06011000
产品标签
dried banana,dry fruit
产品描述
Củ giống hoa Lay ơn After Shock ( tên khoa học Gladiolus communis). Size 10/12. Dạng ngủ,sử dụng để gieo trồng, không bao gồm đất trong quá trình vận chuyển. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100%
交易日期
2024/10/15
提单编号
106649425850
供应商
f.stoop b.v.
采购商
công ty tnhh flower fansipan
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3049.5
HS编码
06011000
产品标签
dried banana,dry fruit
产品描述
Củ giống hoa Lay ơn Bra Val ( tên khoa học Gladiolus communis). Size 10/12. Dạng ngủ,sử dụng để gieo trồng, không bao gồm đất trong quá trình vận chuyển. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100%
交易日期
2024/10/15
提单编号
106649425850
供应商
f.stoop b.v.
采购商
công ty tnhh flower fansipan
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1508.7
HS编码
06011000
产品标签
dried banana,dry fruit
产品描述
Củ giống hoa Lay ơn Bunga ( tên khoa học Gladiolus communis). Size 08/10. Dạng ngủ,sử dụng để gieo trồng, không bao gồm đất trong quá trình vận chuyển. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100%
交易日期
2024/10/15
提单编号
106649425850
供应商
f.stoop b.v.
采购商
công ty tnhh flower fansipan
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7811
HS编码
06011000
产品标签
dried banana,dry fruit
产品描述
Củ giống hoa Lay ơn Cartago ( tên khoa học Gladiolus communis). Size 10/12. Dạng ngủ,sử dụng để gieo trồng, không bao gồm đất trong quá trình vận chuyển. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100%
交易日期
2024/10/15
提单编号
106649425850
供应商
f.stoop b.v.
采购商
công ty tnhh flower fansipan
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2564.79
HS编码
06011000
产品标签
dried banana,dry fruit
产品描述
Củ giống hoa Lay ơn Fairytale Pink ( tên khoa học Gladiolus communis).Size 08/10. Dạng ngủ,sử dụng để gieo trồng, không bao gồm đất trong quá trình vận chuyển.Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100%
交易日期
2024/10/15
提单编号
106649425850
供应商
f.stoop b.v.
采购商
công ty tnhh flower fansipan
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2921.1
HS编码
06011000
产品标签
dried banana,dry fruit
产品描述
Củ giống hoa Lay ơn Manhattan( tên khoa học Gladiolus communis). Size 10/12. Dạng ngủ,sử dụng để gieo trồng, không bao gồm đất trong quá trình vận chuyển. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100%
交易日期
2024/10/15
提单编号
106649425850
供应商
f.stoop b.v.
采购商
công ty tnhh flower fansipan
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2489.355
HS编码
06011000
产品标签
dried banana,dry fruit
产品描述
Củ giống hoa Lay ơn Pink Parrot ( tên khoa học Gladiolus communis). Size 08/10. Dạng ngủ,sử dụng để gieo trồng, không bao gồm đất trong quá trình vận chuyển. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100%
交易日期
2024/10/15
提单编号
106649425850
供应商
f.stoop b.v.
采购商
công ty tnhh flower fansipan
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2542.32
HS编码
06011000
产品标签
dried banana,dry fruit
产品描述
Củ giống hoa Lay ơn Roma ( tên khoa học Gladiolus communis). Size 08/10. Dạng ngủ,sử dụng để gieo trồng, không bao gồm đất trong quá trình vận chuyển. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100%
交易日期
2024/10/15
提单编号
106649425850
供应商
f.stoop b.v.
采购商
công ty tnhh flower fansipan
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3477.5
HS编码
06011000
产品标签
dried banana,dry fruit
产品描述
Củ giống hoa Lay ơn Roma ( tên khoa học Gladiolus communis). Size 10/12. Dạng ngủ,sử dụng để gieo trồng, không bao gồm đất trong quá trình vận chuyển. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100%
交易日期
2024/10/15
提单编号
106649425850
供应商
f.stoop b.v.
采购商
công ty tnhh flower fansipan
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2835.5
HS编码
06011000
产品标签
dried banana,dry fruit
产品描述
Củ giống hoa Lay ơn Big Business ( tên khoa học Gladiolus communis). Size 12/14. Dạng ngủ,sử dụng để gieo trồng, không bao gồm đất trong quá trình vận chuyển. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100%
交易日期
2024/10/15
提单编号
106649425850
供应商
f.stoop b.v.
采购商
công ty tnhh flower fansipan
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7159.5626
HS编码
06011000
产品标签
dried banana,dry fruit
产品描述
Củ giống hoa Lay ơn Flevo Snow( tên khoa học Gladiolus communis). Size 10/12. Dạng ngủ,sử dụng để gieo trồng, không bao gồm đất trong quá trình vận chuyển. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100%
交易日期
2024/10/15
提单编号
106649425850
供应商
f.stoop b.v.
采购商
công ty tnhh flower fansipan
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2969.25
HS编码
06011000
产品标签
dried banana,dry fruit
产品描述
Củ giống hoa Lay ơn Pink Parrot ( tên khoa học Gladiolus communis). Size 10/12. Dạng ngủ,sử dụng để gieo trồng, không bao gồm đất trong quá trình vận chuyển. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100%