供应商
onergys gmbh
采购商
công ty tnhh công nghiệp phúc tín
出口港
germany
进口港
ho chi minh
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
45.37476
HS编码
84219970
产品标签
——
产品描述
Lõi lọc bộ phận của bộ lọc khí, type: 4005050, PS 5 bar (HTB) - PS 16 bar, size: DN50, hiệu Marchel - Germany, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/02
提单编号
106607358910
供应商
onergys gmbh
采购商
công ty tnhh công nghiệp phúc tín
出口港
germany
进口港
ho chi minh
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
167.02922
HS编码
84818072
产品标签
valves
产品描述
Van bi, Vật liệu bằng Thép, type: KH-F 050 HTB 6085050, PS 16bar, Đường kính trong: DN50 (mm), hiệu Marchel - Germany, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/02
提单编号
106607358910
供应商
onergys gmbh
采购商
công ty tnhh công nghiệp phúc tín
出口港
germany
进口港
ho chi minh
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
661.09797
HS编码
84213990
产品标签
purifying machinery
产品描述
Bộ lọc khí, type: 505016, PS 16bar, size: DN50, hiệu Marchel - Germany, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/02
提单编号
106607358910
供应商
onergys gmbh
采购商
công ty tnhh công nghiệp phúc tín
出口港
germany
进口港
ho chi minh
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
88.8922
HS编码
84219970
产品标签
——
产品描述
Lõi lọc bộ phận của bộ lọc khí, type: 7504080 PS 1 bar - PS 6 bar, size: DN80, hiệu Marchel - Germany, hàng mới 100%
交易日期
2024/09/13
提单编号
106565729800
供应商
onergys gmbh
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ tăng minh phát
出口港
geldern
进口港
ho chi minh
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
68.94
HS编码
90321000
产品标签
——
产品描述
Bộ ổn nhiệt SK 3110.000, Art.No.: 30213875, nhãn hiệu: RITTAL, hàng mới 100%
交易日期
2024/08/12
提单编号
——
供应商
onergys gmbh
采购商
тоо восточная коммерческая
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Kazakhstan
重量
0.004kg
金额
3.45
HS编码
4016930005
产品标签
seal ring
产品描述
1. КОЛЬЦО УПЛОТНИТЕЛЬНОЕ (ПРОКЛАДКА) JENBACHER 100017 ИЗ ВУЛКАНИЗОВАННОЙ РЕЗИНЫ, ОБЕСПЕЧИВАЕТ НАДЕЖНУЮ ГЕРМЕТИЗАЦИЮ МЕЖДУ СОЕДИНЕНИЯМИ НА ДВИГАТЕЛЕ ВНУТРЕННЕГО СГОРАНИЯ ГАЗОПОРШНЕВОЙ УСТАНОВКИ,
产品描述
1. ВКЛАДЫШ (КАРТРИДЖ) ФИЛЬТРУЮЩИЙ JENBACHER 225125, ПРЕДНАЗНАЧЕН ДЛЯ ПРЕДОТВРАЩЕНИЯ ПОПАДАНИЯ ЗАСОРЕНИЯ В МАСЛОСИСТЕМУ ДВИГАТЕЛЯ ВНУТРЕННЕГО СГОРАНИЯ ГАЗОПОРШНЕВОЙ УСТАНОВКИ,
交易日期
2024/08/12
提单编号
——
供应商
onergys gmbh
采购商
тоо восточная коммерческая
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Kazakhstan
重量
0.198kg
金额
23.91
HS编码
4823908597
产品标签
filled paper cat toilet,decorative fans,pressboard
产品描述
1. УПЛОТНЕНИЕ (ПРОКЛАДКА) JENBACHER 100065 ИЗ КАРТОНА, ОБЕСПЕЧИВАЕТ НАДЕЖНУЮ ГЕРМЕТИЗАЦИЮ МЕЖДУ СОЕДИНЕНИЯМИ НА ДВИГАТЕЛЕ ВНУТРЕННЕГО СГОРАНИЯ ГАЗОПОРШНЕВОЙ УСТАНОВКИ,