【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
hongfujin precision electronics chengdu co.ltd.
活跃值76
china采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-31
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31共计4243笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是hongfujin precision electronics chengdu co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
2438
15803868
16528
- 2024
1588
13794903
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848950940
-
供应商
hongfujin precision electronics chengdu co.ltd.
采购商
công ty tnhh fukang technologies
-
出口港
other
进口港
ha noi
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
18
-
HS编码
85423900
产品标签
electronic intergrated circuits
-
产品描述
FK018#&Bản mạch in nhiều lớp, đã gắn linh kiện, kích thước: 226.9mm*106.4mm*12.3mm,632-05985-CM ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848950940
-
供应商
hongfujin precision electronics chengdu co.ltd.
采购商
công ty tnhh fukang technologies
-
出口港
other
进口港
ha noi
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
26.22
-
HS编码
85423900
产品标签
electronic intergrated circuits
-
产品描述
FK018#&Bản mạch in nhiều lớp, đã gắn linh kiện, kích thước: 21.18mm*19.46mm*5.09mm,632-07454-GT ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848881900
-
供应商
hongfujin precision electronics chengdu co.ltd.
采购商
công ty tnhh fukang technologies
-
出口港
other
进口港
ha noi
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
690.48
-
HS编码
85299094
产品标签
television accessories
-
产品描述
FK181#&Mô đun màn hình máy tính xách tay, kích thước: 312.64mm*221.18mm*17.35mm,620-02625-DK ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848950940
-
供应商
hongfujin precision electronics chengdu co.ltd.
采购商
công ty tnhh fukang technologies
-
出口港
other
进口港
ha noi
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
49.98
-
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
-
产品描述
FK071#&Bộ chuyển đổi nguồn điện, công suất: 96W, điện áp: 220V,611-00444-PS ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847410940
-
供应商
hongfujin precision electronics chengdu co.ltd.
采购商
công ty tnhh fukang technologies
-
出口港
other
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
90
-
HS编码
85076031
产品标签
——
-
产品描述
FK087#&Pin sạc ion-liti, dung lượng pin: 6269mAh, điện áp: 11.58V,616-01299-DS-B ...
展开
-
交易日期
2024/12/28
提单编号
106842780700
-
供应商
hongfujin precision electronics chengdu co.ltd.
采购商
công ty tnhh fukang technologies
-
出口港
other
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
83160
-
HS编码
76169990
产品标签
al articles
-
产品描述
FK192#&Nắp sau của máy tính bảng, bằng hợp kim nhôm,(chưa gắn linh kiện), kích thước:247.638*178.518*8mm,1B48RK800-600-GA ...
展开
-
交易日期
2024/12/28
提单编号
106842780700
-
供应商
hongfujin precision electronics chengdu co.ltd.
采购商
công ty tnhh fukang technologies
-
出口港
other
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7768.8
-
HS编码
83100000
产品标签
articles of base metal
-
产品描述
FK120#&Logo sản phẩm bằng thép không gỉ,kích thước:40.88*34.44*0.52mm,1B488G100-600-GAF ...
展开
-
交易日期
2024/12/28
提单编号
106842780700
-
供应商
hongfujin precision electronics chengdu co.ltd.
采购商
công ty tnhh fukang technologies
-
出口港
other
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
12600.42
-
HS编码
83100000
产品标签
articles of base metal
-
产品描述
FK120#&Logo sản phẩm bằng thép không gỉ,kích thước:40.88*34.44*0.52mm,1B487WU00-600-GAF ...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
106836444150
-
供应商
hongfujin precision electronics chengdu co.ltd.
采购商
công ty tnhh fukang technologies
-
出口港
other
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
9510.912
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
FK217#&Nắp nhựa bảo vệ phụ kiện của máy tính,kích thước 25.47*2.93*0.27mm,1B61EQH00-600-GB ...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
106834385600
-
供应商
hongfujin precision electronics chengdu co.ltd.
采购商
công ty tnhh fukang technologies
-
出口港
other
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
23874.48
-
HS编码
83100000
产品标签
articles of base metal
-
产品描述
FK120#&Logo sản phẩm bằng thép không gỉ,kích thước:40.88*34.44*0.52mm,1B487WU00-600-GAF ...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
106833443730
-
供应商
hongfujin precision electronics chengdu co.ltd.
采购商
công ty tnhh fukang technologies
-
出口港
other
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
103636.7625
-
HS编码
76169990
产品标签
al articles
-
产品描述
FK192#&Nắp sau của máy tính bảng, bằng hợp kim nhôm, kích thước: 247.638*178.518*8mm,604-51499-CD ...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
106833443730
-
供应商
hongfujin precision electronics chengdu co.ltd.
采购商
công ty tnhh fukang technologies
-
出口港
other
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
50043.84
-
HS编码
76169990
产品标签
al articles
-
产品描述
FK192#&Nắp sau của máy tính bảng, bằng hợp kim nhôm, kích thước: 247.638*178.518*8mm,604-51501-CD ...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
106833443730
-
供应商
hongfujin precision electronics chengdu co.ltd.
采购商
công ty tnhh fukang technologies
-
出口港
other
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
90988.8
-
HS编码
76169990
产品标签
al articles
-
产品描述
FK192#&Nắp sau của máy tính bảng, bằng hợp kim nhôm, kích thước: 247.638*178.518*8mm,604-51502-CD ...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
106833443730
-
供应商
hongfujin precision electronics chengdu co.ltd.
采购商
công ty tnhh fukang technologies
-
出口港
other
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
323.406
-
HS编码
76169990
产品标签
al articles
-
产品描述
FK192#&Nắp sau của máy tính bảng, bằng hợp kim nhôm, kích thước: 247.638*178.518*8,604-51499-CD-H ...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
106833443730
-
供应商
hongfujin precision electronics chengdu co.ltd.
采购商
công ty tnhh fukang technologies
-
出口港
other
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
83532.288
-
HS编码
76169990
产品标签
al articles
-
产品描述
FK192#&Nắp sau của máy tính bảng, bằng hợp kim nhôm, kích thước: 247.638*178.518*8mm,604-51495-CD ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
ceramic dielectric capacitor
210
8.28%
>
-
fixed resistor
198
7.8%
>
-
deco film
197
7.77%
>
-
al articles
195
7.69%
>
-
checking instruments
154
6.07%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
84798969
218
8.59%
>
-
85322400
210
8.28%
>
-
85332100
198
7.8%
>
-
39199099
197
7.77%
>
-
76169990
195
7.69%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
4069
95.9%
>
-
russia
162
3.82%
>
-
peru
12
0.28%
>
港口统计
-
other
1273
30%
>
-
chengdu
869
20.48%
>
-
chengdu cn
46
1.08%
>
-
qingdao
11
0.26%
>
-
other cn
4
0.09%
>
+查阅全部
hongfujin precision electronics chengdu co.ltd.是一家
菲律宾供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于菲律宾原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,hongfujin precision electronics chengdu co.ltd.共有4243笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从hongfujin precision electronics chengdu co.ltd.的4243笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出hongfujin precision electronics chengdu co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱