产品描述
GỐI ÔM CHO BÉ / BABY BODY PILLOW, ĐƯỢC NHỒI COTTON (100CM X 20CM X 20CM) CHẤT LIỆU:SỢI GỖ SỒI,NHÃN HIỆU: LOL, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/11/15
提单编号
——
供应商
lol co.ltd.
采购商
công ty tnhh top ta
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
92.6
HS编码
94049090
产品标签
bedding,furnishing
产品描述
DRAP GIƯỜNG SỢI TRE BUMPER / COVER-MICROFIBER BUMPER BED , CHẤT LIỆU:SỢI TRE,NHÃN HIỆU: LOL, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/11/15
提单编号
——
供应商
lol co.ltd.
采购商
công ty tnhh top ta
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
648
HS编码
94049090
产品标签
bedding,furnishing
产品描述
TÚI BÔNG GÒN / COTTON BABY BASKET, (35CM X 38CM ) CHẤT LIỆU:COTTON,NHÃN HIỆU: LOL, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/11/15
提单编号
——
供应商
lol co.ltd.
采购商
công ty tnhh top ta
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1807
HS编码
94049090
产品标签
bedding,furnishing
产品描述
CHĂN CỠ TRUNG / BLANKET MEDIUM, KÍCH THƯỚC 68CM X 88CM, CHẤT LIỆU : COTTON ORGANIC, NHÃN HIỆU : LOL, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/11/15
提单编号
——
供应商
lol co.ltd.
采购商
công ty tnhh top ta
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
367.5
HS编码
94049090
产品标签
bedding,furnishing
产品描述
ĐỆM MÁT LÓT XE ĐẨY VÀ GHẾ Ô TÔ / HI-JELLO COOLING LINER, ( 44 X 74 X 0,5 CM) CHẤT LIỆU:35% SỢI GỖ SỒI 15% DẦU BÁCH THẢO 50% NƯỚC TINH KHIẾT,NHÃN HIỆU: LOL, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/11/15
提单编号
——
供应商
lol co.ltd.
采购商
công ty tnhh top ta
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1526
HS编码
94049090
产品标签
bedding,furnishing
产品描述
ĐỆM TRÒN / BABY ROUND CUSHION PAD, ( ĐƯỜNG KÍNH :105CM ) CHẤT LIỆU:100% COTTON,NHÃN HIỆU: LOL, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/11/15
提单编号
——
供应商
lol co.ltd.
采购商
công ty tnhh top ta
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1984.5
HS编码
94049090
产品标签
bedding,furnishing
产品描述
GỐI CHỐNG BẸP ĐẦU /BABY HEAD SHAPING PILLOW, ĐƯỢC NHỒI COTTON (35CM X 25CM X 5CM) CHẤT LIỆU:SỢI GỖ SỒI,NHÃN HIỆU: LOL, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/11/15
提单编号
——
供应商
lol co.ltd.
采购商
công ty tnhh top ta
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
90
HS编码
94049090
产品标签
bedding,furnishing
产品描述
GỐI 3D LÀM MÁT / 3D COOL PILLOW, (120CM X 80CM X 5CM ) CHẤT LIỆU:35% SỢI GỖ SỒI 15% DẦU BÁCH THẢO 50% NƯỚC TINH KHIẾT,NHÃN HIỆU: LOL, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/11/15
提单编号
——
供应商
lol co.ltd.
采购商
công ty tnhh top ta
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
996.2
HS编码
94049090
产品标签
bedding,furnishing
产品描述
SET ĐỆM NGỦ SỢI TRE / MICROFIBER BEDDING SET, (GỒM: CHĂN, ĐỆM, GỐI) CHẤT LIỆU:SỢI TRE,NHÃN HIỆU: LOL, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/11/15
提单编号
——
供应商
lol co.ltd.
采购商
công ty tnhh top ta
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
765
HS编码
94049090
产品标签
bedding,furnishing
产品描述
CHĂN CỠ LỚN / BLANKET MEDIUM, KÍCH THƯỚC 102CM X 128CM, CHẤT LIỆU : COTTON ORGANIC, NHÃN HIỆU : LOL, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/11/15
提单编号
——
供应商
lol co.ltd.
采购商
công ty tnhh top ta
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
455
HS编码
94049090
产品标签
bedding,furnishing
产品描述
GỐI SƠ SINH CHỐNG MÓP ĐẦU / HEAD SHAPING PILLOW, ĐƯỢC NHỒI COTTON (35CM X 25CM X 5CM) CHẤT LIỆU:SỢI GỖ SỒI,NHÃN HIỆU: LOL, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/11/15
提单编号
——
供应商
lol co.ltd.
采购商
công ty tnhh top ta
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1204
HS编码
94038990
产品标签
furniture
产品描述
GIƯỜNG SỢI TRE BUMPER CỠ LỚN/ ULTRA-MICROFIBER BUMPER BED LARGE, CÓ THÀNH XUNG QUANH ( 170CM X 120CM X 55CM) CHẤT LIỆU:SỢI TRE,NHÃN HIỆU: LOL, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/11/15
提单编号
——
供应商
lol co.ltd.
采购商
công ty tnhh top ta
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
233
HS编码
94049090
产品标签
bedding,furnishing
产品描述
THẢM SỢI TRE CỠ LỚN / MICROFIBER PAD LARGE, (100CM X 150CM ) CHẤT LIỆU:SỢI TRE,NHÃN HIỆU: LOL, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/11/15
提单编号
——
供应商
lol co.ltd.
采购商
công ty tnhh top ta
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
370
HS编码
94049090
产品标签
bedding,furnishing
产品描述
THẢM SỢI TRE CỠ NHỎ / MICROFIBER PAD MINI, (80CM X 100CM ) CHẤT LIỆU:SỢI TRE,NHÃN HIỆU: LOL, HÀNG MỚI 100%. @