产品描述
BỘ CHỐT DƯỚI LÀM BẰNG THÉP, PHI 55MM X 198MML DÙNG CHO HỆ THỐNG TREO QUẢ LÔ MÁY NGHIỀN THAN HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/02/26
提单编号
170122ldlhpg2216436
供应商
dorothea ltd.
采购商
công ty cô phân xi măng hệ dưỡng
出口港
dalian
进口港
cang tan vu hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
224other
金额
11700
HS编码
84149029
产品标签
plastic,button
产品描述
CÁNH QUẠT CỦA QUẠT LÀM MÁT, LOẠI PCF0734, 2980RPM, TỐC ĐỘ GIÓ 31200M3/H, 11270PA, BỘ PHẬN CỦA QUẠT LÀM MÁT G324. HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/26
提单编号
170122ldlhpg2216436
供应商
dorothea ltd.
采购商
công ty cô phân xi măng hệ dưỡng
出口港
dalian
进口港
cang tan vu hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
224other
金额
18200
HS编码
84149029
产品标签
plastic,button
产品描述
CÁNH QUẠT CỦA QUẠT LÀM MÁT, LOẠI PCF0534, 2980RPM, TỐC ĐỘ GIÓ 16500M3/H, ÁP LỰC 11270PA, BỘ PHẬN CỦA QUẠT LÀM MÁT G322, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/11
提单编号
——
供应商
dorothea ltd.
采购商
công ty cô phân xi măng hệ dưỡng
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14250
HS编码
84836000
产品标签
clutches,shaft couplings
产品描述
KHỚP NỐI THỦY LỰC, LOẠI FAD 516, CÔNG SUẤT 132KW. DÙNG ĐỂ NỐI GIỮA MOTOR VÀ ĐỘNG CƠ CỦA HỘP SỐ GẦU NÂNG. DÙNG TRONG SẢN XUẤT XI MĂNG. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/08/27
提单编号
——
供应商
dorothea ltd.
采购商
công ty cô phân xi măng hệ dưỡng
出口港
bremen de
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9131.7
HS编码
84836000
产品标签
clutches,shaft couplings
产品描述
KHỚP NỐI THỦY LỰC 1K202 LOẠI, LOẠI FAD 395, CÔNG SUẤT 22KW. DÙNG ĐỂ NỐI GIỮA MOTOR VÀ ĐỘNG CƠ CỦA HỘP SỐ GẦU NÂNG. DÙNG TRONG SẢN XUẤT XI MĂNG. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/08/27
提单编号
——
供应商
dorothea ltd.
采购商
công ty cô phân xi măng hệ dưỡng
出口港
bremen de
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9131.7
HS编码
84836000
产品标签
clutches,shaft couplings
产品描述
KHỚP NỐI THỦY LỰC 1K202 LOẠI, LOẠI FAD 395, CÔNG SUẤT 55KW. DÙNG ĐỂ NỐI GIỮA MOTOR VÀ ĐỘNG CƠ CỦA HỘP SỐ GẦU NÂNG. DÙNG TRONG SẢN XUẤT XI MĂNG. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/08/10
提单编号
——
供应商
dorothea ltd.
采购商
công ty cô phân xi măng hệ dưỡng
出口港
dalian cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1488
HS编码
69021000
产品标签
refractory bricks,ca,mg
产品描述
GẠCH KHÓA CHỊU LỬA TOPMAG A1/BP22 ; HÀM LƯỢNG MGO 78.93%, AL2O3 19.19.35%, SIO2 0.48%, FE2O3 0.55 %, MỨC ĐỘ CHỊU LỬA LỚN HƠN 1700 ĐỘ C, DÙNG CHO LÒ NUNG CLINKER. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/08/10
提单编号
——
供应商
dorothea ltd.
采购商
công ty cô phân xi măng hệ dưỡng
出口港
dalian cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
91838.4
HS编码
69021000
产品标签
refractory bricks,ca,mg
产品描述
GẠCH CHỊU LỬA TOPMAG A1/B622 ; HÀM LƯỢNG MGO 78.93%, AL2O3 19.35%, SIO2 0.48%, FE2O3 0.55 %, MỨC ĐỘ CHỊU LỬA LỚN HƠN 1700 ĐỘ C, DÙNG CHO LÒ NUNG CLINKER. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/08/10
提单编号
——
供应商
dorothea ltd.
采购商
công ty cô phân xi măng hệ dưỡng
出口港
dalian cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
55449.6
HS编码
69021000
产品标签
refractory bricks,ca,mg
产品描述
GẠCH CHỊU LỬA TOPMAG A1/B322 ; HÀM LƯỢNG MGO 78.93%, AL2O3 19.35%, SIO2 0.48%, FE2O3 0.55 %, MỨC ĐỘ CHỊU LỬA LỚN HƠN 1700 ĐỘ C, DÙNG CHO LÒ NUNG CLINKER. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/08/10
提单编号
——
供应商
dorothea ltd.
采购商
công ty cô phân xi măng hệ dưỡng
出口港
dalian cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1918.8
HS编码
69021000
产品标签
refractory bricks,ca,mg
产品描述
GẠCH KHÓA CHỊU LỬA TOPMAG A1/BP+22L ; HÀM LƯỢNG MGO 78.93%, AL2O3 19.35%, SIO2 0.48%, FE2O3 0.55 %, MỨC ĐỘ CHỊU LỬA LỚN HƠN 1700 ĐỘ C, DÙNG CHO LÒ NUNG CLINKER. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/08/09
提单编号
200721sitdlhpx129g70
供应商
dorothea ltd.
采购商
công ty cô phân xi măng hệ dưỡng
出口港
dalian
进口港
cang dinh vu hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
99542other
金额
——
HS编码
48239099
产品标签
joss paper
产品描述
TẤM NÊM, CHẤT LIỆU BÌA CARTON, KÍCH THƯỚC 150MM * 50MM*1.5MM, DÙNG NÊM CHÈN GẠCH LÒ QUAY. HÀNG MƠI 100%
交易日期
2021/08/06
提单编号
——
供应商
dorothea ltd.
采购商
công ty xi măng phúc sơn
出口港
dalian cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18720
HS编码
73151290
产品标签
steel chain,stainless steel
产品描述
MẮT XÍCH LÀM BẰNG THÉP KÍCH THƯỚC 250MML X 83MMW, (MỤC 4 BẢN VẼ SỐ D437-1PW) DÙNG CHO MÁY CÀO ĐẤT SÉT, HÀNG MỚI 100% @