产品描述
2 PCS TBR927 LICENSE PLATE CAPTURE NETWORK CAMERA 5MP AT 30FPS, H.265, UP TO 60M IR DISTANCE, 550MM MOTORIZED LENS, SPEED OF VEHICLES 0-200KM/H, IK10 VANDAL PROOF, IP67 WEATHERPROOF
交易日期
2024/05/09
提单编号
aof24904312
供应商
diviotec inc.
采购商
silver sea joint stock co
出口港
taipei
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1700
HS编码
94054990
产品标签
——
产品描述
INFRARED LIGHTS FOR SURVEILLANCE CAMERAS. CODE: AIR080. BRAND: DIVIOTEC. NEW 100%
交易日期
2024/01/15
提单编号
9230956862
供应商
diviotec inc.
采购商
machinery&informatic technologies joint stock co
出口港
taipei
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
590
HS编码
85258910
产品标签
——
产品描述
SURVEILLANCE CAMERA MODEL: TBR927 HAS THE ABILITY TO RECORD AND STORE IMAGES, FRAME RATE: 30 FRAMES/SECOND, NEW PRODUCT: 100%, MANUFACTURER: DIVIOTEC
交易日期
2023/03/15
提单编号
aif23902351
供应商
diviotec inc.
采购商
silver sea joint stock co
出口港
taipei
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
4400
HS编码
94054990
产品标签
——
产品描述
INFRARED LIGHT FOR CCTV CAMERAS. MODEL NUMBER: AIR080. BRAND: DIVIOTEC. NEW 100%
交易日期
2023/03/15
提单编号
——
供应商
diviotec inc.
采购商
silver sea joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
29
金额
4400
HS编码
94054990
产品标签
——
产品描述
ĐÈN HỒNG NGOẠI CHO CAMERA QUAN SÁT. MÃ HIỆU: AIR080. NHÃN HIỆU: DIVIOTEC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/01/10
提单编号
——
供应商
diviotec inc.
采购商
machinery&informatic technologies joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
31
金额
5310
HS编码
85258910
产品标签
——
产品描述
CAMERA QUAN SÁT MODEL: TBR923 CÓ KHẢ NĂNG GHI VÀ LƯU GIỮ HÌNH ẢNH, TỐC ĐỘ KHUNG HÌNH: 30 KHUNG HÌNH/GIÂY, HÀNG MỚI: 100%, HÃNG SX: DIVIOTEC @
交易日期
2022/10/18
提单编号
——
供应商
diviotec inc.
采购商
hoang van informatics technologies co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
17
金额
2800
HS编码
85258039
产品标签
video cameras
产品描述
CAMERA GHI HÌNH (CAMERA IP), CÓ HỖ TRỢ THẺ MICROSD, ĐỘ PHÂN GIẢI 5MP (KHÔNG CHỨA MẬT MÃ DÂN SỰ VÀ KHÔNG THU PHÁT SÓNG VÔ TUYẾN). MÃ: TBR923. HIỆU: DIVIOTEC. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/09/19
提单编号
——
供应商
diviotec inc.
采购商
silver sea joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
16
金额
2800
HS编码
85258039
产品标签
video cameras
产品描述
CAMERA QUAN SÁT CÓ CHỨC NĂNG GHI HÌNH ẢNH LÊN THẺ NHỚ LƯU TRỮ, CÓ KHE CẮM THẺ NHỚ (THẺ NHỚ KHÔNG KÈM THEO MÁY) MÃ HIỆU:TBR921.NHÃN HIỆU:DIVIOTEC.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/04
提单编号
——
供应商
diviotec inc.
采购商
hoang van informatics technologies co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
480.834
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
BỘ CẤP NGUỒN POE 100-240 VAC. MÃ: APE301-02US. HIỆU: DIVIOTEC. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/08/04
提单编号
——
供应商
diviotec inc.
采购商
hoang van informatics technologies co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5385.336
HS编码
85258039
产品标签
video cameras
产品描述
CAMERA GHI HÌNH (CAMERA IP), CÓ HỖ TRỢ THẺ MICROSD, ĐỘ PHÂN GIẢI 5MP (KHÔNG CHỨA MẬT MÃ DÂN SỰ VÀ KHÔNG THU PHÁT SÓNG VÔ TUYẾN). MÃ: TBR923. HIỆU: DIVIOTEC. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/06/03
提单编号
——
供应商
diviotec inc.
采购商
silver sea joint stock co
出口港
taipei tw
进口港
noi bai airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
12other
金额
440
HS编码
85258039
产品标签
video cameras
产品描述
CAMERA QUAN SÁT CÓ CHỨC NĂNG GHI HÌNH ẢNH LÊN THẺ NHỚ LƯU TRỮ, CÓ KHE CẮM THẺ NHỚ (THẺ NHỚ KHÔNG KÈM THEO MÁY, 1 BỘ GỒM ỐNG KÍNH 2.7-15MM VÀ ĐÈN). MÃ HIỆU: NBR526PA. NHÃN HIỆU:DIVIOTEC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/06/03
提单编号
——
供应商
diviotec inc.
采购商
silver sea joint stock co
出口港
taipei tw
进口港
noi bai airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
12other
金额
430
HS编码
85258039
产品标签
video cameras
产品描述
CAMERA QUAN SÁT CÓ CHỨC NĂNG GHI HÌNH ẢNH LÊN THẺ NHỚ LƯU TRỮ, CÓ KHE CẮM THẺ NHỚ (THẺ NHỚ KHÔNG KÈM THEO MÁY, 1 BỘ GỒM ỐNG KÍNH 2.7-15MM VÀ ĐÈN). MÃ HIỆU: NDR555PA. NHÃN HIỆU:DIVIOTEC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/04/28
提单编号
9525695454
供应商
diviotec inc.
采购商
rts technologies philippines inc.