以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-05共计376笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是dongying joyo auto parts co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
20239715262788685.18
20242433320
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/05
提单编号
106771019721
供应商
dongying joyo auto parts co.ltd.
采购商
công ty tnhh vũ thịnh
出口港
qingdao
进口港
cang tien sa(d.nang)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
105
HS编码
84818011
产品标签
valve
产品描述
Van bơm hơi dùng cho xăm ô tô bằng đồng, mới 100%
交易日期
2024/12/05
提单编号
106771019721
供应商
dongying joyo auto parts co.ltd.
采购商
công ty tnhh vũ thịnh
出口港
qingdao
进口港
cang tien sa(d.nang)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17600
HS编码
87087023
产品标签
wheel hub,carriage wheel
产品描述
Bánh xe ô tô đã lắp lốp hiệu WOSEN 11.00R20 18Pr WS648 152/149K (1 set = 1pce), dùng cho xe tải, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/05
提单编号
106771019721
供应商
dongying joyo auto parts co.ltd.
采购商
công ty tnhh vũ thịnh
出口港
qingdao
进口港
cang tien sa(d.nang)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8250
HS编码
87087023
产品标签
wheel hub,carriage wheel
产品描述
Bánh xe ô tô đã lắp lốp hiệu WOSEN 12.00R20 20Pr WS648 156/153K (1 set = 1pce), dùng cho xe tải, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/05
提单编号
106771019721
供应商
dongying joyo auto parts co.ltd.
采购商
công ty tnhh vũ thịnh
出口港
qingdao
进口港
cang tien sa(d.nang)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8250
HS编码
87087023
产品标签
wheel hub,carriage wheel
产品描述
Bánh xe ô tô đã lắp lốp hiệu WOSEN 12.00R20 20Pr WS118 156/153K (1 set = 1pce), dùng cho xe tải, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/05
提单编号
106771019721
供应商
dongying joyo auto parts co.ltd.
采购商
công ty tnhh vũ thịnh
出口港
qingdao
进口港
cang tien sa(d.nang)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1000
HS编码
87087034
产品标签
gasoline engine,truck,engine
产品描述
Mặt vành bánh xe ô tô bằng sắt hiệu JOYOWAY 6.00 -16/6 lổ/12mm dùng cho xe ô tô tải 5 tấn chở hàng , mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/09/26
提单编号
106598935660
供应商
dongying joyo auto parts co.ltd.
采购商
công ty tnhh vũ thịnh
出口港
qingdao
进口港
cang tien sa(d.nang)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
46200
HS编码
87087023
产品标签
wheel hub,carriage wheel
产品描述
Bánh xe ô tô đã lắp lốp hiệu DYNACARGO 12R22.5 18Pr FREEWAY S08 152/149L (1 set = 1pce), dùng cho xe tải, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/09/26
提单编号
106598935660
供应商
dongying joyo auto parts co.ltd.
采购商
công ty tnhh vũ thịnh
出口港
qingdao
进口港
cang tien sa(d.nang)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
500
HS编码
87087034
产品标签
gasoline engine,truck,engine
产品描述
Mặt Vành bánh xe ô tô bằng sắt hiệu JOYOWAY 7.50 - 20/10 lổ/14mm dùng cho xe ô tô tải dưới 20 tấn chở hàng , mới 100% ...
展开
交易日期
2024/09/26
提单编号
106598935660
供应商
dongying joyo auto parts co.ltd.
采购商
công ty tnhh vũ thịnh
出口港
qingdao
进口港
cang tien sa(d.nang)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
850
HS编码
87087034
产品标签
gasoline engine,truck,engine
产品描述
Vành bánh xe ô tô bằng sắt hiệu JOYOWAY 8.25 X 22.5/10 lổ/14mm dùng cho xe ô tô tải dưới 20 tấn chở hàng , mới 100% ...
展开
交易日期
2024/09/26
提单编号
106598935660
供应商
dongying joyo auto parts co.ltd.
采购商
công ty tnhh vũ thịnh
出口港
qingdao
进口港
cang tien sa(d.nang)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
105
HS编码
84818011
产品标签
valve
产品描述
Van bơm hơi dùng cho xăm ô tô bằng đồng, mới 100%
交易日期
2024/08/28
提单编号
160824coau7252536700
供应商
dongying joyo auto parts co.ltd.
采购商
vo thinh company limited
出口港
qingdao
进口港
tien sa port (da nang)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
30400
HS编码
87087023
产品标签
wheel hub,carriage wheel
产品描述
Car wheel with LEXMONT 12R22.5 18Pr ENERGY S26L 152/149L tire (1 set = 1pce), used for trucks, 100% new ...
展开
交易日期
2024/08/28
提单编号
160824coau7252536700
供应商
dongying joyo auto parts co.ltd.
采购商
vo thinh company limited
出口港
qingdao
进口港
tien sa port (da nang)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
8000
HS编码
87087023
产品标签
wheel hub,carriage wheel
产品描述
Car wheel with LEXMONT 11R22.5 18Pr ENERGY S16 149/146L tire (1 set = 1pce), used for trucks, 100% new ...
展开
交易日期
2024/08/28
提单编号
160824coau7252536700
供应商
dongying joyo auto parts co.ltd.
采购商
vo thinh company limited
出口港
qingdao
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
105
HS编码
84818011
产品标签
valve
产品描述
Copper air pump valve for car tattoos, 100% new
交易日期
2024/08/28
提单编号
160824coau7252536700
供应商
dongying joyo auto parts co.ltd.
采购商
vo thinh company limited
出口港
qingdao
进口港
tien sa port (da nang)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
500
HS编码
87087034
产品标签
gasoline engine,truck,engine
产品描述
JOYOWAY brand iron car wheel rim 7.50 - 20/10 hole/14mm for trucks under 20 tons for transporting goods, 100% new ...
展开
交易日期
2024/08/28
提单编号
160824coau7252536700
供应商
dongying joyo auto parts co.ltd.
采购商
vo thinh company limited
出口港
qingdao
进口港
tien sa port (da nang)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
600
HS编码
87087034
产品标签
gasoline engine,truck,engine
产品描述
JOYOWAY brand iron car wheel rim 6.50 -16/6 holes/12mm for trucks under 0.5 tons for transporting goods, 100% new. ...
展开
交易日期
2024/08/28
提单编号
160824coau7252536700
供应商
dongying joyo auto parts co.ltd.
采购商
vo thinh company limited
出口港
qingdao
进口港
tien sa port (da nang)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1224
HS编码
87087034
产品标签
gasoline engine,truck,engine
产品描述
JOYOWAY brand iron car wheel rim 8.25 X 22.5/10 holes/14mm for trucks under 20 tons for transporting goods, 100% new ...
展开
dongying joyo auto parts co.ltd.是一家中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-05,dongying joyo auto parts co.ltd.共有376笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从dongying joyo auto parts co.ltd.的376笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出dongying joyo auto parts co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。