以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-11-30共计173笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是next pan ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/11/30
提单编号
6858134
供应商
next pan ltd.
采购商
jabil circuit india pvt.ltd.
产品描述
Other Instruments And Apparatus Specially Designed For Telecommunications (For Example Cross-Talk Meters Gain Measuring Instruments Distortion Factor Meters Psophometers) Ordered
交易日期
2024/11/16
提单编号
8845505
供应商
next pan ltd.
采购商
jabil circuit india pvt.ltd.
产品描述
Plastic Insulated - Insulated (Including Enamelled Or Anodised) Wire Cable (Including Co-Axial Cable) And Other Insulated Electric Conductors Whether Or Not Fitted With Connectors; Optical Fibre Cables Made Up Of Individually Sheathed Fibres Whether Or No Item Included
交易日期
2024/11/15
提单编号
8550874
供应商
next pan ltd.
采购商
jabil circuit india pvt.ltd.
出口港
——
进口港
bombay air
供应区
Israel
采购区
India
重量
——
金额
3237.57
HS编码
85444299
产品标签
h connector
产品描述
Other - Fitted With Connectors Ordered
交易日期
2024/10/23
提单编号
6285506
供应商
next pan ltd.
采购商
jabil circuit india pvt.ltd.
产品描述
WIRE HARNESSES L= 80 CM P/N:ACC002261,PO# C-10002839935 (IGCRD SR NO.34) (VARIOUS TYPES OF HARNESS )
交易日期
2024/10/22
提单编号
106663803300
供应商
next pan ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ chính xác fuyu
出口港
shenzhen
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2460
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
Dây cáp mạng (đã gắn đầu nối), 3M GRAY (PANDUIT CAT: STP6X3MIG)/ HAR000515, 48V, cách điện bằng plastic, không dùng cho viễn thông, mới 100% , sx 2024
交易日期
2024/10/22
提单编号
106663803300
供应商
next pan ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ chính xác fuyu
出口港
shenzhen
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8300
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
Dây USB, model HAR000792, dài 180cm, kết nối bản mạch với máy tính phục vụ cho quá trình test tính năng, không dùng cho viễn thông, điện áp 5V, sx 2024, mới 100%
交易日期
2024/10/21
提单编号
106661890160
供应商
next pan ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ chính xác fuyu
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Israel
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4300
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
Cáp kết nối L=0.5M/ HAR001211,5V, đã gắn đầu nối, không dùng cho viễn thông, cách điện bằng plastic, mới 100%, sx 2024
交易日期
2024/10/21
提单编号
106662932350
供应商
next pan ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ chính xác fuyu
出口港
shenzhen
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1718
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
Dây cáp mạng/ P/N: HAR001171/ L=3m, 48V, đã gắn đầu nối, cách điện bằng plastic, không dùng cho viễn thông, mới 100%, sx 2024
交易日期
2024/10/21
提单编号
106662932350
供应商
next pan ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ chính xác fuyu
出口港
shenzhen
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18160
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
Dây kết nối /HAR001676, dài 50cm, điện áp: 12V, đã gắn đầu nối, cách điện bằng plastic, không dùng cho viễn thông, mới 100%, sx 2024
交易日期
2024/10/21
提单编号
106662932350
供应商
next pan ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ chính xác fuyu
出口港
shenzhen
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3315
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
Dây kết nối /L=0.83m/ HAR000812, 5V, đã gắn đầu nối, cách điện bằng plastic, không dùng cho viễn thông, mới 100%, sx 2024
交易日期
2024/10/21
提单编号
106662932350
供应商
next pan ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ chính xác fuyu
出口港
shenzhen
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5590
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
Dây kết nối/ P/N: ACC001283, dài: 2m, điện áp: 5V, đã gắn đầu nối, cách điện bằng plastic, không dùng cho viễn thông, mới 100%, sx 2024
交易日期
2024/10/21
提单编号
106661890160
供应商
next pan ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ chính xác fuyu
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Israel
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10562
HS编码
84145949
产品标签
radiator,fan
产品描述
Quạt tản nhiệt / DELTA/ PFR0612XHE/ PN: HAR001694, 12V, không có lưới bảo vệ, dùng để tản nhiệt cho bản mạch, mới 100%, sx 2024
交易日期
2024/10/21
提单编号
106661890160
供应商
next pan ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ chính xác fuyu
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Israel
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2020
HS编码
85444219
产品标签
connectors
产品描述
Cáp kết nối L=16.2 CM/ HAR000520, 5V, đã gắn đầu nối, dùng cho viễn thông, cách điện plastics, mới 100%, sx 2024
交易日期
2024/10/21
提单编号
106662932350
供应商
next pan ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ chính xác fuyu
出口港
shenzhen
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4070
HS编码
85444219
产品标签
connectors
产品描述
Dây kết nối/ L=40CM /HAR000585, đã gắn đầu nối, cách điện bằng plastic, 12V, dùng cho viễn thông, mới 100%, sx 2024
next pan ltd.是一家菲律宾供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于菲律宾原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-11-30,next pan ltd.共有173笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从next pan ltd.的173笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出next pan ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。