产品描述
5 CATEGORY B BIOLOGICAL SUBSTANCE UN 3373 (LABORATORY PROFICIENCY TESTING SAMPLES)
交易日期
2020/10/03
提单编号
——
供应商
feracapita
采购商
công ty tnhh eurofins sắc ký hải đăng
出口港
other gb
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6.292
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
CATEGORY B BIOLOGICAL SUBSTANCE UN 3373- MẪU SỮA BỘT SỬ DỤNG CHO PHÒNG THÍ NGHIỆM, KIỂM TRA VI SINH (CLOSTRIDIUM SPP., SULPHITE REDUCING CLOSTRIDIA (SRC), CLOSTRIDIUM PERFRINGENS) @
交易日期
2020/08/28
提单编号
——
供应商
feracapita
采购商
trung tam ky thuat tieu chuan do luong chat luong 3
出口港
other gb
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6.477
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
MẪU SALAD SỬ DỤNG CHO PHÒNG THÍ NGHIỆM, KIỂM TRA VI SINH (ENTEROBACTERIACEAE). @