产品描述
20008627-CHEMICAL PREPARATIONS CONTAINING PHLOROGLUCINOL AND TEREPHTHALADEHYDE, IN POWDER FORM, USED IN THE PRODUCTION OF TEXTILE FABRICS POD4TEX-RESIN POWDER KQGD 57/TB-KĐHQ-11/03/2022
产品描述
20008627-CHẾ PHẦM HÓA HỌC CHỨA PHLOROGLUCINOL VÀ TEREPHTHALADEHYDE, DẠNG BỘT, DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT SỢI VẢI MÀNH POD4TEX-RESIN POWDER KQGD 57/TB-KĐHQ-11/03/2022 @
产品描述
20008627-CHẾ PHẦM HÓA HỌC CHỨA PHLOROGLUCINOL VÀ TEREPHTHALADEHYDE, DẠNG BỘT, DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT SỢI VẢI MÀNH POD4TEX-RESIN POWDER-40 PODS KQGD 57/TB-KĐHQ-11/03/2022 @
交易日期
2022/11/05
提单编号
——
供应商
resicare s.a.s.
采购商
hyosung vietnam co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
21.7
金额
1613.46
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
PHỤ TÙNG MÁY PHA HÓA CHẤT: MÁY BIẾN ĐỔI TĨNH ĐIỆN - SINAMICS G120C 30KW, HIỆU SIEMENS, MỚI 100% @
产品描述
20008627-CHẾ PHẦM HÓA HỌC CHỨA PHLOROGLUCINOL VÀ TEREPHTHALADEHYDE, DẠNG BỘT, DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT SỢI VẢI MÀNH POD4TEX-RESIN POWDER-KQGD 57/TB-KĐHQ-11/03/2022 @
交易日期
2022/10/21
提单编号
——
供应商
resicare s.a.s.
采购商
hyosung vietnam co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
206
金额
20028.37
HS编码
85013222
产品标签
dirt catcher,motor
产品描述
ĐỘNG CƠ 1 CHIỀU 3 PHA CÔNG SUẤT 22KW, 380V, TẦN SỐ 120HZ, ĐƯỢC TÍCH HỢP VÀO MÁY TRỘN KEO (KHÔNG THUỘC ĐỐI TƯỢNG KIỂM TRA HSNLTT) - MIXER MOTOR BLOC, HÀNG MỚI 100% (BỘ=CÁI) @
交易日期
2022/07/21
提单编号
——
供应商
resicare s.a.s.
采购商
hyosung vietnam limited liability company
产品描述
20008627-CHẾ PHẦM HÓA HỌC CHỨA PHLOROGLUCINOL VÀ TEREPHTHALADEHYDE, DẠNG BỘT, DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT SỢI VẢI MÀNH POD4TEX-RESIN POWDER-KQGD 57/TB-KĐHQ-11/03/2022 @
交易日期
2022/05/17
提单编号
——
供应商
resicare s.a.s.
采购商
hyosung vietnam co ltd.
出口港
lyon satolas apt fr
进口港
ho chi minh airport vn
产品描述
20008627-CHẾ PHẦM HÓA HỌC CHỨA PHLOROGLUCINOL VÀ TEREPHTHALADEHYDE, DẠNG BỘT, DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT SỢI VẢI MÀNH POD4TEX-RESIN POWDER-KQGD 57/TB-KĐHQ-11/03/2022
交易日期
2022/03/15
提单编号
——
供应商
resicare s.a.s.
采购商
hyosung vietnam co ltd.
出口港
lyon satolas apt fr
进口港
ho chi minh airport vn
产品描述
20008627-CHẾ PHẨM HÓA HỌC DÙNG PHA VÀO DUNG DỊCH NAOH ĐỂ TẠO HỖN HỢP TRUNG GIAN DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT SỢI VẢI MÀNH- POD4TEX RESIN POWDER-NPL SXXK MỚI 100% @
交易日期
2021/11/23
提单编号
——
供应商
resicare s.a.s.
采购商
hyosung vietnam co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
440403.575
HS编码
84798210
产品标签
mixing machine
产品描述
MÁY TRỘN KEO ĐỂ KẾT DÍNH CAO SU VÀO VẢI MÀNH, SET ĐỒNG BỘ THÁO RỜI CHI TIẾT THEO PHỤ LỤC ĐÍNH KÈM-SKID 4TEXV2#2-HÀNG TẠM NHẬP ĐỂ NGHIÊN CỨU SP MỚI, MỚI 100% @
交易日期
2021/03/16
提单编号
——
供应商
resicare s.a.s.
采购商
hyosung vietnam co ltd.
出口港
other fr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35.463
HS编码
84132090
产品标签
hand pump
产品描述
BƠM TAY, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG-HAND PUMP- USED @
交易日期
2021/03/16
提单编号
——
供应商
resicare s.a.s.
采购商
hyosung vietnam co ltd.
出口港
other fr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
70.927
HS编码
39233090
产品标签
febreze anti bacterial fabric
产品描述
HŨ NHỰA DÙNG ĐỰNG HÓA CHẤT, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG-EMPTY CONTAINER 200L- USED @
交易日期
2021/03/16
提单编号
——
供应商
resicare s.a.s.
采购商
hyosung vietnam co ltd.
出口港
other fr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.182
HS编码
39233090
产品标签
febreze anti bacterial fabric
产品描述
HŨ NHỰA DÙNG ĐỰNG HÓA CHẤT, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG-EMPTY CONTAINER 5L- USED @
交易日期
2021/03/16
提单编号
——
供应商
resicare s.a.s.
采购商
hyosung vietnam co ltd.
出口港
other fr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
472.845
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
THANH ĐỠ BẰNG THÉP, HÀNG MỚI 100%-METAL SUPPORTS- USED @
交易日期
2021/03/16
提单编号
——
供应商
resicare s.a.s.
采购商
hyosung vietnam co ltd.
出口港
other fr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
851.12
HS编码
84239010
产品标签
electronic scale
产品描述
QUẢ CÂN, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG-CAST IRON WEIGHTS- USED @