供应商
mcsys
采购商
kovis engineering construction co.ltd.
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2772.6
HS编码
84813090
产品标签
nozzle,check valve
产品描述
STR-RDMP-02#&VAN KIỂM TRA BẰNG THÉP KHÔNG GỈ LOẠI Y-TYPE, SIZE: 2" (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2021/09/30
提单编号
——
供应商
mcsys
采购商
kovis engineering construction co.ltd.
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2903.2
HS编码
84813090
产品标签
nozzle,check valve
产品描述
STR-RDMP-01#&VAN KIỂM TRA BẰNG THÉP KHÔNG GỈ LOẠI Y-TYPE, SIZE: 1" (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2021/09/23
提单编号
——
供应商
mcsys
采购商
tkld technical services co.ltd.
出口港
busan new port kr
进口港
cang cont spitc vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1460
HS编码
84818082
产品标签
valve
产品描述
VAN ĐIỀU KHIỂN BẰNG KHÍ NÉN JIS 20K PNEUMATIC VALVE ON-OFF WF 100A,CHẤT LIỆU: CARBON STEEL,NSX:MCSYS CO, MỚI 100% @
交易日期
2020/10/02
提单编号
——
供应商
mcsys
采购商
cong ty tnhh ky thuat va xay dung kovis
出口港
incheon kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
105
HS编码
73079910
产品标签
steel pipe fitting
产品描述
ỐNG NỐI BẰNG THÉP CÓ MÉP BÍCH ĐỂ GHÉP NỐI LOẠI 05 (120*135MM) (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2020/10/02
提单编号
——
供应商
mcsys
采购商
cong ty tnhh ky thuat va xay dung kovis
出口港
incheon kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
105
HS编码
73079910
产品标签
steel pipe fitting
产品描述
ỐNG NỐI BẰNG THÉP CÓ MÉP BÍCH ĐỂ GHÉP NỐI LOẠI 39 (152*205MM) (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2020/10/02
提单编号
——
供应商
mcsys
采购商
cong ty tnhh ky thuat va xay dung kovis
出口港
incheon kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
105
HS编码
73079910
产品标签
steel pipe fitting
产品描述
ỐNG NỐI BẰNG THÉP CÓ MÉP BÍCH ĐỂ GHÉP NỐI LOẠI 38 (60*108MM) (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2020/10/02
提单编号
——
供应商
mcsys
采购商
cong ty tnhh ky thuat va xay dung kovis
出口港
incheon kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
105
HS编码
73079910
产品标签
steel pipe fitting
产品描述
ỐNG NỐI BẰNG THÉP CÓ MÉP BÍCH ĐỂ GHÉP NỐI LOẠI 37 (60*108MM) (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2020/08/20
提单编号
——
供应商
mcsys
采购商
cong ty tnhh ky thuat va xay dung kovis
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100
HS编码
37011000
产品标签
photographic plates,flat film
产品描述
PHIM CHỤP X QUANG DÙNG TRONG NGÀNH NGHỀ KĨ THUẬT VÀ XÂY DỰNG (THỂ HIỆN KẾT QUẢ KIỂM TRA MỐI HÀN) KÈM TÀI LIỆU. KÍCH THƯỚC: 10X38CM. NHÀ SX: SATURA @
交易日期
2020/08/20
提单编号
——
供应商
mcsys
采购商
cong ty tnhh ky thuat va xay dung kovis
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
busan kr
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
238
HS编码
73079910
产品标签
steel pipe fitting
产品描述
ỐNG NỐI BẰNG THÉP CÓ MÉP BÍCH ĐỂ GHÉP NỐI LOẠI 4 1-1/2 IN (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2020/08/20
提单编号
——
供应商
mcsys
采购商
cong ty tnhh ky thuat va xay dung kovis
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
busan kr
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
450
HS编码
73079910
产品标签
steel pipe fitting
产品描述
ỐNG NỐI BẰNG THÉP CÓ MÉP BÍCH ĐỂ GHÉP NỐI LOẠI 6 1 IN (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2020/08/20
提单编号
——
供应商
mcsys
采购商
cong ty tnhh ky thuat va xay dung kovis
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
busan kr
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
348
HS编码
73079910
产品标签
steel pipe fitting
产品描述
ỐNG NỐI BẰNG THÉP CÓ MÉP BÍCH ĐỂ GHÉP NỐI LOẠI L.G 33 1 IN (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2020/08/20
提单编号
——
供应商
mcsys
采购商
cong ty tnhh ky thuat va xay dung kovis
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
busan kr
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
576
HS编码
73079910
产品标签
steel pipe fitting
产品描述
ỐNG NỐI BẰNG THÉP CÓ MÉP BÍCH ĐỂ GHÉP NỐI LOẠI 16 1 IN (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2020/08/20
提单编号
——
供应商
mcsys
采购商
cong ty tnhh ky thuat va xay dung kovis
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
busan kr
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
476
HS编码
73079910
产品标签
steel pipe fitting
产品描述
ỐNG NỐI BẰNG THÉP CÓ MÉP BÍCH ĐỂ GHÉP NỐI LOẠI 14 3/4 IN (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2020/08/20
提单编号
——
供应商
mcsys
采购商
cong ty tnhh ky thuat va xay dung kovis
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
busan kr
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
236
HS编码
73079910
产品标签
steel pipe fitting
产品描述
ỐNG NỐI BẰNG THÉP CÓ MÉP BÍCH ĐỂ GHÉP NỐI LOẠI 30 1 IN (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2020/08/20
提单编号
——
供应商
mcsys
采购商
cong ty tnhh ky thuat va xay dung kovis
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
busan kr
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
375
HS编码
73079910
产品标签
steel pipe fitting
产品描述
ỐNG NỐI BẰNG THÉP CÓ MÉP BÍCH ĐỂ GHÉP NỐI LOẠI 22 2 IN (HÀNG MỚI 100%) @