以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-06共计276笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty co phan genkei viet nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
20245721290
20256500
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/01/06
提单编号
106856510940
供应商
cong ty co phan genkei viet nam
采购商
công ty tnhh toyota boshoku hải phòng
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
686.0136
HS编码
40103900
产品标签
conveyor belts,rubber
产品描述
Dây curoa Bando C108, bằng cao su lưu hóa, dùng để truyền động, chu vi dây: 2743mm, mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/06
提单编号
106856510940
供应商
cong ty co phan genkei viet nam
采购商
công ty tnhh toyota boshoku hải phòng
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
230.25924
HS编码
40103900
产品标签
conveyor belts,rubber
产品描述
Dây curoa Bando C130, bằng cao su lưu hóa, dùng để truyền động, chu vi dây: 3302mm, mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/06
提单编号
106856510940
供应商
cong ty co phan genkei viet nam
采购商
công ty tnhh toyota boshoku hải phòng
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
603.438
HS编码
40103900
产品标签
conveyor belts,rubber
产品描述
Dây curoa Bando C135, bằng cao su lưu hóa, dùng để truyền động, chu vi dây: 3429mm, mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/06
提单编号
106856510940
供应商
cong ty co phan genkei viet nam
采购商
công ty tnhh toyota boshoku hải phòng
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
708.64266
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
Van màng, model JISI-40(S), bằng nhôm, điện áp 220VAC, dùng để cấp xả khí trong hệ thống lọc bụi, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/06
提单编号
106856510940
供应商
cong ty co phan genkei viet nam
采购商
công ty tnhh toyota boshoku hải phòng
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
629.2429
HS编码
40103900
产品标签
conveyor belts,rubber
产品描述
Dây curoa Bando C140, bằng cao su lưu hóa, dùng để truyền động, chu vi dây: 3556mm, mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/06
提单编号
106856510940
供应商
cong ty co phan genkei viet nam
采购商
công ty tnhh toyota boshoku hải phòng
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
166.73944
HS编码
40103900
产品标签
conveyor belts,rubber
产品描述
Dây curoa Bando C105, bằng cao su lưu hóa, dùng để truyền động, chu vi dây: 2667mm, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/11
提单编号
106783637330
供应商
cong ty co phan genkei viet nam
采购商
công ty tnhh toyota boshoku hải phòng
出口港
cong ty co phan genkei viet nam
进口港
toyota boshoku hp
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9326.296
HS编码
84213990
产品标签
purifying machinery
产品描述
Túi lọc bụi PE400 C2, kích thước D160 x L3000mm, mới 100%
交易日期
2024/11/30
提单编号
106763033900
供应商
cong ty co phan genkei viet nam
采购商
công ty tnhh toyota boshoku hải phòng
出口港
cong ty co phan genkei viet nam
进口港
toyota boshoku hp
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11599.99536
HS编码
84213990
产品标签
purifying machinery
产品描述
Túi lọc bụi PE400 C2, kích thước D160 x L3000mm, mới 100%
交易日期
2024/11/21
提单编号
106744308050
供应商
cong ty co phan genkei viet nam
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn chế tạo máy citizen việt nam
出口港
cong ty co phan genkei viet nam
进口港
ctm citizen viet nam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1825.3968
HS编码
84213990
产品标签
purifying machinery
产品描述
Bộ lọc bằng than hoạt tính dùng để lọc mùi sơn, kích thước: 2200 x 1500 x 80mm, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/28
提单编号
106679039500
供应商
cong ty co phan genkei viet nam
采购商
công ty tnhh toyota boshoku hải phòng
出口港
cong ty co phan genkei viet nam
进口港
toyota boshoku hp
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1415.43382
HS编码
73069099
产品标签
steel tube
产品描述
Đường ống thải chung của máy lọc bụi số 2-3, bằng thép. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/28
提单编号
106679039500
供应商
cong ty co phan genkei viet nam
采购商
công ty tnhh toyota boshoku hải phòng
出口港
cong ty co phan genkei viet nam
进口港
toyota boshoku hp
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1295.4818
HS编码
73069099
产品标签
steel tube
产品描述
Đường ống thải chung của máy lọc bụi số 4-5, bằng thép. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/28
提单编号
106679039500
供应商
cong ty co phan genkei viet nam
采购商
công ty tnhh toyota boshoku hải phòng
出口港
cong ty co phan genkei viet nam
进口港
toyota boshoku hp
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
239.90402
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
Bộ bulong kèm gioăng, chất liệu bằng thép. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106679039500
供应商
cong ty co phan genkei viet nam
采购商
công ty tnhh toyota boshoku hải phòng
出口港
cong ty co phan genkei viet nam
进口港
toyota boshoku hp
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
359.85604
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Khung đỡ ống bằng thép, dùng để đỡ ống hút bụi. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/07
提单编号
106624977910
供应商
cong ty co phan genkei viet nam
采购商
công ty tnhh toyota boshoku hải phòng
出口港
cong ty co phan genkei viet nam
进口港
toyota boshoku hp
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2149.53984
HS编码
84213990
产品标签
purifying machinery
产品描述
Túi lọc bụi PE 400C2, kích thước D160 x L3000mm, mới 100%
交易日期
2024/09/27
提单编号
106602534730
供应商
cong ty co phan genkei viet nam
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn nakashima việt nam
cong ty co phan genkei viet nam是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-06,cong ty co phan genkei viet nam共有276笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty co phan genkei viet nam的276笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty co phan genkei viet nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。