产品描述
LOW SPEED CRUSHER LOW SPEED PLASTIC GRANULATOR. MODEL: YSLC-300, VOLTAGE: AC 220/380V, 60HZ, MANUFACTURER: YUNSUNG, YEAR OF MANUFACTURE: 2019. USED GOODS
交易日期
2024/04/11
提单编号
160324jdlkichp2403548
供应商
stc eng
采购商
stc eng vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
800
HS编码
84798210
产品标签
mixing machine
产品描述
LOW SPEED CRUSHER LOW SPEED PLASTIC GRANULATOR. MODEL: YSLC-200, VOLTAGE: AC 220/380V, 60HZ, MANUFACTURER: YUNSUNG, YEAR OF MANUFACTURE: 2016. USED GOODS
交易日期
2023/08/22
提单编号
010823jdlkichp2308502
供应商
stc eng
采购商
stc eng vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
16000
HS编码
84798969
产品标签
——
产品描述
PLASTIC FRAME LOADING MACHINE (BARREL LOADING M/C) DURING THE PRODUCTION OF BARREL LOADING M/C. MODEL: HYM-V01, VOLTAGE: AC220V, 60/50HZ, MANUFACTURER: HM WORKS, YEAR OF MANUFACTURE: 2019. USED GOODS
交易日期
2023/07/25
提单编号
160723jdlkichp2307542
供应商
stc eng
采购商
stc eng vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
200
HS编码
84807190
产品标签
compression moulds
产品描述
STEEL INJECTION MOLD USED TO MOLD PLASTIC TO SHAPE PRODUCTS (PLASTIC FRAME OF PHONE CAMERA) B. PLASTIC INJECTION MACHINE PART.MODEL NAME: SN1239B,PART NAME: BARREL, MAKER: KOREA, MANUFACTURE: 2021. USED GOODS.
交易日期
2023/07/25
提单编号
160723jdlkichp2307542
供应商
stc eng
采购商
stc eng vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
200
HS编码
84807190
产品标签
compression moulds
产品描述
STEEL INJECTION MOLD USED FOR MOLDING PLASTIC PRODUCTS (PLASTIC FRAMES OF PHONE CAMERAS) B. PLASTIC INJECTION MOLDING MACHINE PARTS.MODEL NAME: Q4,PART NAME: HOLDER 1, MAKER: KOREA, MANUFACTURE: 2022. USED GOODS USE
交易日期
2023/07/25
提单编号
160723jdlkichp2307542
供应商
stc eng
采购商
stc eng vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
200
HS编码
84807190
产品标签
compression moulds
产品描述
STEEL INJECTION MOLD USED TO MOLD PLASTIC PRODUCTS TO SHAPE PRODUCTS (PLASTIC FRAMES OF PHONE CAMERAS) B. PLASTIC INJECTION MOLDING MACHINE PARTS.MODEL NAME: HUBBLE 12M UW,PART NAME: BARREL 2, MAKER: KOREA, MANUFACTURE: 2022.GOODS USED
交易日期
2023/07/25
提单编号
160723jdlkichp2307542
供应商
stc eng
采购商
stc eng vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
200
HS编码
84807190
产品标签
compression moulds
产品描述
STEEL INJECTION MOLD USED FOR MOLDING PLASTIC PRODUCTS (PLASTIC FRAMES OF PHONE CAMERAS) B. PLASTIC INJECTION MOLDING MACHINE PARTS.MODEL NAME: R8,PART NAME: HOLDER 3, MAKER: KOREA, MANUFACTURE: 2023. USED GOODS USE
交易日期
2022/12/29
提单编号
——
供应商
stc eng
采购商
stc eng vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1770
金额
200
HS编码
84807190
产品标签
compression moulds
产品描述
STCKL21BBAL_2#&KHUÔN ĐÚC NHỰA ĐỂ TẠO HÌNH SẢN PHẨM (KHUNG NHỰA CỦA CAMERA ĐIỆN THOẠI) BỘ PHẬN CỦA MÁY ÉP NHỰA. MODEL NAME: KL21B, PART NAME: BARREL 2, MAKER: STCENG SX: 2020. HÀNG QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2022/12/29
提单编号
——
供应商
stc eng
采购商
stc eng vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1770
金额
200
HS编码
84807190
产品标签
compression moulds
产品描述
STCM0845AABAL_3#&KHUÔN ĐÚC NHỰA ĐỂ TẠO HÌNH SẢN PHẨM (KHUNG NHỰA CỦA CAMERA ĐIỆN THOẠI) BỘ PHẬN CỦA MÁY ÉP NHỰA. MODEL NAME: M0845AA, PART NAME: BARREL 3, MAKER: STCENG SX: 2019. HÀNG QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2022/12/29
提单编号
——
供应商
stc eng
采购商
stc eng vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1770
金额
200
HS编码
84807190
产品标签
compression moulds
产品描述
STCM2526AABAL_2#&KHUÔN ĐÚC NHỰA ĐỂ TẠO HÌNH SẢN PHẨM (KHUNG NHỰA CỦA CAMERA ĐIỆN THOẠI) BỘ PHẬN CỦA MÁY ÉP NHỰA. MODEL NAME: M2526AA, PART NAME: BARREL 2, MAKER: STCENG SX: 2019. HÀNG QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2022/12/29
提单编号
——
供应商
stc eng
采购商
stc eng vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1770
金额
200
HS编码
84807190
产品标签
compression moulds
产品描述
STCM2526AABAL_4#&KHUÔN ĐÚC NHỰA ĐỂ TẠO HÌNH SẢN PHẨM (KHUNG NHỰA CỦA CAMERA ĐIỆN THOẠI) BỘ PHẬN CỦA MÁY ÉP NHỰA. MODEL NAME: M2526AA, PART NAME: BARREL 4, MAKER: STCENG SX: 2019. HÀNG QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2022/12/29
提单编号
——
供应商
stc eng
采购商
stc eng vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1770
金额
200
HS编码
84807190
产品标签
compression moulds
产品描述
STCM2526AABAL_10#&KHUÔN ĐÚC NHỰA ĐỂ TẠO HÌNH SẢN PHẨM (KHUNG NHỰA CỦA CAMERA ĐIỆN THOẠI) BỘ PHẬN CỦA MÁY ÉP NHỰA. MODEL NAME: M2526AA, PART NAME: BARREL 10, MAKER: STCENG SX: 2019. HÀNG QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2022/12/29
提单编号
——
供应商
stc eng
采购商
stc eng vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1770
金额
200
HS编码
84807190
产品标签
compression moulds
产品描述
STCM2526AABAL_6#&KHUÔN ĐÚC NHỰA ĐỂ TẠO HÌNH SẢN PHẨM (KHUNG NHỰA CỦA CAMERA ĐIỆN THOẠI) BỘ PHẬN CỦA MÁY ÉP NHỰA. MODEL NAME: M2526AA, PART NAME: BARREL 6, MAKER: STCENG SX: 2019. HÀNG QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2022/09/28
提单编号
——
供应商
stc eng
采购商
stc eng vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
448
金额
700
HS编码
84145930
产品标签
centrifugal ventilators
产品描述
MÁY LÀM SẠCH SẢN PHẨM LINH KIỆN ĐIỆN TỬ BẰNG PHƯƠNG PHÁP THỔI ION, MODEL: INB-SD-800, ĐIỆN ÁP: AC220V/50-60HZ CS DƯỚI 125KW, NSX: INB STATIC CO., LTD, NĂM SX: 2020. HÀNG QUA SỬ DỤNG @
产品描述
MÁY XẾP KHUNG NHỰA (BARREL LOADING) TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT BARREL LOADING M/C. S/N: HMW-P_2021-04-2. ĐIỆN ÁP: AC220V 60/50HZ, HIỆU: HMWORKS, NĂM SẢN XUẤT: 2021. HÀNG QUA SỬ DỤNG @