以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-07共计2160笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是suzhou tongyixin trading co ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
20245212191210
20258912770
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/07
提单编号
106923459900
供应商
suzhou tongyixin trading co ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp jinko solar việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
405
HS编码
85015229
产品标签
engine,fan
产品描述
.#&Động cơ không đồng bộ ba pha, dùng cho dây chuyền ép lớp để điều khiển và kiểm soát tốc độ. Model: YE3-132S-4. Công suất: 5.5KW, đ...
展开
交易日期
2025/02/07
提单编号
106919653040
供应商
suzhou tongyixin trading co ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp jinko solar việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
195
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
.#&Bo mạch điều khiển, là bộ phận của bộ nguồn UPS, dùng để điều khiển chuyển đổi nguồn đổi, model: P12-107176-05D20230516S00083, điệ...
展开
交易日期
2025/02/07
提单编号
106919653040
供应商
suzhou tongyixin trading co ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp jinko solar việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
285
HS编码
74198090
产品标签
——
产品描述
.#&Đầu điện cực được làm từ đồng, dùng cho lò nung silic đơn tinh thể để hỗ trợ dẫn điện truyền nhiệt. Điện áp: 55V/ 2500A. Kích thướ...
展开
交易日期
2025/02/07
提单编号
106919653040
供应商
suzhou tongyixin trading co ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp jinko solar việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
817.3
HS编码
83071000
产品标签
tubing
产品描述
.#&Ống dẫn khí được làm từ thép không gỉ,loại dễ uốn,có đầu nối, dùng dẫn khí Argon cho lò nung silic đơn tinh thể,đường kính ngoài*đ...
展开
交易日期
2025/02/07
提单编号
106919653040
供应商
suzhou tongyixin trading co ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp jinko solar việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
371.5
HS编码
83071000
产品标签
tubing
产品描述
.#&Ống dẫn khí được làm từ thép không gỉ,loại dễ uốn,có đầu nối, dùng dẫn khí Argon cho lò nung silic đơn tinh thể,đường kính ngoài*đ...
展开
交易日期
2025/02/07
提单编号
106919653040
供应商
suzhou tongyixin trading co ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp jinko solar việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
.#&Bộ nguồn chuyển mạch(biến đổi tĩnh điện),dùng cho thiết bị tự động hóa để cung cấp và bảo vệ mạch nguồn điện. Model: MDR-20-5. Điệ...
展开
交易日期
2025/01/24
提单编号
106904628500
供应商
suzhou tongyixin trading co ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp jinko solar việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19155
HS编码
84141000
产品标签
vacuum pumps
产品描述
.#&Bơm chân không trục vít dùng để cung cấp và duy trì môi trường chân không trong quá trình sản xuất của lò đơn tinh thể. Model: DSM...
展开
交易日期
2025/01/23
提单编号
106906679021
供应商
suzhou tongyixin trading co ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp jinko solar việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
224
HS编码
40091290
产品标签
vulcanized rubber tube
产品描述
.#&Ống mềm được làm từ cao su lưu hóa loại mềm,chưa gia cố và kết hợp với vật liệu khác,có đầu nối, dùng cho máy đổ keo dán để vận ch...
展开
交易日期
2025/01/23
提单编号
106906679021
供应商
suzhou tongyixin trading co ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp jinko solar việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1115
HS编码
84799090
产品标签
——
产品描述
.#&Trục vít trộn (gồm 1 trục chính và 2 trục xoắn) được làm từ thép không gỉ,bộ phận của máy đổ keo dán để trộn keo chống đông đặc.KT...
展开
交易日期
2025/01/23
提单编号
106906679021
供应商
suzhou tongyixin trading co ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp jinko solar việt nam
suzhou tongyixin trading co ltd.是一家中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-07,suzhou tongyixin trading co ltd.共有2160笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从suzhou tongyixin trading co ltd.的2160笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出suzhou tongyixin trading co ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。