【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
guangxi pingxiang shengrong trading co ltd.
活跃值77
china供应商,最后一笔交易日期是
2025-02-17
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-17共计7524笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是guangxi pingxiang shengrong trading co ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
754
784433.01
112874
- 2025
61
87735
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/17
提单编号
106945334310
-
供应商
guangxi pingxiang shengrong trading co ltd.
采购商
công ty tnhh thanh sơn logistics
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
720
-
HS编码
69111000
产品标签
mirror
-
产品描述
Bát bằng sứ dùng trong nhà bếp, KT: (phi 10-25 x 6-8)cm+-10%, NSX: Guangdong Haoyu Cleaning Environmenta Protection Equipment Co.,ltd...
展开
-
交易日期
2025/02/16
提单编号
106944984160
-
供应商
guangxi pingxiang shengrong trading co ltd.
采购商
công ty tnhh thanh sơn logistics
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3120
-
HS编码
57039099
产品标签
carpet,wool,visco
-
产品描述
Thảm chùi chân bằng sợi tổng hợp kết hợp nhựa, cao su (đã được chần, tạo búi). Kích thước: (35 x 68)cm +/-10% .NSX: Sanmen Dalton Rub...
展开
-
交易日期
2025/02/14
提单编号
106940382360
-
供应商
guangxi pingxiang shengrong trading co ltd.
采购商
công ty tnhh thanh sơn logistics
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
920
-
HS编码
70134900
产品标签
table glassware,kitchen glassware
-
产品描述
Lọ thủy tinh có nắp dùng để đựng gia vị trong nhà bếp. Kích thước: Đường kính (10-15) x Cao (10-15)cm +/-10%. NSX: Zibo Penghui Light...
展开
-
交易日期
2025/02/14
提单编号
106940382360
-
供应商
guangxi pingxiang shengrong trading co ltd.
采购商
công ty tnhh thanh sơn logistics
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
420
-
HS编码
70133700
产品标签
drinking glasses
-
产品描述
Cốc thủy tinh dùng để uống nước (loại đáy bằng không có chân, ko phải gốm thủy tinh,ko phải pha lê chì).KT:(phi7.5x15.5)cm+/-10%. DT:...
展开
-
交易日期
2025/01/19
提单编号
106894398110
-
供应商
guangxi pingxiang shengrong trading co ltd.
采购商
công ty tnhh thanh sơn logistics
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1500
-
HS编码
84798210
产品标签
mixing machine
-
产品描述
Máy nghiền đế giày (dùng để nghiền đế giày bị lỗi trong quá trình sx). Model: 301, hiệu: Changchunda, loại đặt cố định. công suất: 2....
展开
-
交易日期
2025/01/19
提单编号
106894398110
-
供应商
guangxi pingxiang shengrong trading co ltd.
采购商
công ty tnhh thanh sơn logistics
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1140
-
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
-
产品描述
Hộp nhựa dùng trong vận chuyển, đóng gói hàng hóa, loại có nắp (không đựng thực phẩm).KT (20-30 x 15-25 x 5-15)cm+/-10%. NSX: Donggua...
展开
-
交易日期
2025/01/19
提单编号
106894398110
-
供应商
guangxi pingxiang shengrong trading co ltd.
采购商
công ty tnhh thanh sơn logistics
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3000
-
HS编码
61103000
产品标签
jerseys,pullovers,knitted
-
产品描述
Áo len người lớn nữ dệt kim từ sợi nhân tạo (loại chui đầu). Size:XS-XXL, Nsx: Nanchang Ruiyue Clothing Co., Ltd. Mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/19
提单编号
106894398110
-
供应商
guangxi pingxiang shengrong trading co ltd.
采购商
công ty tnhh thanh sơn logistics
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1200
-
HS编码
61109000
产品标签
cotton,wool,nylon
-
产品描述
Áo nỉ người lớn (áo nam, loại chui đầu) dệt kim từ sợi tổng hợp, size: S-XXL, nsx: Nanchang Ruiyue Clothing Co., Ltd. Mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/19
提单编号
106894398110
-
供应商
guangxi pingxiang shengrong trading co ltd.
采购商
công ty tnhh thanh sơn logistics
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2300
-
HS编码
61099030
产品标签
short sleeve shirt,polyester
-
产品描述
Áo phông (loại dài tay), dệt kim từ sợi tổng hợp, dùng cho nữ. Size: S-XL. Hiệu: BORN UNCOMMON. Mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/19
提单编号
106894398110
-
供应商
guangxi pingxiang shengrong trading co ltd.
采购商
công ty tnhh thanh sơn logistics
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3900
-
HS编码
39264000
产品标签
statuettes of plastics,ornamental articles of plastics
-
产品描述
Đồ trang trí bằng nhựa (dùng để trang trí sinh nhật). Kích thước: (10-15 x 5-10 x 5-10)cm, (10 cái/1kg). NSX: Ningbo Junyuan Intellig...
展开
-
交易日期
2025/01/19
提单编号
106894398110
-
供应商
guangxi pingxiang shengrong trading co ltd.
采购商
công ty tnhh thanh sơn logistics
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
794.25
-
HS编码
94054290
产品标签
——
-
产品描述
Dây đèn nháy dùng bóng led (có chế độ bật không nháy), dùng trang trí (không dùng cho cây noel, dài 2m, dùng điện 220-240V. NSX:Zhong...
展开
-
交易日期
2025/01/19
提单编号
106894398110
-
供应商
guangxi pingxiang shengrong trading co ltd.
采购商
công ty tnhh thanh sơn logistics
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1320
-
HS编码
69111000
产品标签
mirror
-
产品描述
Cốc bằng sứ dùng để uống nước. Dung tích: 250-300ml. NSX: Shenzhen Sysiware Technology Co., Ltd. Mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/19
提单编号
106894398110
-
供应商
guangxi pingxiang shengrong trading co ltd.
采购商
công ty tnhh thanh sơn logistics
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2000
-
HS编码
42021219
产品标签
textile suitcase
-
产品描述
Túi đeo chéo dùng cho học sinh, bằng vật liệu dệt tráng phủ nhựa. Kích thước đường chéo (25-35)cm +/-10%. NSX: Dongyang Qishan Import...
展开
-
交易日期
2025/01/16
提单编号
106885604120
-
供应商
guangxi pingxiang shengrong trading co ltd.
采购商
công ty tnhh thanh sơn logistics
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2400
-
HS编码
61034200
产品标签
men's trousers,knitted pants
-
产品描述
Quần vải nam dáng dài dệt kim, chất liệu: 98% cotton(sợi bông),2% elastane ,size XS-XXL. Nsx Nanchang Ruiyue Clothing Co., Ltd. Mới 1...
展开
-
交易日期
2025/01/16
提单编号
106885604120
-
供应商
guangxi pingxiang shengrong trading co ltd.
采购商
công ty tnhh thanh sơn logistics
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1187.5
-
HS编码
48195000
产品标签
record sleeves,packing containers
-
产品描述
Túi bằng giấy bìa đã định hình dùng để đóng gói hàng hóa, sản phẩm quà, kích thước (28x15x35)cm +/- 10%. NSX: Yiwu Carpenter Statione...
展开
+查阅全部
采供产品
-
glassware
100
8.08%
>
-
aluminum alloy crimping model
42
3.39%
>
-
electronic scale
39
3.15%
>
-
rubber product
37
2.99%
>
-
polyester
29
2.34%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
70179000
100
8.08%
>
-
90230000
42
3.39%
>
-
84239010
38
3.07%
>
-
40169999
37
2.99%
>
-
73181510
21
1.7%
>
+查阅全部
港口统计
-
pingxiang cn
4364
58.5%
>
-
nansha cn
945
12.67%
>
-
pingxiang
782
10.48%
>
-
nansha
194
2.6%
>
-
other
84
1.13%
>
+查阅全部
guangxi pingxiang shengrong trading co ltd.是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-17,guangxi pingxiang shengrong trading co ltd.共有7524笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从guangxi pingxiang shengrong trading co ltd.的7524笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出guangxi pingxiang shengrong trading co ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱