产品描述
W58#& VẢI DỆT THOI CÓ ĐỘ BỀN CAO BẰNG POLYESTE (POLYESTER 100%) CHƯA TẨY TRẮNG DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU GIA CÔNG HÀNG HÓA MAY MẶC, TỶ TRỌNG 52G/M2 , KHỔ VẢI 58'' ) @
交易日期
2022/09/06
提单编号
——
供应商
jxc co.ltd.
采购商
vnk garment co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2881.55
HS编码
55132300
产品标签
polyester,nylon,cotton
产品描述
W90#&VẢI DỆT THOI TỪ SƠ STAPLE POLYESTER TỔNG HỢP CÓ TỶ LỆ LOẠI XƠ NÀY DƯỚI 85% PHA CHỦ YẾU VỚI BÔNG KHỔ 58 @
交易日期
2022/09/06
提单编号
——
供应商
jxc co.ltd.
采购商
vnk garment co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
650
金额
299.24
HS编码
58041099
产品标签
nylon,polyester
产品描述
W105#&VẢI DỆT LƯỚI KHÁC (NYLON 100%). HÀNG MỚI 100% DÙNG TRONG MAY MẶC. KHỔ 58 @
交易日期
2022/06/24
提单编号
——
供应商
jxc co.ltd.
采购商
vnk garment co.ltd.
出口港
hong kong hk
进口港
cang hai an vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
450other
金额
8164.1
HS编码
58041099
产品标签
nylon,polyester
产品描述
W105#&VẢI DỆT LƯỚI KHÁC (NYLON 100%). HÀNG MỚI 100% DÙNG TRONG MAY MẶC. KHỔ VẢI 53 @
交易日期
2022/06/24
提单编号
——
供应商
jxc co.ltd.
采购商
vnk garment co.ltd.
出口港
hong kong hk
进口港
cang hai an vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
450other
金额
1281
HS编码
52083200
产品标签
dyed plain cotton weave,cotton
产品描述
W59#&VẢI DỆT THOI TỪ BÔNG ĐÃ NHUỘM, TRỌNG LƯỢNG TRÊN 100G/M2 - VẢI COTTON 100% , TL 120G/M2, KHỔ 58 @
交易日期
2021/11/22
提单编号
——
供应商
jxc co.ltd.
采购商
vnk garment co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2136.64
HS编码
55132300
产品标签
polyester,nylon,cotton
产品描述
W90#&VẢI DỆT THOI TỪ SƠ STAPLE POLYESTER TỔNG HỢP CÓ TỶ LỆ LOẠI XƠ NÀY DƯỚI 85% PHA CHỦ YẾU VỚI BÔNG @
交易日期
2021/11/22
提单编号
——
供应商
jxc co.ltd.
采购商
vnk garment co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3380.86
HS编码
55132300
产品标签
polyester,nylon,cotton
产品描述
W90#&VẢI DỆT THOI TỪ SƠ STAPLE POLYESTER TỔNG HỢP CÓ TỶ LỆ LOẠI XƠ NÀY DƯỚI 85% PHA CHỦ YẾU VỚI BÔNG @
交易日期
2021/11/22
提单编号
——
供应商
jxc co.ltd.
采购商
vnk garment co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4091.839
HS编码
55132300
产品标签
polyester,nylon,cotton
产品描述
W90#&VẢI DỆT THOI TỪ SƠ STAPLE POLYESTER TỔNG HỢP CÓ TỶ LỆ LOẠI XƠ NÀY DƯỚI 85% PHA CHỦ YẾU VỚI BÔNG @
交易日期
2021/11/22
提单编号
——
供应商
jxc co.ltd.
采购商
vnk garment co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1889.8
HS编码
60032000
产品标签
fabrics of cotton
产品描述
W88#&VẢI DỆT KIM CÓ KHỎ RỘNG KHÔNG QUÁ 30CM TỪ BÔNG (LACE TAPE) @
交易日期
2021/11/22
提单编号
——
供应商
jxc co.ltd.
采购商
vnk garment co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2563.41
HS编码
55132300
产品标签
polyester,nylon,cotton
产品描述
W90#&VẢI DỆT THOI TỪ SƠ STAPLE POLYESTER TỔNG HỢP CÓ TỶ LỆ LOẠI XƠ NÀY DƯỚI 85% PHA CHỦ YẾU VỚI BÔNG @
交易日期
2021/11/22
提单编号
——
供应商
jxc co.ltd.
采购商
vnk garment co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3288.68
HS编码
55132300
产品标签
polyester,nylon,cotton
产品描述
W90#&VẢI DỆT THOI TỪ SƠ STAPLE POLYESTER TỔNG HỢP CÓ TỶ LỆ LOẠI XƠ NÀY DƯỚI 85% PHA CHỦ YẾU VỚI BÔNG @