产品描述
VẬT TƯ DÙNG CHO ĐOÀN LÀM PHIM: TẤM ĐẾ BẰNG HỢP KIM NHÔM (CÓ NHIỀU LỖ ĐỂ BẮT VÍT)- 1.58"X2.00" PLATE, NSX: BERKEY SYSTEM. MỚI 100% @
交易日期
2022/08/31
提单编号
——
供应商
berkey systems
采购商
ginger shots
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
387.988
HS编码
76090000
产品标签
aluminium tube or pipe fittings
产品描述
VẬT TƯ DÙNG CHO ĐOÀN LÀM PHIM: PHỤ KIỆN GHÉP NỐI BẰNG HỢP KIM NHÔM - T STYLE BEARING BLOCK, GỒM 02 LỖ NỐI TUÝP CHÉO 90 ĐỘ, 01 LỖ GẮN TUÝP CÓ THỂ XOAY TRỤC. NSX: BERKEY SYSTEM. MỚI 100% @
交易日期
2022/08/31
提单编号
——
供应商
berkey systems
采购商
ginger shots
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
47.421
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
VẬT TƯ DÙNG CHO ĐOÀN LÀM PHIM: TẤM ĐẾ CHỐNG XOAY (CÓ NHIỀU LỖ ĐỂ BẮT VÍT) - 2X4" ANTI ROTATE BASEPLATE, BẰNG HỢP KIM NHÔM, NSX: BERKEY SYSTEM. MỚI 100% @
交易日期
2022/08/31
提单编号
——
供应商
berkey systems
采购商
ginger shots
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
137.951
HS编码
76082000
产品标签
al alloy tubes
产品描述
VẬT TƯ DÙNG CHO ĐOÀN LÀM PHIM: ỐNG TUÝP 9 INCH BẰNG HỢP KIM NHÔM. NSX: BERKEY SYSTEM. MỚI 100% @
交易日期
2022/08/31
提单编号
——
供应商
berkey systems
采购商
ginger shots
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
68.976
HS编码
76090000
产品标签
aluminium tube or pipe fittings
产品描述
VẬT TƯ DÙNG CHO ĐOÀN LÀM PHIM: PHỤ KIỆN GHÉP NỐI BẰNG HỢP KIM NHÔM - DUAL FASTENER BASE PLATE BLOCK 1.5", KHỐI NỐI GẮN NHANH CHO ĐẾ ĐÔI 1.5 INCH. NSX: BERKEY SYSTEM. MỚI 100% @
交易日期
2022/08/31
提单编号
——
供应商
berkey systems
采购商
ginger shots
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
103.463
HS编码
76082000
产品标签
al alloy tubes
产品描述
VẬT TƯ DÙNG CHO ĐOÀN LÀM PHIM: ỐNG TUÝP 3 INCH BẰNG HỢP KIM NHÔM. NSX: BERKEY SYSTEM. MỚI 100% @
交易日期
2022/08/31
提单编号
——
供应商
berkey systems
采购商
ginger shots
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
86.22
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
VẬT TƯ DÙNG CHO ĐOÀN LÀM PHIM: TẤM ĐẾ CHÂN ĐỘNG CƠ (CÓ NHIỀU LỖ ĐỂ BẮT VÍT), SIZE: 34", BẰNG HỢP KIM NHÔM, NSX: BERKEY SYSTEM. MỚI 100% @
交易日期
2022/08/31
提单编号
——
供应商
berkey systems
采购商
ginger shots
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
129.329
HS编码
76090000
产品标签
aluminium tube or pipe fittings
产品描述
VẬT TƯ DÙNG CHO ĐOÀN LÀM PHIM: PHỤ KIỆN GHÉP NỐI BẰNG HỢP KIM NHÔM - TALL BASE PLATE BLOCK, KHỐI NỐI ĐẾ CAO, NỐI TUÝP VÀ ĐẾ VỚI NHAU. NSX: BERKEY SYSTEM. MỚI 100% @
交易日期
2022/08/31
提单编号
——
供应商
berkey systems
采购商
ginger shots
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
448.342
HS编码
76090000
产品标签
aluminium tube or pipe fittings
产品描述
VẬT TƯ DÙNG CHO ĐOÀN LÀM PHIM: PHỤ KIỆN GHÉP NỐI BẰNG HỢP KIM NHÔM - T BLOCK, GỒM 02 LỖ VUÔNG 90 ĐỘ, NỐI CÁC TUÝP VUÔNG GÓC VỚI NHAU. NSX: BERKEY SYSTEM. MỚI 100% @
交易日期
2022/08/31
提单编号
——
供应商
berkey systems
采购商
ginger shots
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
172.439
HS编码
76082000
产品标签
al alloy tubes
产品描述
VẬT TƯ DÙNG CHO ĐOÀN LÀM PHIM: ỐNG TUÝP 12 INCH BẰNG HỢP KIM NHÔM. NSX: BERKEY SYSTEM. MỚI 100% @
交易日期
2022/08/31
提单编号
——
供应商
berkey systems
采购商
ginger shots
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
275.902
HS编码
76090000
产品标签
aluminium tube or pipe fittings
产品描述
VẬT TƯ DÙNG CHO ĐOÀN LÀM PHIM: PHỤ KIỆN GHÉP NỐI BẰNG HỢP KIM NHÔM - DUAL FASTENER BASE PLATE BLOCK 1", KHỐI NỐI GẮN NHANH CHO ĐẾ ĐÔI 1 INCH. NSX: BERKEY SYSTEM. MỚI 100% @
交易日期
2022/08/31
提单编号
——
供应商
berkey systems
采购商
ginger shots
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
68.976
HS编码
76082000
产品标签
al alloy tubes
产品描述
VẬT TƯ DÙNG CHO ĐOÀN LÀM PHIM: ỐNG TUÝP 24 INCH BẰNG HỢP KIM NHÔM. NSX: BERKEY SYSTEM. MỚI 100% @
交易日期
2022/08/31
提单编号
——
供应商
berkey systems
采购商
ginger shots
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
112.086
HS编码
76082000
产品标签
al alloy tubes
产品描述
VẬT TƯ DÙNG CHO ĐOÀN LÀM PHIM: ỐNG TUÝP 18 INCH BẰNG HỢP KIM NHÔM. NSX: BERKEY SYSTEM. MỚI 100% @
交易日期
2022/08/31
提单编号
——
供应商
berkey systems
采购商
ginger shots
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
129.329
HS编码
76090000
产品标签
aluminium tube or pipe fittings
产品描述
VẬT TƯ DÙNG CHO ĐOÀN LÀM PHIM: PHỤ KIỆN GHÉP NỐI BẰNG HỢP KIM NHÔM - GRIP GEAR INTERFACE ROD, ĐOẠN NỐI HÌNH TRỤ ĐẶC CÓ NẤC NỐI 5/8". NSX: BERKEY SYSTEM. MỚI 100% @
交易日期
2022/08/31
提单编号
——
供应商
berkey systems
采购商
ginger shots
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
56.043
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
VẬT TƯ DÙNG CHO ĐOÀN LÀM PHIM: TẤM ĐẾ CHÂN ĐỘNG CƠ (CÓ NHIỀU LỖ ĐỂ BẮT VÍT), SIZE: 17", BẰNG HỢP KIM NHÔM, NSX: BERKEY SYSTEM. MỚI 100% @