供应商
vatel
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
other fr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
5other
金额
44.298
HS编码
49019910
产品标签
book
产品描述
SÁCH VATEL: 40 NĂM VỀ SỰ PHÁT TRIỂN CỦA 1 TRUNG TÂM DU LỊCH ĐƯỢC THÀNH LẬP BỞI VATEL GROUP, SỬ DỤNG CHO GIẢNG DẠY, MỚI 100%, GP : 9175/GP-STTTT. @
交易日期
2022/01/05
提单编号
——
供应商
vatel
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
other fr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
5other
金额
27.686
HS编码
49019910
产品标签
book
产品描述
SÁCH CIRVATH : HÀNH TRÌNH DU LỊCH QUỐC TẾ, TRUNG TÂM PHÂN TÍCH VỀ PHẢN ỨNG DU LỊCH, SỬ DỤNG CHO GIẢNG DẠY, MỚI 100%, GP : 9175/GP-STTTT. @
交易日期
2022/01/05
提单编号
——
供应商
vatel
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
other fr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
5other
金额
38.761
HS编码
66019900
产品标签
umbrellas,sun umbrellas
产品描述
DÙ, (NSX: VATEL DÉVELOPPEMENT ) MỚI 100% @
交易日期
2021/12/23
提单编号
286473000000
供应商
vatel
采购商
cá nhân tổ chức không có mã số thuế
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
5other
金额
22.541
HS编码
66011000
产品标签
umbrellas
产品描述
Ô DÙ CHE MƯA CÓ IN LOGO VATEL, NCC: VATEL CORPORATE COMMUNICATION, HÀNG QUÀ TẶNG ĐỂ TRƯNG BÀY TẠI TRƯỜNG. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/23
提单编号
286473000000
供应商
vatel
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
5other
金额
22.541
HS编码
66011000
产品标签
umbrellas
产品描述
Ô DÙ CHE MƯA CÓ IN LOGO VATEL, NCC: VATEL CORPORATE COMMUNICATION, HÀNG QUÀ TẶNG ĐỂ TRƯNG BÀY TẠI TRƯỜNG. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/23
提单编号
286473000000
供应商
vatel
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
5other
金额
45.081
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
KỶ YẾU ẢNH VÀ HOẠT ĐỘNG CỦA TRƯỜNG VATEL, NCC: VATEL CORPORATE COMMUNICATION, HÀNG QUÀ TẶNG ĐỂ TRƯNG BÀY TẠI TRƯỜNG. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/23
提单编号
286473000000
供应商
vatel
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
5other
金额
11.27
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
KỶ YẾU VỀ LỊCH SỬ 40 NĂM CỦA TRƯỜNG VATEL, NCC: VATEL CORPORATE COMMUNICATION, HÀNG QUÀ TẶNG ĐỂ TRƯNG BÀY TẠI TRƯỜNG. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/23
提单编号
286473000000
供应商
vatel
采购商
cá nhân tổ chức không có mã số thuế
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
5other
金额
11.27
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
KỶ YẾU VỀ LỊCH SỬ 40 NĂM CỦA TRƯỜNG VATEL, NCC: VATEL CORPORATE COMMUNICATION, HÀNG QUÀ TẶNG ĐỂ TRƯNG BÀY TẠI TRƯỜNG. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/23
提单编号
——
供应商
vatel
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
other fr
进口港
noi bai airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
33.768
HS编码
69131090
产品标签
garlic,porcelain statue
产品描述
KỶ NIỆM CHƯƠNG CÓ IN LOGO VATEL BẰNG SỨ, ĐƯỜNG KÍNH: 25CM, KÈM SỔ TAY, BÚT BI,TÚI ĐỰNG BẰNG VẢI, NCC: VATEL CORPORATE COMMUNICATION, HÀNG QUÀ TẶNG ĐỂ TRƯNG BÀY TẠI TRƯỜNG. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/23
提单编号
286473000000
供应商
vatel
采购商
cá nhân tổ chức không có mã số thuế
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
5other
金额
45.081
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
KỶ YẾU ẢNH VÀ HOẠT ĐỘNG CỦA TRƯỜNG VATEL, NCC: VATEL CORPORATE COMMUNICATION, HÀNG QUÀ TẶNG ĐỂ TRƯNG BÀY TẠI TRƯỜNG. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/15
提单编号
286472702480
供应商
vatel
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
5other
金额
16.897
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
KỶ YẾU VỀ LỊCH SỬ 40 NĂM CỦA TRƯỜNG VATEL, NCC: VATEL CORPORATE COMMUNICATION, HÀNG QUÀ TẶNG ĐỂ TRƯNG BÀY TẠI TRƯỜNG. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/15
提单编号
286473000000
供应商
vatel
采购商
cá nhân tổ chức không có mã số thuế
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
5other
金额
5.632
HS编码
66011000
产品标签
umbrellas
产品描述
——
交易日期
2021/12/15
提单编号
286472702480
供应商
vatel
采购商
cá nhân tổ chức không có mã số thuế
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
5other
金额
16.897
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
KỶ YẾU VỀ LỊCH SỬ 40 NĂM CỦA TRƯỜNG VATEL, NCC: VATEL CORPORATE COMMUNICATION, HÀNG QUÀ TẶNG ĐỂ TRƯNG BÀY TẠI TRƯỜNG. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/15
提单编号
286472702480
供应商
vatel
采购商
cá nhân tổ chức không có mã số thuế
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
5other
金额
56.323
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
KỶ YẾU ẢNH VÀ HOẠT ĐỘNG CỦA TRƯỜNG VATEL, NCC: VATEL CORPORATE COMMUNICATION, HÀNG QUÀ TẶNG ĐỂ TRƯNG BÀY TẠI TRƯỜNG. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/15
提单编号
——
供应商
vatel
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
other fr
进口港
noi bai airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
33.75
HS编码
69131090
产品标签
garlic,porcelain statue
产品描述
KỶ NIỆM CHƯƠNG CÓ IN LOGO VATEL BẰNG SỨ, ĐƯỜNG KÍNH: 25CM, NCC: VATEL CORPORATE COMMUNICATION, HÀNG QUÀ TẶNG ĐỂ TRƯNG BÀY TẠI TRƯỜNG. HÀNG MỚI 100% @