【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
tasia international co.ltd.
活跃值77
国际采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-11
地址: 10f-1 no 85 chow tze streetneihutaipei (taibei)taiwan
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-11 共计6829 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是tasia international co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2024
1268
20058421.62
2488880.4 2025
5
2452
12821
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/11
提单编号
kfuna2501380179
供应商
tasia international co.ltd.
采购商
spencer gift
出口港
57069, xiamen
进口港
2704, los angeles, ca
供应区
China
采购区
United States
重量
1664kg
金额
——
HS编码
830629
产品标签
tin sign
产品描述
TIN SIGN(HTS:830629)
交易日期
2025/01/26
提单编号
mats8253024017
供应商
tasia international co.ltd.
采购商
kohl s deparment stores
出口港
57020, ningpo
进口港
2709, long beach, ca
供应区
China
采购区
United States
重量
150kg
金额
——
HS编码
392520
产品标签
summer,wood,popsicle,sweet,uv,sol,ctds,plastic,window clings,packing material,ipm
产品描述
PLASTIC POPSICLE WINDOW CLINGS PLASTIC SWEET SUMMER TIME WINDOW CLINGS P O NO. 015434543 STYLE NO. 52CTDSUV21 THIS SHIPMENT CONTAINS ...
展开
交易日期
2025/01/26
提单编号
mats8253024018
供应商
tasia international co.ltd.
采购商
kohl s deparment stores
出口港
57020, ningpo
进口港
2709, long beach, ca
供应区
China
采购区
United States
重量
727kg
金额
——
HS编码
392520
产品标签
summer,wood,flamingo,popsicle,sweet,wreath,metal,sol,ctds,plastic,family fun,window clings,metal enamel,packing material,ipm,uv,friend,garden stake
产品描述
METAL ENAMEL METAL FLAMINGO GARDEN STAKE PLASTIC POPSICLE WINDOW CLINGS PLASTIC SWEET SUMMER TIME WINDOW CLINGS METAL FRIENDS FAMILY ...
展开
交易日期
2025/01/10
提单编号
dfdsdsv0794692
供应商
tasia international co.ltd.
采购商
880 euromarket designs, inc
出口港
57078, yantian
进口港
2704, los angeles, ca
供应区
China
采购区
United States
重量
5030kg
金额
——
HS编码
293212
产品标签
2 tier,cambridge,server
产品描述
CAMBRIDGE 2 TIER SERVER
交易日期
2024/12/25
提单编号
106834417910
供应商
tasia international co.ltd.
采购商
công ty tnhh nghệ thuật xin rong
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1268.376
HS编码
94055090
产品标签
music lights
产品描述
53#&Đèn LED dùng trang trí 0.2W (Sản phẩm hoàn chỉnh dùng để gắn vào sản phẩm xuất khẩu) (1 bộ = 1 đèn nhựa + 1 nắp gắn pin + 1 chụp ...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106834417910
供应商
tasia international co.ltd.
采购商
công ty tnhh nghệ thuật xin rong
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2627.8
HS编码
94055090
产品标签
music lights
产品描述
53#&Đèn LED dùng trang trí 0.2W (Sản phẩm hoàn chỉnh dùng để gắn vào sản phẩm xuất khẩu) (1 bộ = 1 đèn nhựa + 1 nắp gắn pin + 1 chụp ...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106834417910
供应商
tasia international co.ltd.
采购商
công ty tnhh nghệ thuật xin rong
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
172.8
HS编码
94055090
产品标签
music lights
产品描述
53#&Đèn LED dùng trang trí 0.2W (Sản phẩm hoàn chỉnh dùng để gắn vào sản phẩm xuất khẩu) (1 bộ = 1 đèn nhựa + 1 nắp gắn pin + 1 chụp ...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106834417910
供应商
tasia international co.ltd.
采购商
công ty tnhh nghệ thuật xin rong
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2475
HS编码
48192000
产品标签
folding cartons,boxes,paperboard
产品描述
35#&Hộp giấy (hàng mới 100%; gấp lại được, bằng giấy không sóng, chưa in;dùng để đóng gói sản phẩm nến xuất khẩu; quy cách: Dài 2", R...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106828915100
供应商
tasia international co.ltd.
采购商
công ty tnhh nghệ thuật xin rong
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6321.6
HS编码
69149000
产品标签
ceramics
产品描述
31#&Đế đựng nến bằng gốm (dùng để đựng nến; hàng mới 100%; Dài: 3-1/2", Rộng: 3-1/2", Cao: 3-1/2") ...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106828915100
供应商
tasia international co.ltd.
采购商
công ty tnhh nghệ thuật xin rong
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1680
HS编码
69149000
产品标签
ceramics
产品描述
31#&Đế đựng nến bằng gốm (dùng để đựng nến; hàng mới 100%; Dài: 5-1/8", Rộng: 5-1/8", Cao: 4-1/8") ...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106828915100
供应商
tasia international co.ltd.
采购商
công ty tnhh nghệ thuật xin rong
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1958.4
HS编码
69149000
产品标签
ceramics
产品描述
31#&Đế đựng nến bằng gốm (dùng để đựng nến; hàng mới 100%; Dài: 3-1/2", Rộng: 3-1/2", Cao: 3-1/2") ...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106828915100
供应商
tasia international co.ltd.
采购商
công ty tnhh nghệ thuật xin rong
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5280
HS编码
69149000
产品标签
ceramics
产品描述
31#&Đế đựng nến bằng gốm (dùng để đựng nến; hàng mới 100%; Dài: 3-1/2", Rộng: 3-1/2", Cao: 3-1/2") ...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106828915100
供应商
tasia international co.ltd.
采购商
công ty tnhh nghệ thuật xin rong
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1230.12
HS编码
69149000
产品标签
ceramics
产品描述
31#&Đế đựng nến bằng gốm (dùng để đựng nến; hàng mới 100%; D: 5-1/2", H: 4-3/5") ...
展开
交易日期
2024/12/19
提单编号
medur5712597
供应商
tasia international co.ltd.
采购商
——
出口港
ningbo
进口港
long beach, ca
供应区
Other
采购区
United States
重量
272kg
金额
——
HS编码
产品标签
packaging material,ppe,ipm,wood,cotton rope basket,rst,plastic storage bin,hat
产品描述
BEE COTTON ROPE BASKET PLASTIC STORAGE BIN P/ O NO. 015087034 STYLE NO. 31BORST08N/33BORST0 2 SHIPPER DECLARE THAT THIS SHIPMENT CONT...
展开
交易日期
2024/12/19
提单编号
medur5111436
供应商
tasia international co.ltd.
采购商
——
出口港
ningbo
进口港
long beach, ca
供应区
Other
采购区
United States
重量
360kg
金额
——
HS编码
产品标签
ppe,wood,ipm,shamrock,plast,p v2,y decor,wood pack,window clings,about plastic,gin,hat,happy,led,wall decor,wood wall hanging,iris,md,gnome,led rainbow,ats,patri
产品描述
WOOD WALL HANGING WOOD ST PATRICKS DAY DECOR MDF LED RAINBOW SITABOUT PLASTIC LED SHAMROCK WALL DECOR HAPPY ST PATS WINDOW CLINGS PLA...
展开
+ 查阅全部
采供产品
nbr
870
40%
>
polyester
282
12.97%
>
mixtures of odoriferous substances
223
10.25%
>
wreath
201
9.24%
>
flora
190
8.74%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
33029000
223
10.25%
>
94055090
76
3.49%
>
48192000
69
3.17%
>
70139900
35
1.61%
>
27129010
34
1.56%
>
+ 查阅全部
贸易区域
united states
2947
55.1%
>
vietnam
1598
29.88%
>
hong kong
260
4.86%
>
argentina
103
1.93%
>
mexico
90
1.68%
>
+ 查阅全部
港口统计
yantian
1362
25.47%
>
shekou
293
5.48%
>
hong kong
211
3.95%
>
ningbo
202
3.78%
>
shekou cn
191
3.57%
>
+ 查阅全部
tasia international co.ltd.是一家
其他供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-11,tasia international co.ltd.共有6829笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从tasia international co.ltd.的6829笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出tasia international co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱