供应商
execo s.a.
采购商
dai duong production trading and service company limited
出口港
antwerp
进口港
——
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
36698.298
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
ROUND ASH WOOD, ABC, SCIENTIFIC NAME: FRAXINUS EXCELSIOR, LENGTH FROM 3M OR MORE, DIAMETER FROM 30CM - 39CM, #&142.529M3, UNIT PRICE = 245 EUR/M3, GOODS ARE NOT ON THE LIST OF CITED CHECKS . 100% NEW
交易日期
2024/05/02
提单编号
170224eglv530400006787
供应商
execo s.a.
采购商
dai duong production trading and service company limited
出口港
antwerp
进口港
——
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
61326.831
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
ROUND ASH WOOD, ABC, SCIENTIFIC NAME: FRAXINUS EXCELSIOR, LENGTH FROM 3M OR MORE, DIAMETER FROM 40CM OR MORE, #&212.198M3, UNIT PRICE= 275 EUR/M3, GOODS ARE NOT ON THE LIST OF CITED CHECKS . 100% NEW
交易日期
2024/02/01
提单编号
131223eglv530300094480
供应商
execo s.a.
采购商
dai duong production trading and service company limited
出口港
nyíregyháza
进口港
——
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
58243.659
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
ROUND ASH WOOD, ABC, SCIENTIFIC NAME: FRAXINUS EXCELSIOR, LENGTH FROM 3M OR MORE, DIAMETER FROM 30CM - 39CM, #&249.731M3, UNIT PRICE = 215 EUR/M3, GOODS ARE NOT ON THE LIST OF CITED CHECKS . 100% NEW
交易日期
2024/02/01
提单编号
131223eglv530300094480
供应商
execo s.a.
采购商
dai duong production trading and service company limited
出口港
nyíregyháza
进口港
——
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
72108.356
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
ROUND ASH WOOD, ABC, SCIENTIFIC NAME: FRAXINUS EXCELSIOR, LENGTH FROM 3M OR MORE, DIAMETER FROM 40CM OR MORE, #&271.320M3, UNIT PRICE= 245 EUR/M3, GOODS ARE NOT ON THE LIST OF CITED CHECKS . 100% NEW
交易日期
2023/04/11
提单编号
110223eglv530300003883
供应商
execo s.a.
采购商
au viet veneer co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
47851.36
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
ASH LOGS (GRADE ABC), KH: FRAXINUS EXCELSIOR. THE GOODS ARE NOT ON THE LIST OF CITES, 3 M OR MORE IN LENGTH, 30-39CM IN DIAMETER. (QUANTITY 233,184 M3, UNIT PRICE: 190 EUROS/M3). 100% NEW
交易日期
2023/04/11
提单编号
110223eglv530300003883
供应商
execo s.a.
采购商
au viet veneer co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
54033.76
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
ASH LOGS (GRADE ABC), KH: FRAXINUS EXCELSIOR. THE GOODS ARE NOT ON THE LIST OF CITES, 3 M OR MORE IN LENGTH, 40CM IN DIAMETER OR MORE. (QUANTITY 238.23 M3, UNIT PRICE: 210 EUROS/M3). 100% NEW
交易日期
2023/04/11
提单编号
——
供应商
execo s.a.
采购商
au viet veneer co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
467158
金额
5584.47
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ TẦN BÌ CÂY TRÒN ASH LOGS (GRADE ABC),TÊN KH:FRAXINUS EXCELSIOR. HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES,DÀI 3 M TRỞ LÊN,ĐƯỜNG KÍNH 25-29CM. (SỐ LƯỢNG 34.467 M3, ĐƠN GIÁ: 150 EURO/M3). MỚI 100% @
交易日期
2023/04/11
提单编号
110223eglv530300003883
供应商
execo s.a.
采购商
au viet veneer co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
5584.47
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
ASH LOGS (GRADE ABC), KH: FRAXINUS EXCELSIOR. THE GOODS ARE NOT ON THE CITES LIST, 3 M LONG OR MORE, 25-29CM IN DIAMETER. (QUANTITY 34,467 M3, UNIT PRICE: 150 EUROS/M3). 100% NEW
交易日期
2023/04/11
提单编号
——
供应商
execo s.a.
采购商
au viet veneer co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
467158
金额
54033.76
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ TẦN BÌ CÂY TRÒN ASH LOGS (GRADE ABC),TÊN KH:FRAXINUS EXCELSIOR. HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES,DÀI 3 M TRỞ LÊN,ĐƯỜNG KÍNH 40CM TRỞ LÊN. (SỐ LƯỢNG 238.23 M3, ĐƠN GIÁ: 210 EURO/M3). MỚI 100% @
交易日期
2023/04/11
提单编号
——
供应商
execo s.a.
采购商
au viet veneer co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
467158
金额
47851.36
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ TẦN BÌ CÂY TRÒN ASH LOGS (GRADE ABC),TÊN KH:FRAXINUS EXCELSIOR. HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES,DÀI 3 M TRỞ LÊN,ĐƯỜNG KÍNH 30-39CM. (SỐ LƯỢNG 233.184 M3, ĐƠN GIÁ: 190 EURO/M3). MỚI 100% @
交易日期
2023/01/10
提单编号
——
供应商
execo s.a.
采购商
au viet veneer co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
255824
金额
10661.84
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ TẦN BÌ TRÒN, ABC, TÊN KHOA HỌC: FRAXINUS EXCELSIOR, CHIỀU DÀI TỪ 3M TRỞ LÊN, ĐƯỜNG KÍNH TỪ 25CM-29CM, 54.860 CBM, TRỊ GIÁ= 10149.10 EUR. HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC KIỂM TRA CITES. MỚI 100% @
交易日期
2023/01/10
提单编号
——
供应商
execo s.a.
采购商
au viet veneer co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
255824
金额
21042.45
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ TẦN BÌ TRÒN, ABC, TÊN KHOA HỌC: FRAXINUS EXCELSIOR, CHIỀU DÀI TỪ 3M TRỞ LÊN, ĐƯỜNG KÍNH TỪ 40CM TRỞ LÊN, 67.903CBM, TRỊ GIÁ= 20031.39 EUR. HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC KIỂM TRA CITES. MỚI 100% @
交易日期
2023/01/10
提单编号
——
供应商
execo s.a.
采购商
au viet veneer co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
255824
金额
36804.99
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ TẦN BÌ TRÒN, ABC, TÊN KHOA HỌC: FRAXINUS EXCELSIOR, CHIỀU DÀI TỪ 3M TRỞ LÊN, ĐƯỜNG KÍNH TỪ 30CM-39CM, 140.143 CBM, TRỊ GIÁ= 35035.75 EUR. HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC KIỂM TRA CITES. MỚI 100% @
交易日期
2022/12/16
提单编号
——
供应商
execo s.a.
采购商
au viet veneer co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
308311
金额
38558.2
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ TẦN BÌ TRÒN, ABC, TÊN KHOA HỌC: FRAXINUS EXCELSIOR, CHIỀU DÀI TỪ 3M TRỞ LÊN, ĐƯỜNG KÍNH TỪ 30CM-39CM, 149.692CBM, TRỊ GIÁ= 37423.00 EUR. HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC KIỂM TRA CITES. MỚI 100% @
交易日期
2022/12/16
提单编号
——
供应商
execo s.a.
采购商
au viet veneer co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
308311
金额
56456.18
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ TẦN BÌ TRÒN, ABC, TÊN KHOA HỌC: FRAXINUS EXCELSIOR, CHIỀU DÀI TỪ 3M TRỞ LÊN, ĐƯỜNG KÍNH TỪ 40CM TRỞ LÊN, 185.740CBM, TRỊ GIÁ= 54793.30 EUR. HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC KIỂM TRA CITES. MỚI 100% @