供应商
t corp.
采购商
công ty tnhh công nghệ thông tin tuấn kiệt
出口港
hong kong hk
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5950
HS编码
85176269
产品标签
gemalto,digium card
产品描述
WS-C2960X-48TS-L:THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH CISCO CATALYST 2960-X 48 GIGE, 4 X 1G SFP, LAN BASE GỒM CỔNG KẾT NỐI VÀ DÂY CẮM NGUỒN, MỚI 100%,HÃNG SX: CISCO(HÀNG KHÔNG CHỨA MẬT MÃ DÂN SỰ VÀ KO THU PHÁT SÓNG) @
交易日期
2020/12/29
提单编号
——
供应商
t corp.
采购商
công ty tnhh công nghệ thông tin tuấn kiệt
出口港
hong kong hk
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6246
HS编码
85176269
产品标签
gemalto,digium card
产品描述
WS-C2960X-24TS-L:THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH CISCO CATALYST 2960-X 24 GIGE, 4 X 1G SFP, LAN BASE GỒM CỔNG KẾT NỐI VÀ DÂY CẮM NGUỒN, MỚI 100%,HÃNG SX: CISCO(HÀNG KO CHỨA MẬT MÃ DÂN SỰ VÀ KO THU PHÁT SÓNG) @
交易日期
2020/12/11
提单编号
——
供应商
t corp.
采购商
cong ty tnhh tin hoc tuan thanh
出口港
penang georgetown my
进口港
cang hai phong vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
70452
HS编码
84713020
产品标签
dell inspiron,computer
产品描述
MÁY TÍNH XÁCH TAY DELL LATITUDE 3410 CTO, INTEL CORE I7-10510U (1.8GHZ),14 FHD,8GB RAM,512GB NVME SSD,GEFORCE MX230 2GB,WL&BT,CAM&MIC,UBUNTU,3Y PRO,MỚI 100%,HÃNG SX: DELL @
交易日期
2020/12/11
提单编号
——
供应商
t corp.
采购商
cong ty tnhh tin hoc tuan thanh
出口港
penang georgetown my
进口港
cang hai phong vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25990.56
HS编码
84713020
产品标签
dell inspiron,computer
产品描述
MÁY CHỦ DELL POWEREDGE R740 SERVER,2XINTEL XEON SILVER 4210 (2.2GHZ),UP TO 8X2.5,4X16GB RAM,8X2.4TB HDD,H730P,DVD RW,BCM5720 4P 1GBE,IDRAC9ENT,2X750W,READYRAILS,3Y PRO,MỚI 100%,HÃNG SX:DELL @
交易日期
2020/11/10
提单编号
——
供应商
t corp.
采购商
cong ty tnhh tin hoc tuan thanh
出口港
singapore sg
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13374.55
HS编码
84717099
产品标签
storage unit
产品描述
Q1J01A:THIẾT BỊ LƯU TRỮ MSA 2050, 12X1.2TB 12G SAS 10K HDD, 02X16GB SHORT WAVE FIBRE CHANNEL SFP+ 4 PACK TRANSCEIVER, 08X LC_LC OM4 5M CABLE,MỚI 100%,HÃNG SX: HP @
交易日期
2020/11/10
提单编号
——
供应商
t corp.
采购商
cong ty tnhh tin hoc tuan thanh
出口港
singapore sg
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4945.03
HS编码
84717099
产品标签
storage unit
产品描述
R1R75A:THẾT BỊ LƯU TRỮ MSL 1/8 G2 TAPE AUTOLOADER,1XLTO-6 ULTRIUM SAS DRIVE,AUTOLOADER RACK KIT,26XLTO-6 ULTRIUM DATA CARTRIDGE,2XULTRIUM UNIVERSAL CLEANING CARTRIDGE,MỚI 100%,HÃNG SX: HP @
交易日期
2020/11/10
提单编号
——
供应商
t corp.
采购商
cong ty tnhh tin hoc tuan thanh
出口港
singapore sg
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1610.82
HS编码
85176269
产品标签
gemalto,digium card
产品描述
AF651A:THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH HPE 0X1X8 G3 KVM CONSOLE SWITCH, LCD 8500 1U CONSOLE INTL, CAT5 QTY-8 12FT_3.7M CABLE, 8X KVM USB ADAPTER,MỚI 100%,HÃNG SX: HP @
交易日期
2020/09/23
提单编号
——
供应商
t corp.
采购商
cong ty tnhh tin hoc tuan thanh
出口港
other my
进口港
cang hai phong vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14636
HS编码
85176269
产品标签
gemalto,digium card
产品描述
THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH DELL NETWORKING S4048T-ON, 48X 10GBASE-T AND 6X 40GBE QSFP+ PORTS, IO TO PSU AIR, 2X AC PSU, OS9,3YR PRO PLUS,MỚI 100%,HÃNG SX: DELL @
交易日期
2020/09/23
提单编号
——
供应商
t corp.
采购商
cong ty tnhh tin hoc tuan thanh
出口港
other my
进口港
cang hai phong vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11141
HS编码
85176269
产品标签
gemalto,digium card
产品描述
THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH DELL EMC MX5108N 25GBE ETHERNET SWITCH, 4 X 10GBT, 1 X 40GBE QSFP+, 2X 100GBE Q28 PORTS,QSFP+ TO QSFP+ 5M,PRODEPLOY PLUS,3YR PRO PLUS MC,MỚI 100%,HÃNG SX: DELL @
交易日期
2020/09/11
提单编号
——
供应商
t corp.
采购商
công ty tnhh công nghệ thông tin tuấn kiệt
出口港
penggarang tanj peng my
进口港
cang hai phong vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
54144
HS编码
84713020
产品标签
dell inspiron,computer
产品描述
MÁY TÍNH XÁCH TAY DELL LATITUDE 5400,INTEL CORE I5-8265U (1.60 GHZ,6 MB),8GB RAM,512GB SSD,14" HD,WC,WL+BT,WIN 10 PRO,3YRS,MỚI 100%,HÃNG SX: DELL @
t corp.是一家中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2020-12-29,t corp.共有13笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。