产品描述
CÀ PHÊ LATTE VỚI NHÂN SÂM TRẮNG THƯỢNG HẠNG COFFEECELL/LATTE WITH WHITE IMPERIAL GINSENG COFFEECELL.QUY CÁCH ĐÓNG GÓI:300G/HỘP(20 GÓI X 15G).NSX: WULING(FUZHOU) BIOTECHNOLOGY CO.,LTD.MỚI 100% @
交易日期
2021/01/23
提单编号
——
供应商
llc smart lab
采购商
sessia company limited
出口港
moscow ru
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1920
HS编码
21011110
产品标签
espresso
产品描述
CÀ PHÊ MOCHA VỚI NHÂN SÂM TRẮNG THƯỢNG HẠNG COFFEECELL/MOCHA WITH WHITE IMPERIAL GINSENG COFFEECELL.QUY CÁCH ĐÓNG GÓI:300G/HỘP(20 GÓI X 15G).NSX: WULING(FUZHOU) BIOTECHNOLOGY CO.,LTD.MỚI 100% @
交易日期
2021/01/23
提单编号
——
供应商
llc smart lab
采购商
sessia company limited
出口港
moscow ru
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2487
HS编码
21011110
产品标签
espresso
产品描述
CÀ PHÊ ĐEN VỚI NHÂN SÂM TRẮNG THƯỢNG HẠNG COFFEECELL/BLACK COFFEE WITH WHITE IMPERIAL GINSENG COFFEECELL.QUY CÁCH ĐÓNG GÓI:105G/HỘP(30 GÓI X3,5G).NSX: WULING(FUZHOU) BIOTECHNOLOGY CO.,LTD.MỚI 100% @
交易日期
2021/01/19
提单编号
235-14592955
供应商
llc smart lab
采购商
sessia company limited
出口港
moscow
进口港
ho chi minh city
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
482other
金额
1992
HS编码
09023090
产品标签
black tea
产品描述
TRÀ XANH VỚI NHÂN SÂM TRẮNG THƯỢNG HẠNG COFFEECELL/GREEN TEA WITH WHITE IMPERIAL GINSENG COFFEECELL.QUY CÁCH ĐÓNG GÓI:90G/1 TÚI.NSX: WULING(FUZHOU) BIOTECHNOLOGY CO.,LTD.MỚI 100%
交易日期
2021/01/19
提单编号
235-14592955
供应商
llc smart lab
采购商
sessia company limited
出口港
moscow
进口港
ho chi minh city
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
482other
金额
1552
HS编码
18069090
产品标签
chocholate,cocoa product
产品描述
SOCOLA NÓNG VỚI NHÂN SÂM TRẮNG THƯỢNG HẠNG COFFEECELL/HOT CHOCOLATE WITH WHITE IMPERIAL GINSENG COFFEECELL.QUY CÁCH ĐÓNG GÓI:300G/1 TÚI.NSX: WULING(FUZHOU) BIOTECHNOLOGY CO.,LTD.MỚI 100%
交易日期
2020/09/13
提单编号
——
供应商
llc smart lab
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
nagoya aichi jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
147.051
HS编码
85258059
产品标签
camera
产品描述
MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ NIKON D70S (CÓ HỖ TRỢ THẺ NHỚ, ỐNG KÍNH AF-S DX ZOOM-NIKKOR 18-70MM, 6,1 MEGAPIXEL), HÀNG MỚI 100% @