产品描述
KIM PHUN NHIÊN LIỆU DÙNG ĐỂ ĐÓNG/ MỞ NHIÊN LIỆU, ĐIỀU CHỈNH LƯỢNG NHIÊN LIỆU ĐI VÀO BUỒNG ĐỐT ĐỘNG CƠ, MODEL K1A00-1113940SF1, LÀ LINH KIỆN ĐỘNG CƠ YUCHAI- MODEL YC6G230N-50 (CNG INJECTOR) @
交易日期
2020/10/15
提单编号
——
供应商
lvkun
采购商
công ty cổ phần vina truck lines
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
38.053
HS编码
85113041
产品标签
seat,coil,boiler
产品描述
DÂY CHIA ĐIỆN DÙNG ĐỂ DẪN ĐIỆN TỪ CUỘN DÂY ĐÁNH LỬA ĐẾN BUGI ĐÁNH LỬA, MODEL G3R00-3705070B. LÀ LINH KIỆN ĐỘNG CƠ YUCHAI- MODEL YC6G230N-50 (IGNITION WIRE) @
交易日期
2020/10/15
提单编号
——
供应商
lvkun
采购商
công ty cổ phần vina truck lines
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
184.411
HS编码
84099941
产品标签
steel,gas stove,iron
产品描述
VAN TIẾT LƯU ĐIỆN TỬ, DÙNG ĐỂ ĐÓNG/ MỞ KHÔNG KHÍ, ĐIỀU CHỈNH LƯỢNG KHÔNG KHÍ ĐI VÀO BUỒNG ĐỐT ĐỘNG CƠ, MODEL J5700-1113070. LÀ LINH KIỆN ĐỘNG CƠ YUCHAI- MODEL YC6G230N-50 (ELECTRONIC THROTTLE) @
交易日期
2020/10/03
提单编号
——
供应商
lvkun
采购商
công ty cổ phần vina truck lines
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
469.349
HS编码
84099979
产品标签
piston,pump
产品描述
KIM PHUN NHIÊN LIỆU MODEL K1A00-1113940SF1 NSX YUCHAI CHỨC NĂNG ĐÓNG/ MỞ NHIÊN LIỆU, ĐIỀU CHỈNH LƯỢNG NHIÊN LIỆU ĐI VÀO BUỒNG ĐỐT ĐỘNG CƠ- LINH KIỆN ĐỘNG CƠ YUCHAI- MODEL YC6G230N-50-HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/03
提单编号
——
供应商
lvkun
采购商
công ty cổ phần vina truck lines
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
102.186
HS编码
85113041
产品标签
seat,coil,boiler
产品描述
DÂY CHIA ĐIỆN MODEL G3R00-3705070B NSX YUCHAI CHỨC NĂNG DẪN ĐIỆN TỪ CUỘN DÂY ĐÁNH LỬA ĐẾN BUGI ĐÁNH LỬA- LINH KIỆN ĐỘNG CƠ YUCHAI- MODEL YC6G230N-50- HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/09/02
提单编号
——
供应商
lvkun
采购商
công ty cổ phần vina truck lines
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
530.975
HS编码
84099941
产品标签
steel,gas stove,iron
产品描述
VAN TIẾT LƯU ĐIỆN TỬ MODEL J5700-1113070 NSX YUCHAI CHỨC NĂNG ĐÓNG/ MỞ ĐƯỜNG KHÍ NẠP, ĐIỀU CHỈNH LƯỢNG KHÔNG KHÍ ĐI VÀO BUỒNG ĐỐT ĐỘNG CƠ- LINH KIỆN ĐỘNG CƠ YUCHAI- MODEL YC6G230N-50-HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/09/02
提单编号
——
供应商
lvkun
采购商
công ty cổ phần vina truck lines
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
640.633
HS编码
84099979
产品标签
piston,pump
产品描述
KIM PHUN NHIÊN LIỆU MODEL K1A00-1113940SF1 NSX YUCHAI CHỨC NĂNG ĐÓNG/ MỞ NHIÊN LIỆU, ĐIỀU CHỈNH LƯỢNG NHIÊN LIỆU ĐI VÀO BUỒNG ĐỐT ĐỘNG CƠ- LINH KIỆN ĐỘNG CƠ YUCHAI- MODEL YC6G230N-50-HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/09/02
提单编号
——
供应商
lvkun
采购商
công ty cổ phần vina truck lines
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
209.216
HS编码
85113041
产品标签
seat,coil,boiler
产品描述
DÂY CHIA ĐIỆN MODEL G3R00-3705070B NSX YUCHAI CHỨC NĂNG DẪN ĐIỆN TỪ CUỘN DÂY ĐÁNH LỬA ĐẾN BUGI ĐÁNH LỬA- LINH KIỆN ĐỘNG CƠ YUCHAI- MODEL YC6G230N-50- HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/09/02
提单编号
——
供应商
lvkun
采购商
công ty cổ phần vina truck lines
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
530.975
HS编码
84099941
产品标签
steel,gas stove,iron
产品描述
ELECTRONIC EXPANSION VALVE MODEL J5700-1113070 NSX YUCHAI FUNCTION TO OPEN/ CLOSE THE INTAKE AIR, ADJUST THE AMOUNT OF AIR ENTERING THE ENGINE COMBUSTION CHAMBER- YUCHAI ENGINE COMPONENTS- MODEL YC6G230N-50-NEW 100%
交易日期
2020/09/02
提单编号
——
供应商
lvkun
采购商
công ty cổ phần vina truck lines
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
209.216
HS编码
85113041
产品标签
seat,coil,boiler
产品描述
WIRE DIVIDER MODEL G3R00-3705070B NSX YUCHAI FUNCTION CONDUCTS ELECTRICITY FROM IGNITION COIL TO IGNITION SPARK PLUG- YUCHAI ENGINE COMPONENTS- MODEL YC6G230N-50- 100% NEW
交易日期
2020/09/02
提单编号
——
供应商
lvkun
采购商
công ty cổ phần vina truck lines
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
640.633
HS编码
84099979
产品标签
piston,pump
产品描述
FUEL INJECTOR MODEL K1A00-1113940SF1 NSX YUCHAI FUNCTION CLOSE/ OPEN FUEL, ADJUST THE AMOUNT OF FUEL ENTERING THE ENGINE COMBUSTION CHAMBER- YUCHAI ENGINE COMPONENTS- MODEL YC6G230N-50-NEW 100%