以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-10-23共计1895笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是boom star ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/10/23
提单编号
106666069860
供应商
boom star ltd.
采购商
công ty tnhh sheng chang
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28.5
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Bộ Gioăng(vòng đệm)- N25*50-S bằng cao su lưu hóa, mềm không xốp của xi lanh ,1 bộ gồm 6 cái, đường kính từ:1.5mm-4mm. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106666069860
供应商
boom star ltd.
采购商
công ty tnhh sheng chang
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4.25
HS编码
39233090
产品标签
febreze anti bacterial fabric
产品描述
Chai nhựa rỗng dùng để đựng axit , dung tích 1L, dùng cho bình ắc quy. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106666069860
供应商
boom star ltd.
采购商
công ty tnhh sheng chang
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
180
HS编码
39239090
产品标签
plastic product
产品描述
Nút xoay bằng nhựa màu vàng (12N24-3) của ống châm nước bình ắc quy. Kích thước: (5x10x3)cm.Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106666069860
供应商
boom star ltd.
采购商
công ty tnhh sheng chang
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
80
HS编码
84123100
产品标签
pneumatic power engines
产品描述
Xi lanh khí nén, Hiệu : Mindman, Model: MCMBRB-11-25-75-N của máy in tem nhãn bình ắc quy,Công suất: 0.5-1MPa. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106666069860
供应商
boom star ltd.
采购商
công ty tnhh sheng chang
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
562.5
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
Bộ ốc Vít bằng inox đã được ren có đường kính ngoài 6mm, dài 12mm, 1 set= 2 vít, 2 đai ốc dùng cho bình ắc quy .Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106666069860
供应商
boom star ltd.
采购商
công ty tnhh sheng chang
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
122.4
HS编码
85079099
产品标签
battery
产品描述
Tay cầm bình ắc quy (Battery Handle) bằng nhựa (GPL121000), quy cách:2x40x0.1 cm).Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106666069860
供应商
boom star ltd.
采购商
công ty tnhh sheng chang
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
270
HS编码
85079099
产品标签
battery
产品描述
Đầu cực chì bình ắc quy (7A-4B), kích thước: 18 x10x2 mm.Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106666069860
供应商
boom star ltd.
采购商
công ty tnhh sheng chang
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
415
HS编码
85079099
产品标签
battery
产品描述
Nắp bình ắc quy (Battery cover) bằng nhựa (12N24-4(+/-)), quy cách:18*12*2cm).Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106666069860
供应商
boom star ltd.
采购商
công ty tnhh sheng chang
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2780
HS编码
85079099
产品标签
battery
产品描述
Bộ vỏ bình ắc quy (BATTERY CASE SET) bằng nhựa (CT6B-3), quy cách:11*6.5*9 cm, 1 bộ gồm 1 nắp+ 1 vỏ+ 1 miếng mỏng+2 miếng dán đầu cực. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106666069860
供应商
boom star ltd.
采购商
công ty tnhh sheng chang
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1550
HS编码
85079099
产品标签
battery
产品描述
Vỏ bình ắc quy (Battery case) bằng nhựa (12N24-3), quy cách:18*12*15 cm).Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106666069860
供应商
boom star ltd.
采购商
công ty tnhh sheng chang
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
640
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
Đầu dập bằng hợp kim nhôm dùng để dập miếng mỏng nhựa của máy đóng miếng mỏng bình ắc quy, không hiệu, Model:12A-4A quy cách:143*155*40mm.Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106666069860
供应商
boom star ltd.
采购商
công ty tnhh sheng chang
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2000
HS编码
85159090
产品标签
welding machine
产品描述
Đầu hàn (Iron Head),250W của mỏ hàn điện- bộ phận của máy hàn nóng điện cực. (Hàng mới 100%)
交易日期
2024/10/23
提单编号
106666069860
供应商
boom star ltd.
采购商
công ty tnhh sheng chang
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
106.5
HS编码
83022010
产品标签
driving wheel,lawn mower
产品描述
Bánh xe đẩy PU WHEEL của xe nâng, đường kính 80mm(PU 85*80(6204)), Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106666069860
供应商
boom star ltd.
采购商
công ty tnhh sheng chang
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
160
HS编码
73181610
产品标签
steel tube
产品描述
Đai ốc( con tán) bằng sắt cho buLong M6 có đường kính ngoài 2.5mm. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106666069860
供应商
boom star ltd.
采购商
công ty tnhh sheng chang
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
245
HS编码
85442011
产品标签
conductor
产品描述
Dây cáp dẫn diện đồng trục của lò nung chì có lớp cách điện bằng nhựa và có đầu nối 2 đầu, đường kính : 3cm,dài 6m. Hàng mới 100%
boom star ltd.是一家菲律宾供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于菲律宾原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-23,boom star ltd.共有1895笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从boom star ltd.的1895笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出boom star ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。