【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
guangdong bohao composites co
活跃值75
china供应商,最后一笔交易日期是
2025-01-02
地址: rm1104-1105, headquarters building no.1,tian an hi
精准匹配
国际公司
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-02共计542笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是guangdong bohao composites co公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
154
3155903.64
2240233.5
- 2025
6
1
8280
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/01/02
提单编号
a33ex84589
-
供应商
guangdong bohao composites co
采购商
fiber composite manufacturing inc.
-
出口港
——
进口港
manila international container terminal
-
供应区
China
采购区
Philippines
-
重量
964.19kg
金额
51659.02644
-
HS编码
70191500000
产品标签
bohao,emc,roll,powder,e glass fiber mat,rolls
-
产品描述
2 PALLETS OF GUANGDONG BOHAO EMC300-1040-P01 E GLASS FIBER MAT 300 G/M POWDER WIDTH 1040MM 30KG/ROLL 16 ROLLS/PALLET (32 ROLLS) ...
展开
-
交易日期
2025/01/02
提单编号
a33ex84589
-
供应商
guangdong bohao composites co
采购商
fiber composite manufacturing inc.
-
出口港
——
进口港
manila international container terminal
-
供应区
China
采购区
Philippines
-
重量
2972.93kg
金额
159281.99819
-
HS编码
70191500000
产品标签
bohao,emc,roll,powder,e glass fiber mat,rolls
-
产品描述
5 PALLETS OF GUANGDONG BOHAO EMC450-1040-P01 E GLASS FIBER MAT 450 G/M POWDER WIDTH 1040MM, 37KG/ROLL 16 ROLLS/PALLET (80 ROLLS) (PAR...
展开
-
交易日期
2025/01/02
提单编号
a33ex84589
-
供应商
guangdong bohao composites co
采购商
fiber composite manufacturing inc.
-
出口港
——
进口港
manila international container terminal
-
供应区
China
采购区
Philippines
-
重量
1606.98kg
金额
83133.28443
-
HS编码
70196100000
产品标签
bohao,rolls,roll,fiber glass fabric
-
产品描述
2 PALLETS OF GUANGDONG BOHAO EWR600-1000 FIBER GLASS FABRIC 600 G/M WIDTH 1000MM 40KG/ROLL 20 ROLLS/PALLET (40 ROLLS) (PART OF 87 PAC...
展开
-
交易日期
2025/01/02
提单编号
a33ex84589
-
供应商
guangdong bohao composites co
采购商
fiber composite manufacturing inc.
-
出口港
——
进口港
manila international container terminal
-
供应区
China
采购区
Philippines
-
重量
562.45kg
金额
27716.92014
-
HS编码
70196100000
产品标签
bohao,rolls,r8,roll,fiber glass fabric
-
产品描述
1 PALLET OF GUANGDONG BOHAO EWR800-1000 FIBER GLASS FABRIC 800 G/M WIDTH 1000MM 40KG/ROLL 20 ROLLS/PALLET (14 ROLLS) (PART OF 87 PACK...
展开
-
交易日期
2025/01/02
提单编号
a33ex84589
-
供应商
guangdong bohao composites co
采购商
fiber composite manufacturing inc.
-
出口港
——
进口港
manila international container terminal
-
供应区
China
采购区
Philippines
-
重量
867.77kg
金额
45961.8537
-
HS编码
70191200000
产品标签
bohao,glass assemble,rovings
-
产品描述
1 PALLET OF GUANGDONG BOHAO ER13-2400-180 E-GLASS ASSEMBLED ROVINGS 13UM 2400TEX (PART OF 87 PACKAGES) ...
展开
-
交易日期
2025/01/02
提单编号
a33ex84589
-
供应商
guangdong bohao composites co
采购商
fiber composite manufacturing inc.
-
出口港
——
进口港
manila international container terminal
-
供应区
China
采购区
Philippines
-
重量
1305.68kg
金额
224560.64617
-
HS编码
84213990000
产品标签
curtain cabinet,bohao,wc,steel material,w pump,e wate,stainless,201 stainless steel,machine,water curtain,other material,curtain,sus304,wooden case,water screen
-
产品描述
1 WOODEN CASE OF GUANGDONG BOHAO WCM3000 WATER CURTAIN MACHINE STAINLESS STEEL MATERIAL (WATER SCREEN IS SUS304 OTHER MATERIALS ARE O...
展开
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
106823012660
-
供应商
guangdong bohao composites co
采购商
công ty cổ phần nhựa xốp 76
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
74451.7
-
HS编码
70191200
产品标签
rovings of glass
-
产品描述
Sợi thủy tinh thô dạng cuộn E6DR 17-2400-386H, dùng để sản xuất que sợi thủy tinh, NSX: Jushi group Co., Ltd, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/18
提单编号
106814729010
-
供应商
guangdong bohao composites co
采购商
công ty cổ phần nhựa xốp 76
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
14529.399072
-
HS编码
70191200
产品标签
rovings of glass
-
产品描述
Sợi thủy tinh thô dạng cuộn E6DR 17-2400-386H, dùng để sản xuất que sợi thủy tinh, NSX: Jushi group Co., Ltd, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/18
提单编号
106814729010
-
供应商
guangdong bohao composites co
采购商
công ty cổ phần nhựa xốp 76
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
29080.18
-
HS编码
70191200
产品标签
rovings of glass
-
产品描述
Sợi thủy tinh thô dạng cuộn E6DR 17-2400-386H, dùng để sản xuất que sợi thủy tinh, NSX: Jushi group Co., Ltd, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/18
提单编号
106814855010
-
供应商
guangdong bohao composites co
采购商
công ty cổ phần nhựa xốp 76
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
29293.59097
-
HS编码
70191200
产品标签
rovings of glass
-
产品描述
Sợi thủy tinh thô dạng cuộn E6DR24-4800-386H, dùng để sản xuất que sợi thủy tinh, NSX: Jushi group Co., Ltd, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/18
提单编号
106814855010
-
供应商
guangdong bohao composites co
采购商
công ty cổ phần nhựa xốp 76
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
14702.503874
-
HS编码
70191200
产品标签
rovings of glass
-
产品描述
Sợi thủy tinh thô dạng cuộn E6DR 17-2400-386H, dùng để sản xuất que sợi thủy tinh, NSX: Jushi group Co., Ltd, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/10
提单编号
106788160360
-
供应商
guangdong bohao composites co
采购商
công ty cổ phần nhựa xốp 76
-
出口港
shanghai
进口港
cang tan vu - hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
37510
-
HS编码
39079130
产品标签
resin,styrene
-
产品描述
Nhựa nguyên sinh không bão hòa Unsaturated Polyester resin dạng lỏng,chưa no,dùng để sản xuất sản phẩm composite sợi thủy tinh,đóng g...
展开
-
交易日期
2024/12/06
提单编号
106778498300
-
供应商
guangdong bohao composites co
采购商
công ty tnhh lực sáng
-
出口港
nansha
进口港
tan cang hiep phuoc
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
26180
-
HS编码
39079130
产品标签
resin,styrene
-
产品描述
Nhựa Polyester nguyên sinh chưa no dạng lỏng 901. Dùng sản xuất tấm tole nhựa lấy sáng. Hàng mới 100% nhà sx Guangdong Chenbao Compos...
展开
-
交易日期
2024/12/04
提单编号
106778022300
-
供应商
guangdong bohao composites co
采购商
công ty tnhh lực sáng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
40608
-
HS编码
70191500
产品标签
——
-
产品描述
Sợi thủy tinh dạng chiếu loại Mat EMC300-1040-P20 (E-glass) dùng để sản xuất tấm tole nhựa lấy sáng. Hàng mới 100% của nhà sản xuất J...
展开
-
交易日期
2024/12/04
提单编号
106778498300
-
供应商
guangdong bohao composites co
采购商
công ty tnhh lực sáng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2520
-
HS编码
70196900
产品标签
——
-
产品描述
Sợi thủy tinh dạng lưới caro dùng để gia cường chống thấm chống nứt, 110g/m2, 1.00m x 100m (1m2 = 0.11kg). Hàng mới 100% của nhà sản ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
resin
73
24.83%
>
-
styrene
73
24.83%
>
-
rovings of glass
31
10.54%
>
-
mats of glass fibres
12
4.08%
>
-
bran
10
3.4%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
70191500
75
25.51%
>
-
39079130
73
24.83%
>
-
70196100
49
16.67%
>
-
70191200
31
10.54%
>
-
70193100
18
6.12%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
461
85.06%
>
-
philippines
21
3.87%
>
-
russia
14
2.58%
>
-
turkey
11
2.03%
>
-
pakistan
9
1.66%
>
+查阅全部
港口统计
-
nansha
61
11.25%
>
-
shanghai
54
9.96%
>
-
nansha cn
44
8.12%
>
-
shanghai cn
24
4.43%
>
-
shenzhen cn
11
2.03%
>
+查阅全部
guangdong bohao composites co是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-02,guangdong bohao composites co共有542笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从guangdong bohao composites co的542笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出guangdong bohao composites co在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱