【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
cong ty tnhh coats phong phu
活跃值77
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-28
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28共计99232笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh coats phong phu公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
8050
1083492804.03
532.17
- 2025
1989
214932926.35
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106976993210
-
供应商
cong ty tnhh coats phong phu
采购商
công ty tnhh worldon việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1496.95
-
HS编码
54011010
产品标签
sewing thread of synthetic filaments
-
产品描述
NPL161#&Chỉ khâu (Thêu) 3000M/Cuộn, hàng phụ trợ may mặc, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978628520
-
供应商
cong ty tnhh coats phong phu
采购商
công ty tnhh worldon việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
482.65
-
HS编码
54011010
产品标签
sewing thread of synthetic filaments
-
产品描述
NPL161#&Chỉ khâu (Thêu) 3000M/Cuộn, hàng phụ trợ may mặc, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978852520
-
供应商
cong ty tnhh coats phong phu
采购商
công ty tnhh worldon việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2067.8
-
HS编码
54011010
产品标签
sewing thread of synthetic filaments
-
产品描述
NPL161#&Chỉ khâu (Thêu) 3000M/Cuộn, hàng phụ trợ may mặc, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978852520
-
供应商
cong ty tnhh coats phong phu
采购商
công ty tnhh worldon việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
39.9
-
HS编码
54011010
产品标签
sewing thread of synthetic filaments
-
产品描述
NPL161#&Chỉ khâu (Thêu) 3000M/Cuộn, hàng phụ trợ may mặc, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977177750
-
供应商
cong ty tnhh coats phong phu
采购商
công ty tnhh zheng xing việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
45.14094
-
HS编码
54011090
产品标签
synthetic fibre,cotton
-
产品描述
A24#&CHỈ MAY Coats EcoVerde Gramax 140T21 5000M - làm từ sợi filament tổng hợp, chưa đóng gói bán lẻ - EV13140. Mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977177750
-
供应商
cong ty tnhh coats phong phu
采购商
công ty tnhh zheng xing việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
71.62389
-
HS编码
54011090
产品标签
synthetic fibre,cotton
-
产品描述
A24#&CHỈ MAY Coats EcoVerde Eloflex 50T70 2000M - làm từ sợi filament tổng hợp, chưa đóng gói bán lẻ - EVX2050. Mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979501640
-
供应商
cong ty tnhh coats phong phu
采购商
công ty tnhh dệt may eclat việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
198.45
-
HS编码
54011090
产品标签
synthetic fibre,cotton
-
产品描述
EC52#&Chỉ các loại(thread)CHỈ MAY Coats EcoVerde Gramax 140T24 5000M - làm từ sợi filament tổng hợp, chưa đóng gói bán lẻ - EV16140 ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979501640
-
供应商
cong ty tnhh coats phong phu
采购商
công ty tnhh dệt may eclat việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
39.9
-
HS编码
54011090
产品标签
synthetic fibre,cotton
-
产品描述
EC52#&Chỉ các loại(thread)CHI MAY GRAMAX 160T18 5000M - làm từ sợi filament tổng hợp, chưa đóng gói bán lẻ - 5643160 ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979501640
-
供应商
cong ty tnhh coats phong phu
采购商
công ty tnhh dệt may eclat việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
173.4
-
HS编码
54011090
产品标签
synthetic fibre,cotton
-
产品描述
EC52#&Chỉ các loại(thread)CHỈ MAY Coats EcoVerde Epic 120T24 5000M - làm từ sợi filament tổng hợp, chưa đóng gói bán lẻ - EV51120 ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979787350
-
供应商
cong ty tnhh coats phong phu
采购商
công ty tnhh apparel far eastern vietnam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
246.84
-
HS编码
54011090
产品标签
synthetic fibre,cotton
-
产品描述
2994180-1#&Chỉ may Epic 100% polyester (từ sợi Filament tổng hợp, chưa đóng gói bán lẻ) 5000m/cuộn dùng trong may mặc, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979787350
-
供应商
cong ty tnhh coats phong phu
采购商
công ty tnhh apparel far eastern vietnam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1287
-
HS编码
54011090
产品标签
synthetic fibre,cotton
-
产品描述
EVF5140#&Chỉ may Seamsoft 100% Recycled Polyester (làm từ sợi filament tổng hợp, chưa đóng gói bán lẻ) 5000m/cuộn dùng trong may mặc,...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979787350
-
供应商
cong ty tnhh coats phong phu
采购商
công ty tnhh apparel far eastern vietnam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
274.01
-
HS编码
54011090
产品标签
synthetic fibre,cotton
-
产品描述
NEWTHYN-SEAMSOFTAS-ECO-TEX18#&Chỉ may Seamsoft AS Ecoverde (làm từ sợi filament tổng hợp, chưa đóng gói bán lẻ) 5000m/cuộn dùng trong...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979787350
-
供应商
cong ty tnhh coats phong phu
采购商
công ty tnhh apparel far eastern vietnam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
98.8
-
HS编码
54011090
产品标签
synthetic fibre,cotton
-
产品描述
FA85160-1#&Chỉ may Seamsoft 100% polyester ( làm từ sợi filament tổng hợp) 5000m/cuộn chưa đóng gói bán lẻ dùng trong may mặc, mới 10...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979787350
-
供应商
cong ty tnhh coats phong phu
采购商
công ty tnhh apparel far eastern vietnam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5654.4
-
HS编码
54011090
产品标签
synthetic fibre,cotton
-
产品描述
F7A5120-1#&Chỉ may Seamsoft AS 120T16 100%polyester (từ sợi filament tổng hợp, chưa đóng gói bán lẻ) 5000M/cuộn dùng trong may mặc, m...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979787350
-
供应商
cong ty tnhh coats phong phu
采购商
công ty tnhh apparel far eastern vietnam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
103.4
-
HS编码
54011090
产品标签
synthetic fibre,cotton
-
产品描述
#013264-S-EV#&CHỈ MAY Coats EcoVerde Seamsoft 140T24 5000M/cuộn (làm từ sợi filament tổng hợp) chưa đóng gói bán lẻ dùng trong may mặ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
cotton
19023
56.26%
>
-
synthetic fibre
19023
56.26%
>
-
filament
8784
25.98%
>
-
polyester fiber
3404
10.07%
>
-
sewing thread of synthetic filaments
1508
4.46%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
54011090
19023
56.26%
>
-
54012090
8784
25.98%
>
-
55081090
3404
10.07%
>
-
54011010
1508
4.46%
>
-
55081010
718
2.12%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
99172
99.94%
>
-
philippines
1
0%
>
港口统计
-
vnzzz
29211
29.44%
>
-
vnzzz vn
29193
29.42%
>
-
cty tnhh coats phong phu
340
0.34%
>
-
cty coats phong phu
326
0.33%
>
-
cong ty tnhh coats phong phu
114
0.11%
>
+查阅全部
cong ty tnhh coats phong phu是一家
菲律宾供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于菲律宾原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,cong ty tnhh coats phong phu共有99232笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh coats phong phu的99232笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh coats phong phu在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →