【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
fujian runjiduo trading co.ltd.
活跃值72
china供应商,最后一笔交易日期是
2025-03-21
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-03-21共计111笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是fujian runjiduo trading co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
68
599225.82
430612.5
- 2025
4
24840
16200
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/03/21
提单编号
tpwhxm25030030
-
供应商
fujian runjiduo trading co.ltd.
采购商
kw food inc.
-
出口港
57069, xiamen
进口港
2704, los angeles, ca
-
供应区
China
采购区
United States
-
重量
16200kg
金额
——
-
HS编码
081320
产品标签
dried mushroom,stem
-
产品描述
DRIED MUSHROOM STEM
-
交易日期
2025/02/20
提单编号
106955430150
-
供应商
fujian runjiduo trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh linh chi food
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
70125
-
HS编码
07123200
产品标签
dried wood ears
-
产品描述
Mộc nhĩ đen đã qua sơ chế làm khô bằng phương pháp sấy, chưa chế biến cách khác ( tổng 850 cartons) dùng làm thực phẩm cho người, tên...
展开
-
交易日期
2025/01/14
提单编号
106880904430
-
供应商
fujian runjiduo trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh dv tm bình minh xanh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
27540
-
HS编码
07123400
产品标签
——
-
产品描述
Nấm hương đã qua sơ chế làm khô bằng phương pháp sấy,chưa chế biến cách khác(214 CTN) dùng làm thực phẩm cho người,tên khoa học:Lenti...
展开
-
交易日期
2025/01/14
提单编号
106880904430
-
供应商
fujian runjiduo trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh dv tm bình minh xanh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
18000
-
HS编码
07123200
产品标签
dried wood ears
-
产品描述
Mộc nhĩ đen đã qua sơ chế làm khô bằng phương pháp sấy,chưa chế biến cách khác(200 CTN) dùng làm thực phẩm cho người,tên khoa học:Aur...
展开
-
交易日期
2024/10/30
提单编号
106687803830
-
供应商
fujian runjiduo trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh dv tm bình minh xanh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
82875
-
HS编码
07123200
产品标签
dried wood ears
-
产品描述
Mộc nhĩ đen đã qua sơ chế làm khô bằng phương pháp sấy,chưa chế biến cách khác(850 CTN) dùng làm thực phẩm cho người,tên khoa học:Aur...
展开
-
交易日期
2024/10/29
提单编号
106682318520
-
供应商
fujian runjiduo trading co.ltd.
采购商
hộ kinh doanh nguyễn thị hằng.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
9028.5
-
HS编码
07123200
产品标签
dried wood ears
-
产品描述
mộc nhĩ sấy khô, tên KH( Auricularia polytricha ) 15kg/BG,chưa qua chế biến mới qua xơ chế thông thường.hàng không thuộc trong danh m...
展开
-
交易日期
2024/10/29
提单编号
106682131730
-
供应商
fujian runjiduo trading co.ltd.
采购商
hộ kinh doanh nguyễn thị hằng.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
8697
-
HS编码
07123200
产品标签
dried wood ears
-
产品描述
mộc nhĩ sấy khô, tên KH( Auricularia polytricha ) 15kg/BG,chưa qua chế biến mới qua xơ chế thông thường.hàng không thuộc trong danh m...
展开
-
交易日期
2024/10/22
提单编号
106665630410
-
供应商
fujian runjiduo trading co.ltd.
采购商
hộ kinh doanh nguyễn thị hằng.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
9204
-
HS编码
07123200
产品标签
dried wood ears
-
产品描述
mộc nhĩ sấy khô, tên KH( Auricularia polytricha ) 15kg/BG,chưa qua chế biến mới qua xơ chế thông thường.hàng không thuộc trong danh m...
展开
-
交易日期
2024/10/09
提单编号
106632895720
-
供应商
fujian runjiduo trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thương mại hoàng hưng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3600
-
HS编码
07123300
产品标签
dried white fungus
-
产品描述
Nấm tuyết khô chưa qua chế biến, ( Đã sấy ) . Hàng mới 100% ( Đối tượng không chịu thuế GTGT theo thông tư 129/2008/TT - BTC ngày 16/...
展开
-
交易日期
2024/10/09
提单编号
106632895720
-
供应商
fujian runjiduo trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thương mại hoàng hưng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4824
-
HS编码
08134090
产品标签
dried fruit
-
产品描述
Quả táo đỏ sấy khô chưa qua chế biến, chỉ làm thực phẩm ( CV số 7415/BYT-YDCT không được làm dược liệu ). 1 Thùng 10Kg. Hàng mới 100%...
展开
-
交易日期
2024/10/09
提单编号
106632895720
-
供应商
fujian runjiduo trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thương mại hoàng hưng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1760
-
HS编码
07123990
产品标签
dried mushrooms,truffles
-
产品描述
Nấm nhung hươu ( Nấm lộc nhung ) sấy khô chưa qua chế biến, dùng để chế biến thực phẩm, Hàng mới 100% ( Đối tượng không chịu thuế GTG...
展开
-
交易日期
2024/10/01
提单编号
106616462960
-
供应商
fujian runjiduo trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh linh chi food
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
28314
-
HS编码
07123990
产品标签
dried mushrooms,truffles
-
产品描述
Nấm đầu khỉ đã qua sơ chế làm khô bằng phương pháp sấy,chưa chế biến cách khác, dùng làm thực phẩm cho người, tên khoa học:Hericium E...
展开
-
交易日期
2024/09/17
提单编号
106579910950
-
供应商
fujian runjiduo trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh tm dv xuất nhập khẩu rb khải hoàn
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
17848.5
-
HS编码
08134090
产品标签
dried fruit
-
产品描述
TÁO ĐỎ SẤY KHÔ FUJIAN - DRIED RED DATES (10kg/thùng). NSX: FUJIAN RUNJIDUO, NSX: 28/08/2024 HSD: 27/08/2027. HÀNG MỚI QUA SƠ CHẾ THÔN...
展开
-
交易日期
2024/09/17
提单编号
106579910950
-
供应商
fujian runjiduo trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh tm dv xuất nhập khẩu rb khải hoàn
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
11995.2
-
HS编码
08134090
产品标签
dried fruit
-
产品描述
TÁO ĐỎ SẤY KHÔ FUJIAN- DRIED RED DATES (14kgs/thùng).NSX: FUJIAN RUNJIDUO, NSX: 28/08/2024 HSD: 27/08/2027. HÀNG MỚI QUA SƠ CHẾ THÔNG...
展开
-
交易日期
2024/09/17
提单编号
106579910950
-
供应商
fujian runjiduo trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh tm dv xuất nhập khẩu rb khải hoàn
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
21797.16
-
HS编码
08134090
产品标签
dried fruit
-
产品描述
TÁO ĐỎ SẤY KHÔ FUJIAN - DRIED RED DATES (14kg/thùng). NSX: FUJIAN RUNJIDUO,NSX: 28/08/2024 HSD: 27/08/2027. HÀNG MỚI QUA SƠ CHẾ THÔNG...
展开
+查阅全部
采供产品
-
dried wood ears
34
82.93%
>
-
dried needle mushroom
1
2.44%
>
-
protein concentrates
1
2.44%
>
-
textured protein substances
1
2.44%
>
HS编码统计
-
07123200
34
82.93%
>
-
07123400
5
12.2%
>
-
07123920
1
2.44%
>
-
21061000
1
2.44%
>
贸易区域
-
vietnam
110
99.1%
>
-
united states
1
0.9%
>
港口统计
-
jiangyin
6
5.41%
>
-
fuzhou
3
2.7%
>
-
jiangyin cn
2
1.8%
>
-
xiamen
2
1.8%
>
-
57069, xiamen
1
0.9%
>
+查阅全部
fujian runjiduo trading co.ltd.是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-03-21,fujian runjiduo trading co.ltd.共有111笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从fujian runjiduo trading co.ltd.的111笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出fujian runjiduo trading co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →