产品描述
SÁP NHÂN TẠO DÙNG ĐỂ LÓT ĐẾ KHUÔN KHI DẬP TRÁNH BỊ HƯ HỎNG KHUÔN, KÍCH THƯỚC (D *R*C- 1000*15*30MM)(HÀNG MỚI 100$) @
交易日期
2021/05/12
提单编号
——
供应商
kokili
采购商
cong ty tnhh hanvi vina
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
da nang airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
816
HS编码
39209410
产品标签
phenolic
产品描述
PHÍP NHỰA DẠNG TẤM (BAKELITE PLATE) KÍCH THƯỚC 15CM X 20CM X 15MM (DÀI X RỘNG X DÀY) DÙNG ĐỂ LÀM KHUÔN DẬP (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2021/03/20
提单编号
——
供应商
kokili
采购商
cong ty tnhh hanvi vina
出口港
busan kr
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2800
HS编码
74072900
产品标签
bars,cu alloy
产品描述
ĐỒNG DẠNG THANH DÙNG ĐỂ HÀN ĐIỂM CÁC DÂY THÉP KHÔNG GỈ, KÍCH THƯỚC (DẦY 15MM X RỘNG 80MM X DÀI 1000MM) HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/03/20
提单编号
——
供应商
kokili
采购商
cong ty tnhh hanvi vina
出口港
busan kr
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3600
HS编码
74199999
产品标签
articles of copper
产品描述
KHUÔN DẬP BĂNG ĐỒNG DÙNG ĐỂ DẬP ĐỊNH HÌNH DÂY THÉP KHÔNG GỈ (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2021/03/20
提单编号
——
供应商
kokili
采购商
cong ty tnhh hanvi vina
出口港
busan kr
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
760
HS编码
74072900
产品标签
bars,cu alloy
产品描述
ĐỒNG DẠNG THANH DÙNG ĐỂ HÀN ĐIỂM CÁC DÂY THÉP KHÔNG GỈ, KÍCH THƯỚC (DẦY 20MM X RỘNG 80MM X DÀI 1000MM) HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2020/11/01
提单编号
——
供应商
kokili
采购商
cong ty tnhh hanvi vina
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2475.2
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
KỆ CHÉN BÁT CAO CẤP- 2 TẦNG 102- DISH SHELF- 2 STAIRS ĐƯỢC LÀM TỪ THÉP KHÔNG GỈ, MỚI 100%. (DÒNG HÀNG SỐ 08 TỜ KHAI 303370109950 NGÀY 31/07/2020) @
交易日期
2020/11/01
提单编号
——
供应商
kokili
采购商
cong ty tnhh hanvi vina
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
608.4
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
KỆ AL- SK 860- SEOKWANG AL SHELF ĐƯỢC LÀM TỪ THÉP KHÔNG GỈ, MỚI 100%. (DÒNG HÀNG SỐ 02 TỜ KHAI 303370109950 NGÀY 31/07/2020) @
交易日期
2020/11/01
提单编号
——
供应商
kokili
采购商
cong ty tnhh hanvi vina
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10463.2
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
KỆ CHÉN BÁT CAO CẤP- 1 TẦNG 101- DISH SHELF-1 STAIR ĐƯỢC LÀM TỪ THÉP KHÔNG GỈ DÙNG CHO ĐỒ DÙNG NHÀ BẾP, MỚI 100%. (DÒNG HÀNG SỐ 01 TỜ KHAI 303353744430 NGÀY 23/07/2020) @
交易日期
2020/11/01
提单编号
——
供应商
kokili
采购商
cong ty tnhh hanvi vina
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
259.2
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
KỆ XẾP AL800 843- FOLDING ALBAR SHELF- 800 ĐƯỢC LÀM TỪ THÉP KHÔNG GỈ, MỚI 100%. (DÒNG HÀNG SỐ 09 TỜ KHAI 303370109950 NGÀY 31/07/2020) @