产品描述
KÍNH THÔNG MINH M400 SMART GLASSES (CÓ CHỨC NĂNG XỬ LÝ DỮ LIỆU TỰ ĐỘNG, GHI VÀ TRUYỀN HÌNH ẢNH, KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG), MODEL: 472T00019, HÃNG SẢN XUẤT: VUZIX ,NĂM 2022, MỚI 100% @
交易日期
2022/04/22
提单编号
——
供应商
vuzix corp.
采购商
kddi vietnam corp.
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
1809.99
HS编码
85176259
产品标签
bluetooth
产品描述
KÍNH THÔNG MINH M400 SMART GLASSES (CÓ CHỨC NĂNG XỬ LÝ DỮ LIỆU TỰ ĐỘNG, GHI VÀ TRUYỀN HÌNH ẢNH, KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG), MODEL: 472T00019, HSX: VUZIX,NĂM SX: 2022, MỚI 100% @
交易日期
2022/02/18
提单编号
776042921180
供应商
vuzix corp.
采购商
the branch office of kddi vietnam corporation in ho chi minh city
出口港
kaminato
进口港
ho chi minh city
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1.5other
金额
1972.49
HS编码
85258010
产品标签
television camera
产品描述
WEBCAM QUAN SÁT DẠNG KÍNH ĐEO M400 SMART GLASSES (KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG), MODEL: 472T00015, HÃNG SX:VUZIX ,NĂM SX:2021 (HÀNG MỚI 100%)
交易日期
2021/12/14
提单编号
——
供应商
vuzix corp.
采购商
cong ty tnhh kddi viet nam
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1709.99
HS编码
85176259
产品标签
bluetooth
产品描述
KÍNH THÔNG MINH M400 SMART GLASSES (CÓ CHỨC NĂNG XỬ LÝ DỮ LIỆU TỰ ĐỘNG, GHI VÀ TRUYỀN HÌNH ẢNH, KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG), MODEL: 472T00019, HÃNG SẢN XUẤT: VUZIX,NĂM 2021, MỚI 100% @
交易日期
2021/12/03
提单编号
——
供应商
vuzix corp.
采购商
chi nhánh công ty tnhh kddi việt nam tại thành phố hồ chí minh
出口港
kaminato jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1972.49
HS编码
85258010
产品标签
television camera
产品描述
WEBCAM QUAN SÁT DẠNG KÍNH ĐEO M400 SMART GLASSES (KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG), MODEL: 472T00015, HÃNG SX:VUZIX,NĂM SX:2021 (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2021/11/17
提单编号
774905000000
供应商
vuzix corp.
采购商
medtronic vietnam
出口港
japan
进口港
ho chi minh city
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1.8other
金额
111.98
HS编码
65070000
产品标签
head-bands,linings
产品描述
DÂY CỐ ĐỊNH KÍNH ĐEO TRÊN ĐẦU, BẰNG NHỰA - M300HEADBAND - PN# 446T0A002, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/17
提单编号
——
供应商
vuzix corp.
采购商
medtronic vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2520
HS编码
85176259
产品标签
bluetooth
产品描述
KÍNH ĐIỆN TỬ CÓ THIẾT BỊ GHI HÌNH,DÙNG ĐỂ GHI HÌNH(THIẾT BỊ TRUY NHẬP VÔ TUYẾN BĂNG TẦN 5GHZ)-VUZIX M400-PN# 472TA0004;(1SET GỒM:02 DÂY CÁP,01 PIN SẠC,01 GIÁ ĐEO,01 KÍNH CÓ THIẾT BỊ GHI HÌNH).MỚI 100% @
交易日期
2021/10/18
提单编号
774942951096
供应商
vuzix corp.
采购商
medtronic philippines inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Philippines
重量
0.08kg
金额
111.98
HS编码
39269099200
产品标签
pc,headband
产品描述
2 PCS 446T0A002 M300 HEADBAND
交易日期
2021/09/30
提单编号
——
供应商
vuzix corp.
采购商
cv.tebe jaya abadi
出口港
tokyo
进口港
soekarno hatta u
供应区
United Arab Emirates
采购区
Indonesia
重量
0.051
金额
62.61
HS编码
65061020
产品标签
safety helmet,erie,univer
产品描述
446T0A005 SAFETY HELMET M-SERIES MOUNT UNIVERSAL PAIR -