供应商
zanardello srl
采购商
picenza viet nam group joint stock
出口港
milano malpensa it
进口港
noi bai airport vn
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
118.98
HS编码
69131090
产品标签
garlic,porcelain statue
产品描述
BÌNH TRANG TRÍ BẰNG SỨ. MODEL: 1106/BOPL. KT: (500X00X740) MM. HIỆU: AHURA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/01/16
提单编号
——
供应商
zanardello srl
采购商
picenza viet nam group joint stock
出口港
milano malpensa it
进口港
noi bai airport vn
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
191.862
HS编码
94052090
产品标签
concrete,plastic
产品描述
ĐÈN ĐỂ BÀN BẰNG SỨ, CHỤP THỦY TINH, SỬ DỤNG 01 BÓNG (CHƯA KÈM BÓNG). MODEL: 1698/1/CON1+PTB38/GEB. KT: (380X380X520) MM. HIỆU: AHURA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/01/16
提单编号
——
供应商
zanardello srl
采购商
picenza viet nam group joint stock
出口港
milano malpensa it
进口港
noi bai airport vn
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
115.36
HS编码
94052090
产品标签
concrete,plastic
产品描述
ĐÈN ĐỂ BÀN BẰNG SỨ, CHỤP THỦY TINH, SỬ DỤNG 01 BÓNG (CHƯA KÈM BÓNG). MODEL: 3016L/ZNR+ PTB38/A. KT: (380X380X500) MM. HIỆU: AHURA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/01/16
提单编号
——
供应商
zanardello srl
采购商
picenza viet nam group joint stock
出口港
milano malpensa it
进口港
noi bai airport vn
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
91.074
HS编码
94052090
产品标签
concrete,plastic
产品描述
ĐÈN ĐỂ BÀN BẰNG SỨ, CHỤP THỦY TINH, SỬ DỤNG 01 BÓNG (CHƯA KÈM BÓNG). MODEL: 3017L/1/ZNR + PTB38/A. KT: (380X380X490) MM. HIỆU: AHURA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/01/16
提单编号
——
供应商
zanardello srl
采购商
picenza viet nam group joint stock
出口港
milano malpensa it
进口港
noi bai airport vn
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21.858
HS编码
69131090
产品标签
garlic,porcelain statue
产品描述
TƯỢNG TRANG TRÍ HÌNH CON CHIM BẰNG SỨ. MODEL: 1073/NQM. KT: (260X140X200) MM. HIỆU: AHURA. HÀNG SẢN XUẤT ĐẠI TRÀ, MỚI 100% @
交易日期
2021/01/16
提单编号
——
供应商
zanardello srl
采购商
picenza viet nam group joint stock
出口港
milano malpensa it
进口港
noi bai airport vn
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
32.786
HS编码
69131090
产品标签
garlic,porcelain statue
产品描述
KHAY TRANG TRÍ BẰNG SỨ. MODEL: V260/BK1. KT: (460X320X80) MM. HIỆU: AHURA. HÀNG SẢN XUẤT ĐẠI TRÀ, MỚI 100% @
交易日期
2021/01/16
提单编号
——
供应商
zanardello srl
采购商
picenza viet nam group joint stock
出口港
milano malpensa it
进口港
noi bai airport vn
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
27.929
HS编码
69131090
产品标签
garlic,porcelain statue
产品描述
BÌNH TRANG TRÍ BẰNG SỨ. MODEL: 1688/NBQ. KT: (290X290X180) MM. HIỆU: AHURA. HÀNG SẢN XUẤT ĐẠI TRÀ, MỚI 100% @
交易日期
2021/01/16
提单编号
——
供应商
zanardello srl
采购商
picenza viet nam group joint stock
出口港
milano malpensa it
进口港
noi bai airport vn
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
42.501
HS编码
69131090
产品标签
garlic,porcelain statue
产品描述
BÌNH TRANG TRÍ BẰNG SỨ. MODEL: TO30/FUFO. KT: (180X180X390) MM. HIỆU: AHURA. HÀNG SẢN XUẤT ĐẠI TRÀ, MỚI 100% @
交易日期
2021/01/16
提单编号
——
供应商
zanardello srl
采购商
picenza viet nam group joint stock
出口港
milano malpensa it
进口港
noi bai airport vn
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
68.002
HS编码
69131090
产品标签
garlic,porcelain statue
产品描述
BÌNH TRANG TRÍ BẰNG SỨ. MODEL: 3017V/ZNR. KT: (260X260X370) MM. HIỆU: AHURA. HÀNG SẢN XUẤT ĐẠI TRÀ, MỚI 100% @
交易日期
2021/01/16
提单编号
——
供应商
zanardello srl
采购商
picenza viet nam group joint stock
出口港
milano malpensa it
进口港
noi bai airport vn
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
52.216
HS编码
69131090
产品标签
garlic,porcelain statue
产品描述
BÌNH TRANG TRÍ BẰNG SỨ. MODEL: TO17/FUR. KT: (320X320X410) MM. HIỆU: AHURA. HÀNG SẢN XUẤT ĐẠI TRÀ, MỚI 100% @
交易日期
2021/01/16
提单编号
——
供应商
zanardello srl
采购商
picenza viet nam group joint stock
出口港
milano malpensa it
进口港
noi bai airport vn
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
53.43
HS编码
69131090
产品标签
garlic,porcelain statue
产品描述
BÌNH TRANG TRÍ BẰNG SỨ. MODEL: TO29/FUFO. KT: (400X400X320) MM. HIỆU: AHURA. HÀNG SẢN XUẤT ĐẠI TRÀ, MỚI 100% @
交易日期
2021/01/16
提单编号
——
供应商
zanardello srl
采购商
picenza viet nam group joint stock
出口港
milano malpensa it
进口港
noi bai airport vn
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23.072
HS编码
94052090
产品标签
concrete,plastic
产品描述
CHỤP VẢI CỦA ĐÈN BÀN. MODEL: PTB25/GEB/P. KT: (250X220X220) MM. HIỆU: AHURA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/01/16
提单编号
——
供应商
zanardello srl
采购商
picenza viet nam group joint stock
出口港
milano malpensa it
进口港
noi bai airport vn
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
136.003
HS编码
94052090
产品标签
concrete,plastic
产品描述
ĐÈN ĐỂ BÀN BẰNG SỨ, CHỤP THỦY TINH, SỬ DỤNG 01 BÓNG (CHƯA KÈM BÓNG). MODEL: 3016L/1/VQD4+PTB38/ME. KT: (380X380X500) MM. HIỆU: AHURA. HÀNG MỚI 100% @