供应商
idare pte ltd.
采购商
thuan thien investment general co.ltd.
出口港
singapore sg
进口港
cang lotus hcm vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
13400other
金额
10681.821
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
MÁY ĐÀO BÁNH XÍCH ĐÃ QUA SỬ DỤNG, CÓ CƠ CẤU PHẦN TRÊN QUAY ĐƯỢC 360 ĐỘ, HIỆU KOBELCO SK135SR, SK: YY01-01319, SM: 149633, SX: KHÔNG XÁC ĐỊNH. @
交易日期
2022/05/31
提单编号
——
供应商
idare pte ltd.
采购商
global construction machinery&trading investment joint stock co
出口港
singapore sg
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
20200other
金额
11250
HS编码
84294090
产品标签
tamping machines,road rollers
产品描述
XE LU TĨNH BÁNH THÉP NHÃN HIỆU SAKAI, SỐ KHUNG RR212534. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.
交易日期
2022/05/31
提单编号
——
供应商
idare pte ltd.
采购商
global construction machinery&trading investment joint stock co
出口港
singapore sg
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
20200other
金额
11250
HS编码
84294090
产品标签
tamping machines,road rollers
产品描述
XE LU TĨNH BÁNH THÉP NHÃN HIỆU SAKAI, SỐ KHUNG RR210200. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.
交易日期
2022/05/11
提单编号
——
供应商
idare pte ltd.
采购商
thuan thien investment general co.ltd.
出口港
singapore sg
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
17000other
金额
361.234
HS编码
84314990
产品标签
machinery,screening machine
产品描述
PHỤ TÙNG THAY THẾ DÙNG CHO XE ĐÀO KOBELCO SK200: TAY CẦN (HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2022/05/11
提单编号
——
供应商
idare pte ltd.
采购商
thuan thien investment general co.ltd.
出口港
singapore sg
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
17000other
金额
1806.168
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
MÁY ĐÀO BÁNH XÍCH ĐÃ QUA SỬ DỤNG HIỆU YANMAR VIO35-1, SK: 10510B (HÀNG THÁO RỜI ĐỒNG BỘ) @
交易日期
2022/05/11
提单编号
——
供应商
idare pte ltd.
采购商
thuan thien investment general co.ltd.
出口港
singapore sg
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
17000other
金额
2167.401
HS编码
84294050
产品标签
crude oil engine
产品描述
XE LU RUNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG HIỆU BOMAG BW121AC, SK: N121AC-202971 (HÀNG THÁO RỜI ĐỒNG BỘ) @
交易日期
2022/05/11
提单编号
——
供应商
idare pte ltd.
采购商
thuan thien investment general co.ltd.
出口港
singapore sg
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
17000other
金额
4334.802
HS编码
84294050
产品标签
crude oil engine
产品描述
XE LU RUNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG HIỆU SAKAI SW350-1, SK: VSW1410108 & VSW520537 (HÀNG THÁO RỜI ĐỒNG BỘ) @
交易日期
2022/05/05
提单编号
——
供应商
idare pte ltd.
采购商
thuan thien investment general co.ltd.
出口港
singapore sg
进口港
cang lotus hcm vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
27000other
金额
16602.692
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
MÁY ĐÀO BÁNH XÍCH ĐÃ QUA SỬ DỤNG, CÓ CƠ CẤU PHẦN TRÊN QUAY ĐƯỢC 360 ĐỘ, HIỆU KOBELCO SK200-6E, SK: YN09-37094, SM: 6D34059846, SX: 2004
交易日期
2022/05/05
提单编号
——
供应商
idare pte ltd.
采购商
thuan thien investment general co.ltd.
出口港
singapore sg
进口港
cang lotus hcm vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
27000other
金额
10827.843
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
MÁY ĐÀO BÁNH XÍCH ĐÃ QUA SỬ DỤNG, CÓ CƠ CẤU PHẦN TRÊN QUAY ĐƯỢC 360 ĐỘ, HIỆU KOBELCO SK135SR-1ES, SK: YY04-08741, SM: 938165, SX: 2007
交易日期
2022/04/30
提单编号
——
供应商
idare pte ltd.
采购商
global construction machinery&trading investment joint stock co
出口港
singapore sg
进口港
cang xanh vip vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
24600other
金额
20300
HS编码
84294050
产品标签
crude oil engine
产品描述
XE LU RUNG NHÃN HIỆU VOLVO, MODEL SD100DC, LỰC RUNG > 20 TẤN, NĂM SX CHƯA XÁC ĐỊNH, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, SỐ KHUNG: VCES100CC0C510593, SỐ ĐỘNG CƠ:46983734, ĐỘNG CƠ DIEZEL. @
交易日期
2022/04/30
提单编号
——
供应商
idare pte ltd.
采购商
global construction machinery&trading investment joint stock co
出口港
singapore sg
进口港
cang xanh vip vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
24600other
金额
35000
HS编码
84294050
产品标签
crude oil engine
产品描述
XE LU RUNG NHÃN HIỆU BOMAG, MODEL BW213DH-4, LỰC RUNG > 20 TẤN, NĂM SX 2011, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, SỐ KHUNG:101583141416, SỐ ĐỘNG CƠ: 11012800ĐỘNG CƠ DIEZEL. @
交易日期
2022/03/26
提单编号
——
供应商
idare pte ltd.
采购商
thuan thien investment general co.ltd.
出口港
singapore sg
进口港
cang lotus hcm vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
8000other
金额
8769.416
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
MÁY ĐÀO BÁNH XÍCH ĐÃ QUA SỬ DỤNG, CÓ CƠ CẤU PHẦN TRÊN QUAY ĐƯỢC 360 ĐỘ, HIỆU KOBELCO SK115SR, SK: YV-00332, SM: 131523, SX: 1998 @
交易日期
2022/02/24
提单编号
260122215970000
供应商
idare pte ltd.
采购商
thuan thien investment general co.ltd.
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
21500other
金额
7918.267
HS编码
84294050
产品标签
crude oil engine
产品描述
XE LU RUNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG HIỆU AMMANN ASC110D, SK: 2823694, SM: 22130017, LỰC RUNG CỦA TRỐNG TRÊN 20 TẤN (HÀNG THÁO RỜI ĐỒNG BỘ)
交易日期
2022/02/24
提单编号
260122215970000
供应商
idare pte ltd.
采购商
thuan thien investment general co.ltd.
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
21500other
金额
7198.425
HS编码
84294050
产品标签
crude oil engine
产品描述
XE LU RUNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG HIỆU STA, MODEL: VV900D, SK: 437, SM: 21234175, LỰC RUNG CỦA TRỐNG TRÊN 20 TẤN (HÀNG THÁO RỜI ĐỒNG BỘ)
交易日期
2022/01/25
提单编号
——
供应商
idare pte ltd.
采购商
thuan thien investment general co.ltd.
出口港
singapore sg
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
20900other
金额
8763.612
HS编码
84294050
产品标签
crude oil engine
产品描述
XE LU RUNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG HIỆU BOMAG BW212D-2, SK: 101400281222 (HÀNG THÁO RỜI ĐỒNG BỘ) @