供应商
san electronics
采购商
rang dong light source&vac uum flaskjoint st
出口港
——
进口港
——
供应区
Liechtenstein
采购区
Vietnam
重量
——
金额
799.24
HS编码
85366932
产品标签
connector
产品描述
ĐẦU NỐI ĐIỆN ( DÒNG ĐIỆN DƯỚI 16A, CẮM TRÊN MACH IN-PCB), DÙNG ĐỂ NỐI DÂY DẪN ĐIỆN SX BÓNG ĐÈN LED, MÃ 2059-301/998-403, NSX: WAGO, XUẤT XỨ: SWITZERLAND, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/09/17
提单编号
——
供应商
san electronics
采购商
rang dong light source&vac uum flaskjoint st
出口港
——
进口港
——
供应区
Liechtenstein
采购区
Vietnam
重量
——
金额
399.62
HS编码
85366932
产品标签
connector
产品描述
ĐẦU NỐI ĐIỆN (DÒNG ĐIỆN DƯỚI 16A, CẮM TRÊN MACH IN-PCB), DÙNG ĐỂ NỐI DÂY DẪN ĐIỆN SX BÓNG ĐÈN LED, MÃ 2059-301/998-403, NSX: WAGO, XUẤT XỨ: SWITZERLAND, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/02/22
提单编号
6464527716
供应商
san electronics
采购商
công ty tnhh seoul semiconductor vina
出口港
incheon intl apt seo
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
0.2other
金额
188
HS编码
85369012
产品标签
terminal block
产品描述
RDM.035#&ĐẦU NỐI ĐỂ NỐI DÂY DẪN VÀ CÁP, DÙNG CHO DÒNG ĐIỆN DƯỚI 16A (TÊN TM: CONNECTOR 2065-101/998-403)DÙNG TRONG SẢN XUẤT MODULE PHÁT QUANG, CÔNG SUẤT DƯỚI 20W, MỚI 100%
交易日期
2022/02/22
提单编号
6464527716
供应商
san electronics
采购商
công ty tnhh seoul semiconductor vina
出口港
incheon intl apt seo
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
0.2other
金额
12.5
HS编码
85332100
产品标签
fixed resistor
产品描述
RDM.033#&ĐIỆN TRỞ CỐ ĐỊNH (TÊN TM: RESISTOR RC1206JR-070RL ) DÙNG TRONG SẢN XUẤT MODULE PHÁT QUANG, CÔNG SUẤT DƯỚI 20W, HÀNG MỚI 100 %
交易日期
2022/02/22
提单编号
6464531953
供应商
san electronics
采购商
công ty tnhh seoul semiconductor vina
出口港
incheon intl apt seo
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2.1other
金额
2500
HS编码
85369012
产品标签
terminal block
产品描述
3012253.NVL#&ĐẦU NỐI CONN_DF59M-1S-H ĐỂ NỐI DÂY DẪN VÀ CÁP, DÙNG CHO DÒNG ĐIỆN DƯỚI 16A, DÙNG TRONG SẢN XUẤT MODULE PHÁT QUANG, MỚI 100%
交易日期
2022/02/22
提单编号
6464527716
供应商
san electronics
采购商
công ty tnhh seoul semiconductor vina
产品描述
RDM.038#&MẠCH ĐIỆN TỬ TÍCH HỢP (TÊN TM: LED PROTECTOR PLED6Q12) HỢP DÙNG TRONG SẢN XUẤT MODULE PHÁT QUANG, MỚI 100%
交易日期
2022/02/11
提单编号
1227094035
供应商
san electronics
采购商
công ty tnhh seoul semiconductor vina
出口港
incheon intl apt seo
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
50
HS编码
85322900
产品标签
electrical capacitors
产品描述
RDM.029#&TỤ ĐIỆN (TÊN TM: CAPACITOR 2.2UF,100V, X7R, 1210) DÙNG TRONG SẢN XUẤT MODULE PHÁT QUANG, CÔNG SUẤT DƯỚI 20W, MỚI 100%
交易日期
2022/02/11
提单编号
1227094035
供应商
san electronics
采购商
công ty tnhh seoul semiconductor vina
出口港
incheon intl apt seo
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
26
HS编码
85322900
产品标签
electrical capacitors
产品描述
RDM.029#&TỤ ĐIỆN (TÊN TM: CAPACITOR 0.1UF, 250V, X7R, 1210) DÙNG TRONG SẢN XUẤT MODULE PHÁT QUANG, CÔNG SUẤT DƯỚI 20W, MỚI 100%
交易日期
2022/02/11
提单编号
1227094035
供应商
san electronics
采购商
công ty tnhh seoul semiconductor vina
出口港
incheon intl apt seo
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
680
HS编码
85369012
产品标签
terminal block
产品描述
RDM.035#&ĐẦU NỐI ĐỂ NỐI DÂY DẪN VÀ CÁP, DÙNG CHO DÒNG ĐIỆN DƯỚI 16A (TÊN TM: CONNECTOR 70-9296-001-017-006)DÙNG TRONG SẢN XUẤT MODULE PHÁT QUANG, CÔNG SUẤT DƯỚI 20W, MỚI 100%
交易日期
2022/02/11
提单编号
1227094035
供应商
san electronics
采购商
công ty tnhh seoul semiconductor vina
出口港
incheon intl apt seo
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
64
HS编码
85322900
产品标签
electrical capacitors
产品描述
RDM.029#&TỤ ĐIỆN (TÊN TM: CAPACITOR 10UF,50V, X7R, 1210) DÙNG TRONG SẢN XUẤT MODULE PHÁT QUANG, CÔNG SUẤT DƯỚI 20W, MỚI 100%
交易日期
2022/02/07
提单编号
5799158945
供应商
san electronics
采购商
công ty tnhh seoul semiconductor vina
出口港
incheon intl apt seo
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
0.4other
金额
104
HS编码
85369012
产品标签
terminal block
产品描述
RDM.035#&ĐẦU NỐI ĐỂ NỐI DÂY DẪN VÀ CÁP, DÙNG CHO DÒNG ĐIỆN DƯỚI 16A (TÊN TM: CONNECTOR 5025781200) DÙNG TRONG SẢN XUẤT MODULE PHÁT QUANG, CÔNG SUẤT DƯỚI 20W, MỚI 100%
交易日期
2022/02/07
提单编号
5799158945
供应商
san electronics
采购商
công ty tnhh seoul semiconductor vina
出口港
incheon intl apt seo
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
0.4other
金额
84
HS编码
85369012
产品标签
terminal block
产品描述
RDM.035#&ĐẦU NỐI ĐỂ NỐI DÂY DẪN VÀ CÁP, DÙNG CHO DÒNG ĐIỆN DƯỚI 16A (TÊN TM: CONNECTOR 70-9296-001-103-006) DÙNG TRONG SẢN XUẤT MODULE PHÁT QUANG, CÔNG SUẤT DƯỚI 20W, MỚI 100%
交易日期
2022/02/07
提单编号
5799158945
供应商
san electronics
采购商
công ty tnhh seoul semiconductor vina
出口港
incheon intl apt seo
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
0.4other
金额
175
HS编码
85369012
产品标签
terminal block
产品描述
RDM.035#&ĐẦU NỐI ĐỂ NỐI DÂY DẪN VÀ CÁP, DÙNG CHO DÒNG ĐIỆN DƯỚI 16A (TÊN TM: CONNECTOR 46.112.1001.50) DÙNG TRONG SẢN XUẤT MODULE PHÁT QUANG, CÔNG SUẤT DƯỚI 20W, MỚI 100%
交易日期
2021/12/13
提单编号
2386510000
供应商
san electronics
采购商
stk vina co.ltd.
出口港
incheon intl apt seo
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2other
金额
1950
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
CẢM BIẾN NHIỆT TEMPERATURE SENSOR PT1000 B 1206 1000 OHM, SIZE 1206, -55~175C, 0.1MA ĐẾN 0.25MA, DÙNG CẢM BIẾT NHIỆT CHO ĐÈN UV, HÀNG MỚI 100%
san electronics是一家印度供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于印度原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2023-01-12,san electronics共有82笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。