供应商
comeva
采购商
chimneys and refractories international vietnam co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
12.8
金额
516.31
HS编码
94054099
产品标签
led model
产品描述
ĐÈN CHỈ THỊ MÀU ĐỎ,12V-0.1A, NHÃN HIỆU SCHNEIDER, MODEL ZB4BV043,LINH KIỆN CHO TỜI ĐIỆN, MỚI 100%, HÀNG KHÔNG THANH TOÁN @
交易日期
2022/12/23
提单编号
——
供应商
comeva
采购商
chimneys and refractories international vietnam co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
12.8
金额
129.07
HS编码
94054099
产品标签
led model
产品描述
ĐÈN CHỈ THỊ MÀU XANH,12V-0.1A, NHÃN HIỆU SCHNEIDER, MODEL ZB4BV033,LINH KIỆN CHO TỜI ĐIỆN, MỚI 100%, HÀNG KHÔNG THANH TOÁN @
交易日期
2022/12/23
提单编号
——
供应商
comeva
采购商
chimneys and refractories international vietnam co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
12.8
金额
154.89
HS编码
85364990
产品标签
relay,sensor
产品描述
RƠ LE 4 CHIỀU, 100 VAC, 7A, NHÃN HIỆU FINDER, MODEL 4CO-4PDT,LINH KIỆN CHO TỜI ĐIỆN, MỚI 100%, HÀNG KHÔNG THANH TOÁN @
交易日期
2022/12/23
提单编号
——
供应商
comeva
采购商
chimneys and refractories international vietnam co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
12.8
金额
56.79
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
VAN ĐIỆN TỪ HÌNH VUÔNG 100VAC, NHÃN HIỆU PIZZATO, KÍ MÃ HIỆU BT/BE/CS110CC, LINH KIỆN CHO TỜI ĐIỆN, HÀNG KHÔNG THANH TOÁN,MỚI 100% @
交易日期
2022/12/23
提单编号
——
供应商
comeva
采购商
chimneys and refractories international vietnam co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
12.8
金额
206.52
HS编码
85365099
产品标签
tact switch
产品描述
NÚT BẤM CÔNG TẮC MÀU ĐEN, 12V - 0.1A, NHÃN HIỆU SCHNEIDER, MODEL ZB4BA2,LINH KIỆN CHO TỜI ĐIỆN, MỚI 100%, HÀNG KHÔNG THANH TOÁN @
交易日期
2022/12/23
提单编号
——
供应商
comeva
采购商
chimneys and refractories international vietnam co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
12.8
金额
201.36
HS编码
40092290
产品标签
tube
产品描述
ỐNG DẪN DẦU THỦY LỰC,CHẤT LIỆU CAO SU & THÉP( CAO SU LÀ CHỦ YẾU),HIỆU: ITALWEBER,MODEL SMS-B,DÀI 4.4M,ĐƯỜNG KÍNH 2MM,LINH KIỆN CHO TỜI ĐIỆN,MỚI 100%,HÀNG KHÔNG THANH TOÁN @
交易日期
2022/12/23
提单编号
——
供应商
comeva
采购商
chimneys and refractories international vietnam co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
12.8
金额
41.3
HS编码
85365061
产品标签
switch
产品描述
CÔNG TẮC HÀNH TRÌNH,NHÃN HIỆU PIZZATO, 3A, 400V, MODEL FD510, LINH KIỆN CHO TỜI ĐIỆN, HÀNG KHÔNG THANH TOÁN,MỚI 100% @
交易日期
2022/12/23
提单编号
——
供应商
comeva
采购商
chimneys and refractories international vietnam co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
12.8
金额
206.52
HS编码
85372090
产品标签
boards,distribu,panels
产品描述
BỘ ĐIỀU NHIỆT,ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ,DÒNG ĐIỆN 2.5A,HIỆU ALFA ELECTRIC,MODEL THR2, LINH KIỆN CHO TỜI ĐIỆN,MỚI 100%, HÀNG KHÔNG THANH TOÁN @
交易日期
2022/12/23
提单编号
——
供应商
comeva
采购商
chimneys and refractories international vietnam co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
12.8
金额
51.63
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
VAN ĐIỆN TỪ HÌNH TRÒN 100VAC, NHÃN HIỆU PIZZATO, ĐƯỜNG KÍNH D10,KÍ MÃ HIỆU BT/CS110CC, LINH KIỆN CHO TỜI ĐIỆN, MỚI 100%, HÀNG KHÔNG THANH TOÁN @
交易日期
2022/12/23
提单编号
——
供应商
comeva
采购商
chimneys and refractories international vietnam co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
12.8
金额
413.05
HS编码
84145949
产品标签
radiator,fan
产品描述
QUẠT LÀM MÁT,ĐIỆN ÁP 115V, DÒNG ĐIỆN 0.1A,CÔNG SUẤT 40W, MODEL ALFA2510BPB,HIỆU: ALFA ELECTRIC,LINH KIỆN CHO TỜI ĐIỆN, HÀNG KHÔNG THANH TOÁN, MỚI 100% @
交易日期
2022/12/23
提单编号
——
供应商
comeva
采购商
chimneys and refractories international vietnam co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
12.8
金额
15.48
HS编码
85361099
产品标签
fuse protector
产品描述
CẦU CHÌ 2A, CHẤT LIỆU NHỰA/THÉP,ĐIỆN ÁP 500V, NHÃN HIỆU ITALWEBER, MODEL 1421002, LINH KIỆN CHO TỜI ĐIỆN, MỚI 100%, HÀNG KHÔNG THANH TOÁN @
交易日期
2022/12/23
提单编号
——
供应商
comeva
采购商
chimneys and refractories international vietnam co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
12.8
金额
15.48
HS编码
85361099
产品标签
fuse protector
产品描述
CẦU CHÌ 4A, CHẤT LIỆU NHỰA,THÉP,ĐIỆN ÁP 500V, NHÃN HIỆU ITALWEBER, MODEL 1421004, LINH KIỆN CHO TỜI ĐIỆN, MỚI 100%, HÀNG KHÔNG THANH TOÁN @
交易日期
2022/12/23
提单编号
——
供应商
comeva
采购商
chimneys and refractories international vietnam co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
12.8
金额
77.44
HS编码
94054099
产品标签
led model
产品描述
ĐÈN CHỈ THỊ MÀU TRẮNG,12V-0.1A, NHÃN HIỆU SCHNEIDER, MODEL ZB4BV013,LINH KIỆN CHO TỜI ĐIỆN, MỚI 100%, HÀNG KHÔNG THANH TOÁN @
交易日期
2022/12/23
提单编号
——
供应商
comeva
采购商
chimneys and refractories international vietnam co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
12.8
金额
72.28
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
LƯỚI THÔNG GIÓ, CHẤT LIỆU THÉP, NHÃN HIỆU ALFA ELECTRIC,KT: 250X250X30MM, MODEL ALFA2000BPB,LINH KIỆN CHO TỜI ĐIỆN, MỚI 100%, HÀNG KHÔNG THANH TOÁN @
交易日期
2022/12/23
提单编号
——
供应商
comeva
采购商
chimneys and refractories international vietnam co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
12.8
金额
46.46
HS编码
85365061
产品标签
switch
产品描述
CÔNG TẮC HÀNH TRÌNH,NHÃN HIỆU PIZZATO, 3A, 400V, MODEL FC351, LINH KIỆN CHO TỜI ĐIỆN, HÀNG KHÔNG THANH TOÁN, MỚI 100% @