【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
rst valve group co.ltd.
活跃值75
china供应商,最后一笔交易日期是
2025-01-22
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
国际公司
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-22 共计920 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是rst valve group co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2024
359
67899.3
40361.1 2025
1
480
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/01/22
提单编号
——
供应商
rst valve group co.ltd.
采购商
ies enterprises.
出口港
——
进口港
kapw
供应区
China
采购区
Pakistan
重量
——
金额
6669.6
HS编码
84818090
产品标签
d size,ppr,pc,carbon steel,valves
产品描述
CARBON STEEL VALVES ASSORTED SIZES, QTY:480 PCS, NET WT: 3435 KGS APPROX ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106839299450
供应商
rst valve group co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại tuấn hưng phát
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1260
HS编码
84818063
产品标签
valve
产品描述
Van bi 3pc lắp ren, dùng cho đường ống nước, bằng thép không rỉ, đường kính trong 15mm Mã hiệu DN15, nhà sản xuất RST VALVE, hàng mới...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106839299450
供应商
rst valve group co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại tuấn hưng phát
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1519
HS编码
84818063
产品标签
valve
产品描述
Van bi 3pc lắp ren, dùng cho đường ống nước, bằng thép không rỉ, đường kính trong 50mm Mã hiệu DN50,nhà sản xuất RST VALVE, hàng mới ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106839299450
供应商
rst valve group co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại tuấn hưng phát
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3560
HS编码
84818063
产品标签
valve
产品描述
Van bi 2pc mặt bích, dùng cho đường ống nước, bằng thép không rỉ, đường kính trong 25mm Mã hiệu DN25, nhà sản xuất RST VALVE, hàng mớ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106839299450
供应商
rst valve group co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại tuấn hưng phát
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4175
HS编码
84818063
产品标签
valve
产品描述
Van bi 2pc mặt bích, dùng cho đường ống nước, bằng thép không rỉ, đường kính trong 65mm Mã hiệu DN65,nhà sản xuất RST VALVE, hàng mới...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106839299450
供应商
rst valve group co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại tuấn hưng phát
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7290
HS编码
84818063
产品标签
valve
产品描述
Van bi 2pc mặt bích, dùng cho đường ống nước, bằng thép không rỉ, đường kính trong 100mm Mã hiệu DN100, nhà sản xuất RST VALVE, hàng ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106839299450
供应商
rst valve group co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại tuấn hưng phát
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1606
HS编码
84818063
产品标签
valve
产品描述
Van bi 3pc lắp ren, dùng cho đường ống nước, bằng thép không rỉ, đường kính trong 20mm Mã hiệu DN20, nhà sản xuất RST VALVE, hàng mới...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106839299450
供应商
rst valve group co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại tuấn hưng phát
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3336
HS编码
84818063
产品标签
valve
产品描述
Van bi 3pc lắp ren, dùng cho đường ống nước, bằng thép không rỉ, đường kính trong 25mm Mã hiệu DN25,nhà sản xuất RST VALVE, hàng mới ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106839299450
供应商
rst valve group co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại tuấn hưng phát
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1626
HS编码
84818063
产品标签
valve
产品描述
Van bi 3pc lắp ren, dùng cho đường ống nước, bằng thép không rỉ, đường kính trong 32mm Mã hiệu DN32,nhà sản xuất RST VALVE, hàng mới ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106839299450
供应商
rst valve group co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại tuấn hưng phát
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1355.4
HS编码
84818063
产品标签
valve
产品描述
Van bi 2pc mặt bích, dùng cho đường ống nước, bằng thép không rỉ, đường kính trong 32 mm Mã hiệu DN32,nhà sản xuất RST VALVE, hàng mớ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106839299450
供应商
rst valve group co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại tuấn hưng phát
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5135
HS编码
84818063
产品标签
valve
产品描述
Van bi 2pc mặt bích, dùng cho đường ống nước, bằng thép không rỉ, đường kính trong 40mm Mã hiệu DN40,nhà sản xuất RST VALVE, hàng mới...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106839299450
供应商
rst valve group co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại tuấn hưng phát
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2017.8
HS编码
84818063
产品标签
valve
产品描述
Van bi 2pc mặt bích, dùng cho đường ống nước, bằng thép không rỉ, đường kính trong 50mm Mã hiệu DN50,nhà sản xuất RST VALVE, hàng mới...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106839299450
供应商
rst valve group co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại tuấn hưng phát
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5635
HS编码
84818063
产品标签
valve
产品描述
Van bi 2pc mặt bích, dùng cho đường ống nước, bằng thép không rỉ, đường kính trong 80mm Mã hiệu DN80,nhà sản xuất RST VALVE, hàng mới...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
——
供应商
rst valve group co.ltd.
采购商
starco
出口港
——
进口港
kapw
供应区
China
采购区
Pakistan
重量
——
金额
16909.35
HS编码
84818090
产品标签
ss 304,gate valve,globe valve,valve,ppr,y strainer,d size,stainless steel 304,check valve,ball valve
产品描述
STAINLESS STEEL 304 GLOBE VALVE, SS 304 GATE VALVE, SS 304 CHECK VALVE, SS 304 Y STRAINER VALVE, SS 304 BALL VALVE IN ASSORTED SIZES,...
展开
交易日期
2024/12/18
提单编号
106802912860
供应商
rst valve group co.ltd.
采购商
công ty tnhh van đăng thành
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
153.7
HS编码
73202090
产品标签
helical springs,railway vehicles
产品描述
Lò xo bằng thép, mới 100%
+ 查阅全部
采供产品
valves
298
48.77%
>
valve
102
16.69%
>
2pc ball valve
39
6.38%
>
check valve
39
6.38%
>
nozzle
36
5.89%
>
van
25
4.09%
>
gate valve
21
3.44%
>
ball valve
20
3.27%
>
ball
18
2.95%
>
s30
18
2.95%
>
ptfe
14
2.29%
>
304 s
13
2.13%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
84818072
289
47.3%
>
84818063
67
10.97%
>
84818030
45
7.36%
>
84818090
43
7.04%
>
84813090
36
5.89%
>
+ 查阅全部
贸易区域
vietnam
422
77.29%
>
india
72
13.19%
>
indonesia
28
5.13%
>
ukraine
13
2.38%
>
philippines
6
1.1%
>
+ 查阅全部
港口统计
ningbo
106
19.81%
>
savannah
83
15.51%
>
akron canton
75
14.02%
>
shanghai
28
5.23%
>
shanghai cn
11
2.06%
>
+ 查阅全部
rst valve group co.ltd.是一家
其他供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-22,rst valve group co.ltd.共有920笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从rst valve group co.ltd.的920笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出rst valve group co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。