产品描述
MÁY ĐIỀU TRỊ DA KÈM PHỤ KIỆN, BẰNG CÁCH SỬ DỤNG TIA NƯỚC ĐỂ LÀM SẠCH, CẢI THIỆN ĐỘ SÁNG, TRẺ HÓA DA. CHỦNG LOẠI: DEUXCLAIR. HSX: DAONIC CO., LTD/ HÀN QUỐC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/06
提单编号
——
供应商
daonic co.ltd.
采购商
công ty tnhh lasera
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
0.5
金额
20
HS编码
85439090
产品标签
apparatus of heading
产品描述
ĐẦU TIP GẮN VÀO TAY CẦM CỦA MÁY ĐIỀU TRỊ DA (50 CÁI/HỘP), BẰNG NHỰA, HIỆU DEUXCLAIR, KHÔNG MODEL/KÝ MÃ HIỆU, MỚI 100% @
交易日期
2022/12/06
提单编号
——
供应商
daonic co.ltd.
采购商
công ty tnhh lasera
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
0.5
金额
20
HS编码
85439090
产品标签
apparatus of heading
产品描述
DÂY NỐI ĐỂ NỐI VÀO BÌNH XÃ NƯỚC CỦA MÁY ĐIỀU TRỊ DA (1 CÁI/SET), BẰNG PU, HIỆU LINKTECH, KHÔNG MODEL/KÝ MÃ HIỆU, MỚI 100 @
交易日期
2022/12/06
提单编号
——
供应商
daonic co.ltd.
采购商
công ty tnhh lasera
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
0.5
金额
20
HS编码
85439090
产品标签
apparatus of heading
产品描述
BỘ PHẬN GIẢM THANH CHO MÁY CỦA MÁY ĐIỀU TRỊ DA (1 CÁI/SET), BẰNG NHỰA, HIỆU LINKTECH, KHÔNG MODEL/KÝ MÃ HIỆU, MỚI 100 @
交易日期
2022/11/25
提单编号
——
供应商
daonic co.ltd.
采购商
công ty tnhh lasera
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
70
金额
6600
HS编码
90192000
产品标签
respiration apparatus
产品描述
MÁY ĐIỀU TRỊ DA, BẰNG CÁCH SỬ DỤNG TIA NƯỚC ĐỂ LÀM SẠCH, CẢI THIỆN ĐỘ SÁNG, TRẺ HÓA DA. CHỦNG LOẠI: DEUXCLAIR. HSX: DAONIC CO., LTD/ HÀN QUỐC. HÀNG MỚI 100% @