产品描述
TÓC GIẢ, LÀM TỪ SỢI TỔNG HỢP, NSX: MACSARA, HÀNG CÁ NHÂN, MỚI 100% @
交易日期
2023/02/03
提单编号
——
供应商
gva hair
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
16.8
金额
10
HS编码
60029000
产品标签
artificial fiber
产品描述
DÂY CHUN CO DÃN, HSX: GVA, HÀNG CÁ NHÂN MỚI 100%, KT: 15*15*15 INCHES, DÙNG ĐỂ BUỘC ĐỒ VẬT, DẠNG CUỘN @
交易日期
2023/02/03
提单编号
——
供应商
gva hair
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
16.8
金额
0.5
HS编码
39191099
产品标签
acrylic resin,plastic
产品描述
CUỘN BĂNG DÍNH, CHẤT LIỆU BĂNG KEO ĐƯỜNG KÍNH 20CM: CÔNG DỤNG DÁN ĐỒ VẬT LÊN MIẾNG NHỰA, TRANG TRÍ VĂN PHÒNG, HSX: GVA. HÀNG CÁ NHÂN MỚI 100% @
交易日期
2023/01/30
提单编号
——
供应商
gva hair
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
16.8
金额
10
HS编码
39191099
产品标签
acrylic resin,plastic
产品描述
CUỘN BĂNG DÍNH, CHẤT LIỆU BĂNG KEO ĐƯỜNG KÍNH 20CM: CÔNG DỤNG DÁN ĐỒ VẬT LÊN MIẾNG NHỰA, TRANG TRÍ VĂN PHÒNG, HSX: GVA. HÀNG CÁ NHÂN MỚI 100%, 1SET=200CUỘN @
交易日期
2023/01/30
提单编号
——
供应商
gva hair
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
16.8
金额
15
HS编码
39191099
产品标签
acrylic resin,plastic
产品描述
CUỘN BĂNG DÍNH 2 MẶT, CHẤT LIỆU BĂNG KEO ĐƯỜNG KÍNH 20CM: CÔNG DỤNG DÁN ĐỒ VẬT LÊN MIẾNG NHỰA, TRANG TRÍ VĂN PHÒNG, NHÀ SẢN XUẤT : GVA. HÀNG CÁ NHÂN MỚI 100% @
交易日期
2023/01/30
提单编号
——
供应商
gva hair
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
产品描述
PHỤ KIỆN MIẾNG NHỰA,CHẤT LIỆU:NHỰA, MẶT HÀNG KHÔNG SỬ DỤNG TRONG NGÀNH NGHỀ KINH DOANH CỐ ĐỊNH NÀO CHỈ ĐỂ TRANG TRÍ, HSX:GVA, HÀNG CÁ NHÂN, MỚI 100%, KT:10*15CM @