供应商
1home d.o.o.
采购商
товарищество с ограниченной ответственностью беварт инжиниринг
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Kazakhstan
重量
0.3kg
金额
674.52
HS编码
8471500000
产品标签
server,data computing device
产品描述
1. СЕРВЕР 1HOME SERVER,
交易日期
2024/04/17
提单编号
4441246213
供应商
1home d.o.o.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
ljubljana
进口港
ho chi minh
供应区
Slovenia
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
602.255
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
CONTROL DEVICE, HELPING SMART ELECTRICAL SYSTEMS CONNECT AND WORK WITH CONTROL SYSTEMS AND SMART HOME MANAGEMENT APPLICATIONS GOOGLE, APPLE, NSX: 1HOME, MODEL: 1HOME SERVER FOR KNX
交易日期
2024/02/01
提单编号
1035511212
供应商
1home d.o.o.
采购商
dai cat industrial equipment producing trading company limited
出口港
ljubljana
进口港
ho chi minh
供应区
Slovenia
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1946.981
HS编码
84715090
产品标签
process units
产品描述
CONNECTION CENTER CONTROLLER, USED TO CONNECT DEVICES FOR SMART HOMES, BRAND: 1HOME, MODEL: 1HOME SERVER, 100% NEW
交易日期
2023/12/12
提单编号
1903184150
供应商
1home d.o.o.
采购商
home intelligent solutions service and trading corporation
出口港
ljubljana
进口港
ho chi minh
供应区
Slovenia
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
760.527
HS编码
84714190
产品标签
automatic data processing equipment
产品描述
SIGNAL CONTROL CENTRAL SERVER SET FOR KNX SMART HOME SYSTEM, BRAND: 1HOME, MODEL: 300986930, 100% NEW
交易日期
2023/11/30
提单编号
5952585461
供应商
1home d.o.o.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
ljubljana
进口港
——
供应区
Slovenia
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
460.57
HS编码
84715090
产品标签
process units
产品描述
SERVER TO SUPPORT THE USE OF ELECTRONIC DEVICES IN THE HOME, MODEL: 1HOME SERVER FOR KNX, CODE: 300986930, BRAND 1HOME SOLUTIONS GMBH, DOES NOT CONTAIN FIREWALL SOFTWARE, CHANNEL SECURITY, 100% NEW
交易日期
2023/11/24
提单编号
7395864151
供应商
1home d.o.o.
采购商
p power company limited
出口港
ljubljana
进口港
ho chi minh
供应区
Slovenia
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
520.691
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
SMART HOME ELECTRICAL CONTROLLER, BRAND: 1HOME, MODEL: 1HOME KNX SERVER. NEW 100%
交易日期
2023/06/13
提单编号
5592973293
供应商
1home d.o.o.
采购商
net&com integrated telecommunication joint stock co
出口港
ljubljana
进口港
ho chi minh
供应区
Slovenia
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
466.488
HS编码
85176269
产品标签
gemalto,digium card
产品描述
SIGNAL CONVERTER ( DEVICE USED IN SMARTHOME ), BRAND: 1HOME BRIDGE ,MODEL: 1HOME BRIDGE, 12-30V, 1.5W, CODE: 30098638, WITHOUT MMDS FUNCTION, 100% BRAND NEW
交易日期
2023/03/09
提单编号
23341453im00134848
供应商
1home d.o.o.
采购商
esbau yapi sistemleri san. ve tic. a.ş.
出口港
——
进口港
istanbul havalimani
供应区
Slovenia
采购区
Turkey
重量
1kg
金额
1483.36
HS编码
847150009000
产品标签
rimi
产品描述
BİLGİ İŞLEM BİRİMİ
交易日期
2022/09/08
提单编号
——
供应商
1home d.o.o.
采购商
nano electric co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Slovenia
采购区
Vietnam
重量
1.1
金额
2747.62
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
CẦU KẾT NỐI INTERNET ĐIỀU KHIỂN THIẾT BỊ ĐIỆN THÔNG MINH KNX (ĐIỀU KHIỂN THIẾT BỊ ĐIỆN TRONG NHÀ (ĐÈN, QUẠT) BẰNG ĐIỆN THOẠI SỬ DỤNG APP GOOGLE, APPLE), HIỆU: 1HOME, MODEL: 1HOME BRIDGE, MỚI 100% @
交易日期
2022/08/30
提单编号
——
供应商
1home d.o.o.
采购商
nano electric co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2763.872
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
CẦU KẾT NỐI INTERNET ĐIỀU KHIỂN THIẾT BỊ ĐIỆN THÔNG MINH KNX (ĐIỀU KHIỂN THIẾT BỊ ĐIỆN TRONG NHÀ (ĐÈN, QUẠT) BẰNG ĐIỆN THOẠI SỬ DỤNG APP GOOGLE, APPLE), HIỆU: 1HOME, MODEL: 1HOME BRIDGE, MỚI 100% @
交易日期
2022/06/04
提单编号
——
供应商
1home d.o.o.
采购商
nano electric co.ltd.
出口港
ljubljana si
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Slovenia
采购区
Vietnam
重量
0.8other
金额
543.191
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
GIAO DIỆN KẾT NỐI INTERNET ĐẾN THIẾT BỊ ĐIỆN THÔNG MINH KNX, SỬ DỤNG ĐIỀU KHIỂN TẮT MỞ CÔNG TẮC ĐÈN, MODEL: PK-PL1PM4K5KW/PK-TE97RQ0M4L. NHÃN HIỆU: 1HOME, MỚI 100% @
交易日期
2022/03/01
提单编号
4094163931
供应商
1home d.o.o.
采购商
allan pamatmat
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Philippines
重量
0.9kg
金额
790.78
HS编码
85176299000
产品标签
pc,face
产品描述
1 PCE KNX IP INTERFACE
交易日期
2021/12/29
提单编号
——
供应商
1home d.o.o.
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
ljubljana si
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Slovenia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2295.032
HS编码
85369019
产品标签
connectors
产品描述
CẦU KẾT NỐI GIỮA CÁC THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ SMART HOME, MODEL: 300986938, NHÃN HIỆU: 1HOME, MỚI 100% @
交易日期
2021/12/20
提单编号
——
供应商
1home d.o.o.
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
ljubljana si
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Slovenia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2040
HS编码
85369019
产品标签
connectors
产品描述
CẦU KẾT NỐI GIỮA CÁC THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ SMART HOME, MODEL: 300986938, HIỆU: 1HOME, MỚI 100% @
交易日期
2021/01/20
提单编号
——
供应商
1home d.o.o.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
ljubljana si
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Slovenia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
848.806
HS编码
84733090
产品标签
tablet
产品描述
CẦU KẾT NỐI THIẾT BỊ, DÙNG KẾT NỐI GIỮA CÁC THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ SMART HOME, HIỆU: 1HOM, MODEL: 300986938, MỚI 100% @