供应商
th grass llc
采购商
công ty tnhh thiết bị công nghệ tearu việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15201.12
HS编码
34022015
产品标签
laundry detegent
产品描述
NƯỚC RỬA XE KHÔNG CHẠM DETERGENT "ACTIVE FOAM GEL +" (THÙNG 1250KG), NHÀ CUNG CẤP LLC TH GRASS, MỚI 100%, 1PCE= 1THÙNG, CAS NO.: 68891-38-3, 68515-73-1, 64-02-8, 1310-73-2 @
交易日期
2022/08/08
提单编号
——
供应商
th grass llc
采购商
công ty tnhh thiết bị công nghệ tearu việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1179.12
HS编码
33074990
产品标签
deodorant
产品描述
DUNG DỊCH KHỬ MÙI - HAZE CLOUD SPICK & SPAN CAR, ĐÓNG GÓI 1LIT/ LỌ, NHÀ CUNG CẤP LLC TH GRASS. HÀNG MỚI 100%, 1 PCE= 1 LỌ, CAS NO: 64742-48-9 @
交易日期
2022/08/08
提单编号
——
供应商
th grass llc
采购商
công ty tnhh thiết bị công nghệ tearu việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15.66
HS编码
34022015
产品标签
laundry detegent
产品描述
NƯỚC RỬA XE KHÔNG CHẠM DETERGENT"ACTIVE FOAM ULTRA" ( CAN 20KG), NHÀ CUNG CẤP LLC TH GRASS, MỚI 100%, 1PCE= CAN, CAS NO.: 68891-38-3, 64-02-8, 68515-73-1, 1310-73-2 @
交易日期
2022/08/08
提单编号
——
供应商
th grass llc
采购商
công ty tnhh thiết bị công nghệ tearu việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
407.52
HS编码
34022015
产品标签
laundry detegent
产品描述
NƯỚC RỬA KÍNH XE Ô TÔ CLEANING AGENT'' CLEAN GLASS''. ( CAN 5 KG), NHÀ CUNG CẤP LLC TH GRASS. HÀNG MỚI 100%, 1PCE= 1CAN, CAS NO: 67-63-0 @
交易日期
2022/08/08
提单编号
——
供应商
th grass llc
采购商
công ty tnhh thiết bị công nghệ tearu việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1067.75
HS编码
34022015
产品标签
laundry detegent
产品描述
NƯỚC RỬA LÀM SẠCH ĐỘNG CƠ CLEANING AGENT "MOTOR CLEANER" ( THÙNG 1160KG), NHÀ CUNG CẤP LLC TH GRASS, MỚI 100%, 1PCE= 1THÙNG, CAS NO: 68515-73-1, 68891-38-3, 111-76-2, 1310-73-2 @
交易日期
2022/08/08
提单编号
——
供应商
th grass llc
采购商
công ty tnhh thiết bị công nghệ tearu việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11.04
HS编码
33074990
产品标签
deodorant
产品描述
DUNG DỊCH KHỬ MÙI - AROMATIZER"MOTION", ( CHAI 250M), NHÀ CUNG CẤP LLC TH GRASS. HÀNG MỚI 100%, 1 PCE= 1 CHAI, KHÔNG CÓ MÃ CAS @
交易日期
2022/08/08
提单编号
——
供应商
th grass llc
采购商
công ty tnhh thiết bị công nghệ tearu việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2088.9
HS编码
34059090
产品标签
polishing powder
产品描述
DUNG DỊCH DƯỠNG MỚI NHỰA POLISHING AGENT RD "REDUCTANT" (500ML/CHAI), NHÀ CUNG CẤP LLC TH GRASS. HÀNG MỚI 100%, 1 PCE= 1 CHAI, CAS NO: 63148-62-9, 107-21-1 @
交易日期
2022/08/08
提单编号
——
供应商
th grass llc
采购商
công ty tnhh thiết bị công nghệ tearu việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11.04
HS编码
33074990
产品标签
deodorant
产品描述
DUNG DỊCH KHỬ MÙI - AROMATIZER"NEBBIA", ( CHAI 250M), NHÀ CUNG CẤP LLC TH GRASS. HÀNG MỚI 100%, 1 PCE= 1 CHAI, KHÔNG CÓ MÃ CAS @
交易日期
2022/08/08
提单编号
——
供应商
th grass llc
采购商
công ty tnhh thiết bị công nghệ tearu việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1369.6
HS编码
34022015
产品标签
laundry detegent
产品描述
DUNG DỊCH RỬA XE BỌT TUYẾT SIÊU BÓNG CARNAUBA WAX WASH & WAX( CHAI 1 LÍT), NHÀ CUNG CẤP LLC TH GRASS, MỚI 100%, 1PCE= 1CHAI, CAS: 68891-38-3 @
交易日期
2022/08/08
提单编号
——
供应商
th grass llc
采购商
công ty tnhh thiết bị công nghệ tearu việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
424.8
HS编码
34059090
产品标签
polishing powder
产品描述
DUNG DỊCH ĐÁNH BÓNG KÍNH CLEANING AGENT "GLASS CLEAN" ( CHAI 250ML), NHÀ CUNG CẤP LLC TH GRASS. HÀNG MỚI 100%, 1 PCE= 1 CHAI, KHÔNG CÓ MÃ CAS @
交易日期
2022/08/08
提单编号
——
供应商
th grass llc
采购商
công ty tnhh thiết bị công nghệ tearu việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
367.68
HS编码
34059090
产品标签
polishing powder
产品描述
DUNG DỊCH DƯỠNG BÓNG NHỰA "DASHBOARD CLEANER" MÙI CHERY (BÌNH XỊT 750 ML), NHÀ CUNG CẤP LLC TH GRASS. HÀNG MỚI 100%, 1 PCE= 1 BÌNH, CAS NO: 64742-48-9, 112945-52-5 @
交易日期
2022/08/08
提单编号
——
供应商
th grass llc
采购商
công ty tnhh thiết bị công nghệ tearu việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1178.79
HS编码
34022015
产品标签
laundry detegent
产品描述
NƯỚC LÀM SẠCH DA, NỈ CLEANING AGENT "UNIVERSAL CLEANER" ( THÙNG 1060KG), NHÀ CUNG CẤP LLC TH GRASS. HÀNG MỚI 100%, 1PCE= THÙNG, CAS NO: 68515-73-1, 64-02-8, 111-76-2, 1310-73-2 @
交易日期
2022/08/08
提单编号
——
供应商
th grass llc
采购商
công ty tnhh thiết bị công nghệ tearu việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1813.2
HS编码
34059090
产品标签
polishing powder
产品描述
DUNG DỊCH DƯỠNG BÓNG CAO SU POLISHING AGENT "TIRE POLISH" ( CAN 6KG), NHÀ CUNG CẤP LLC TH GRASS. HÀNG MỚI 100%, 1PCE= 1CAN, KHÔNG CÓ MÃ CAS @
交易日期
2022/08/08
提单编号
——
供应商
th grass llc
采购商
công ty tnhh thiết bị công nghệ tearu việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1109.76
HS编码
33074990
产品标签
deodorant
产品描述
DUNG DỊCH KHỬ MÙI - HAZE CLOUD CITRUS BRAWL, ĐÓNG GÓI 1LIT/ LỌ, NHÀ CUNG CẤP LLC TH GRASS. HÀNG MỚI 100%, 1 PCE= 1 LỌ, CAS NO: 64742-48-9 @
交易日期
2022/08/08
提单编号
——
供应商
th grass llc
采购商
công ty tnhh thiết bị công nghệ tearu việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
138.72
HS编码
33074990
产品标签
deodorant
产品描述
DUNG DỊCH KHỬ MÙI - HAZE CLOUD ANTITABACCO, ĐÓNG GÓI 1LIT/ LỌ, NHÀ CUNG CẤP LLC TH GRASS. HÀNG MỚI 100%, 1 PCE= 1 LỌ, CAS NO: 64742-48-9 @