HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
GHẾ LÀM BẰNG GỖ TRÀM, NHÃN: ACACIA CHAIR , (KÍCH THƯỚC: 700*560*900 MM) SP NỘI THẤT HOÀN CHỈNH , GỖ MUA TRONG NƯỚC CÓ NGUỒN GỐC NHẬP KHẨU .HM 100%#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017859847
供应商
dai dung corp.
采购商
marie france
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
5885other
金额
624
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
BÀN LÀM BẰNG GỖ DẺ GAI, NHÃN: TABLE 4P , (KÍCH THƯỚC:900*1415*35 MM) SẢN PHẨM NỘI THẤT HOÀN CHỈNH , GỖ MUA TRONG NƯỚC CÓ NGUỒN GỐC NHẬP KHẨU .HM 100%#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017859847
供应商
dai dung corp.
采购商
marie france
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
5885other
金额
5000
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
BÀN LÀM BẰNG GỖ DẺ GAI , NHÃN: TREVI TABLE , KÍCH THƯỚC TỔNG 790*2250*150 MM; 750*250*180MM), SẢN PHẨM NỘI THẤT ĐƯỢC THÁO RỜI , GỖ MUA TRONG NƯỚC CÓ NGUỒN GỐC NHẬP KHẨU .HM 100%#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017859847
供应商
dai dung corp.
采购商
marie france
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
5885other
金额
440
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
BÀN LÀM BẰNG GỖ DẺ GAI, NHÃN: TABLE, (KÍCH THƯỚC: 820*2150*150 MM) SẢN PHẨM NỘI THẤT HOÀN CHỈNH , GỖ MUA TRONG NƯỚC CÓ NGUỒN GỐC NHẬP KHẨU .HM 100%#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017859847
供应商
dai dung corp.
采购商
marie france
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
5885other
金额
125
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
GHẾ LÀM BẰNG GỖ DẺ GAI , NHÃN: BENCH 2P, (KÍCH THƯỚC: 1100*575*810 MM) SP NỘI THẤT HOÀN CHỈNH , GỖ MUA TRONG NƯỚC CÓ NGUỒN GỐC NHẬP KHẨU .HM 100%#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017859847
供应商
dai dung corp.
采购商
marie france
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
5885other
金额
45
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
GHẾ LÀM BẰNG GỖ DẺ GAI, NHÃN: BENCH, (KÍCH THƯỚC: 790*1980*220 MM) SẢN PHẨM NỘI THẤT HOÀN CHỈNH , GỖ MUA TRONG NƯỚC CÓ NGUỒN GỐC NHẬP KHẨU .HM 100%#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017859847
供应商
dai dung corp.
采购商
marie france
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
5885other
金额
280.8
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
GHẾ LÀM BẰNG GỖ DẺ GAI VÀ VÁN ÉP, NHÃN: TREVI CHAIR , (KÍCH THƯỚC: 670*540*880MM) SẢN PHẨM NỘI THẤT HOÀN CHỈNH , GỖ MUA TRONG NƯỚC CÓ NGUỒN GỐC NHẬP KHẨU .HM 100%#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017859847
供应商
dai dung corp.
采购商
marie france
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
5885other
金额
272
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
GHẾ LÀM BẰNG GỖ DẺ GAI, NHÃN: CHAIR 01 , (KÍCH THƯỚC:620*580*950 MM) SẢN PHẨM NỘI THẤT HOÀN CHỈNH , GỖ MUA TRONG NƯỚC CÓ NGUỒN GỐC NHẬP KHẨU .HM 100%#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017859847
供应商
dai dung corp.
采购商
marie france
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
5885other
金额
3304
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
GHẾ LÀM BẰNG GỖ DẺ GAI, NHÃN: MASION CHAIR ,( KÍCH THƯỚC: 580*580*1120MM),SẢN PHẨM NỘI THẤT HOÀN CHỈNH, GỖ MUA TRONG NƯỚC CÓ NGUỒN GỐC NHẬP KHẨU .HM 100%#&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017651003
供应商
dai dung corp.
采购商
dai dung steel structure materials&building co.ltd.
出口港
cua khau moc bai tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
74103other
金额
130000
HS编码
94069030
产品标签
cold storage board
产品描述
HUNSEN04.01#&MỘT PHẦN NHÀ LẮP GHÉP BẰNG THÉP( 1 LOT= 36221 CHI TIẾT, KHỐI LƯỢNG= 71,945.06 KGM)#&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100017526750
供应商
dai dung corp.
采购商
kc cottrell co.ltd.
出口港
cang lotus hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
205004.29other
金额
301671.7
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
JAWA02#&KẾT CẤU THÉP DÀNH CHO HỆ ĐỠ CỦA NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN ( 1 LOT = 35586 CHI TIẾT). KHỐI LƯỢNG= 197,119.51 KG#&VN
交易日期
2021/12/09
提单编号
122100017302596
供应商
dai dung corp.
采购商
evapco dry cooling inc.
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
30841other
金额
42441.33
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
EVAPCO1A.47#&KẾT CẤU THÉP DÀNH CHO HỆ GIÁ ĐỠ BÌNH NGƯNG TỤ LÀM MÁT KHÔNG KHÍ ( 1 LOT= 1386 CHI TIẾT) KHỐI LƯỢNG = 28,294.22 KG#&VN
交易日期
2021/12/09
提单编号
122100017299470
供应商
dai dung corp.
采购商
evapco dry cooling inc.
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
22338other
金额
30740.25
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
EVAPCO1A.46#&KẾT CẤU THÉP DÀNH CHO HỆ GIÁ ĐỠ BÌNH NGƯNG TỤ LÀM MÁT KHÔNG KHÍ ( 1 LOT= 64 CHI TIẾT) KHỐI LƯỢNG = 20,493.50 KG#&VN