产品描述
GỖ VÁN BÓC ( BỒ ĐỀ, MỠ, TRẨU ) TỪ VƯỜN RỪNG TRỒNG, KÍCH THƯỚC: ( 0,97M X 0,47M X 0,0016M) THUỘC GỖ NHÓM VIII. ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 1.875 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 12 - 20 KG/BÓ. DO VIỆT NAM SẢN XUẤT. #&VN
交易日期
2021/09/12
提单编号
——
供应商
trần khắc ninh
采购商
zang yunwu
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
30000other
金额
4884.059
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC ( BỒ ĐỀ, MỠ, TRẨU ) TỪ VƯỜN RỪNG TRỒNG, KÍCH THƯỚC: ( 0,97M X 0,47M X 0,0016M) THUỘC GỖ NHÓM VIII. ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 1.875 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 12 - 20 KG/BÓ. DO VIỆT NAM SẢN XUẤT. #&VN
交易日期
2021/09/10
提单编号
——
供应商
trần khắc ninh
采购商
zang yunwu
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
30000other
金额
4884.059
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC ( BỒ ĐỀ, MỠ, TRẨU ) TỪ VƯỜN RỪNG TRỒNG, KÍCH THƯỚC: ( 0,97M X 0,47M X 0,0016M) THUỘC GỖ NHÓM VIII. ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 1.875 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 12 - 20 KG/BÓ. DO VIỆT NAM SẢN XUẤT. #&VN
交易日期
2021/09/09
提单编号
——
供应商
trần khắc ninh
采购商
zang yunwu
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
30000other
金额
4884.059
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC ( BỒ ĐỀ, MỠ, TRẨU ) TỪ VƯỜN RỪNG TRỒNG, KÍCH THƯỚC: ( 0,97M X 0,47M X 0,0016M) THUỘC GỖ NHÓM VIII. ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 1.875 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 12 - 20 KG/BÓ. DO VIỆT NAM SẢN XUẤT. #&VN
交易日期
2021/09/04
提单编号
——
供应商
trần khắc ninh
采购商
zang yunwu
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
30000other
金额
4884.059
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC ( BỒ ĐỀ, MỠ, TRẨU ) TỪ VƯỜN RỪNG TRỒNG, KÍCH THƯỚC: ( 0,97M X 0,47M X 0,0016M) THUỘC GỖ NHÓM VIII. ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 1.875 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 12 - 20 KG/BÓ. DO VIỆT NAM SẢN XUẤT. #&VN
交易日期
2021/09/02
提单编号
——
供应商
trần khắc ninh
采购商
zang yunwu
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
30000other
金额
4884.059
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC ( BỒ ĐỀ, MỠ, TRẨU ) TỪ VƯỜN RỪNG TRỒNG, KÍCH THƯỚC: ( 0,97M X 0,47M X 0,0016M) THUỘC GỖ NHÓM VIII. ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 1.875 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 12 - 20 KG/BÓ. DO VIỆT NAM SẢN XUẤT. #&VN
交易日期
2021/09/01
提单编号
——
供应商
trần khắc ninh
采购商
zang yunwu
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
30000other
金额
4884.059
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC ( BỒ ĐỀ, MỠ, TRẨU ) TỪ VƯỜN RỪNG TRỒNG, KÍCH THƯỚC: ( 0,97M X 0,47M X 0,0016M) THUỘC GỖ NHÓM VIII. ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 1.875 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 12 - 20 KG/BÓ. DO VIỆT NAM SẢN XUẤT. #&VN
交易日期
2021/08/31
提单编号
——
供应商
trần khắc ninh
采购商
zang yunwu
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
30000other
金额
——
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC ( BỒ ĐỀ, MỠ, TRẨU ) TỪ VƯỜN RỪNG TRỒNG, KÍCH THƯỚC: ( 0,97M X 0,47M X 0,0016M) THUỘC GỖ NHÓM VIII. ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 1.875 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 12 - 20 KG/BÓ. DO VIỆT NAM SẢN XUẤT. #&VN
交易日期
2021/08/29
提单编号
——
供应商
trần khắc ninh
采购商
zang yunwu
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
30000other
金额
——
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC ( BỒ ĐỀ, MỠ, TRẨU ) TỪ VƯỜN RỪNG TRỒNG, KÍCH THƯỚC: ( 0,97M X 0,47M X 0,0016M) THUỘC GỖ NHÓM VIII. ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 1.875 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 12 - 20 KG/BÓ. DO VIỆT NAM SẢN XUẤT. #&VN
交易日期
2021/08/29
提单编号
——
供应商
trần khắc ninh
采购商
zang yunwu
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
30000other
金额
——
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC ( BỒ ĐỀ, MỠ, TRẨU ) TỪ VƯỜN RỪNG TRỒNG, KÍCH THƯỚC: ( 0,97M X 0,47M X 0,0016M) THUỘC GỖ NHÓM VIII. ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 1.875 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 12 - 20 KG/BÓ. DO VIỆT NAM SẢN XUẤT. #&VN
交易日期
2021/08/28
提单编号
——
供应商
trần khắc ninh
采购商
zang yunwu
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
30000other
金额
——
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC ( BỒ ĐỀ, MỠ, TRẨU ) TỪ VƯỜN RỪNG TRỒNG, KÍCH THƯỚC: ( 0,97M X 0,47M X 0,0016M) THUỘC GỖ NHÓM VIII. ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 1.875 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 12 - 20 KG/BÓ. DO VIỆT NAM SẢN XUẤT. #&VN
交易日期
2021/08/27
提单编号
——
供应商
trần khắc ninh
采购商
zang yunwu
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
30000other
金额
——
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC ( BỒ ĐỀ, MỠ, TRẨU ) TỪ VƯỜN RỪNG TRỒNG, KÍCH THƯỚC: ( 0,97M X 0,47M X 0,0016M) THUỘC GỖ NHÓM VIII. ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 1.875 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 12 - 20 KG/BÓ. DO VIỆT NAM SẢN XUẤT. #&VN
交易日期
2021/08/26
提单编号
——
供应商
trần khắc ninh
采购商
zang yunwu
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
30000other
金额
——
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC ( BỒ ĐỀ, MỠ, TRẨU ) TỪ VƯỜN RỪNG TRỒNG, KÍCH THƯỚC: ( 0,97M X 0,47M X 0,0016M) THUỘC GỖ NHÓM VIII. ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 1.875 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 12 - 20 KG/BÓ. DO VIỆT NAM SẢN XUẤT. #&VN
交易日期
2021/08/26
提单编号
——
供应商
trần khắc ninh
采购商
zang yunwu
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
30000other
金额
——
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC ( BỒ ĐỀ, MỠ, TRẨU ) TỪ VƯỜN RỪNG TRỒNG, KÍCH THƯỚC: ( 0,97M X 0,47M X 0,0016M) THUỘC GỖ NHÓM VIII. ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 1.875 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 12 - 20 KG/BÓ. DO VIỆT NAM SẢN XUẤT. #&VN
交易日期
2021/08/25
提单编号
——
供应商
trần khắc ninh
采购商
zang yunwu
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
30000other
金额
——
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC ( BỒ ĐỀ, MỠ, TRẨU ) TỪ VƯỜN RỪNG TRỒNG, KÍCH THƯỚC: ( 0,97M X 0,47M X 0,0016M) THUỘC GỖ NHÓM VIII. ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 1.875 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 12 - 20 KG/BÓ. DO VIỆT NAM SẢN XUẤT. #&VN