供应商
dream walker
采购商
công ty cổ phần yeosim vtvcab
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13.25
HS编码
42021219
产品标签
textile suitcase
产品描述
VÍ MY WHISTLE CASE (BLACK/WHITE), KT: 13X6 (CM), CHẤT LIỆU: POLYESTER 70% NYLON 30%, NHÃN HIỆU: DAYLIFE, NSX: DREAM WALKER. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/11/05
提单编号
——
供应商
dream walker
采购商
công ty cổ phần yeosim vtvcab
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30.9
HS编码
42021219
产品标签
textile suitcase
产品描述
TÚI SIGNAL SLING BAG (PINK), KT: 21X31X10 (CM), CHẤT LIỆU: CHẤT LIỆU: POLYESTER 600D 100%, NHÃN HIỆU: DAYLIFE, NSX: DREAM WALKER. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/11/05
提单编号
——
供应商
dream walker
采购商
công ty cổ phần yeosim vtvcab
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30.9
HS编码
42021219
产品标签
textile suitcase
产品描述
TÚI SIGNAL SLING BAG (PURPLE), KT: 21X31X10 (CM), CHẤT LIỆU: CHẤT LIỆU: POLYESTER 600D 100%, NHÃN HIỆU: DAYLIFE, NSX: DREAM WALKER. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/11/05
提单编号
——
供应商
dream walker
采购商
công ty cổ phần yeosim vtvcab
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
52.95
HS编码
42021219
产品标签
textile suitcase
产品描述
BA LÔ MULTI POCKET BACKPACK (PINK), KT: 32X44X14 (CM) (28~30L), CHẤT LIỆU: POLYESTER 600D 100%, NHÃN HIỆU: DAYLIFE, NSX: DREAM WALKER. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/11/05
提单编号
——
供应商
dream walker
采购商
công ty cổ phần yeosim vtvcab
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
44.15
HS编码
42021219
产品标签
textile suitcase
产品描述
BA LÔ LAYER BACKPACK (BLACK/WHITE), KT: 30X41X14 (CM) (22~24L), CHẤT LIỆU: POLYESTER 600D 100%, NHÃN HIỆU: DAYLIFE, NSX: DREAM WALKER. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/11/05
提单编号
——
供应商
dream walker
采购商
công ty cổ phần yeosim vtvcab
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
34.85
HS编码
42022200
产品标签
handbags
产品描述
TÚI ĐEO HÔNG MULTI BLOCK WAIST BAG (WHITE), KT: 23X15X6 (CM), CHẤT LIỆU: POLYESTER 600D 100%, NHÃN HIỆU: DAYLIFE, NSX: DREAM WALKER. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/11/05
提单编号
——
供应商
dream walker
采购商
công ty cổ phần yeosim vtvcab
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
34.85
HS编码
42022200
产品标签
handbags
产品描述
TÚI ĐEO HÔNG MULTI BLOCK WAIST BAG (PURPLE), KT: 23X15X6 (CM), CHẤT LIỆU: POLYESTER 600D 100%, NHÃN HIỆU: DAYLIFE, NSX: DREAM WALKER. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/11/05
提单编号
——
供应商
dream walker
采购商
công ty cổ phần yeosim vtvcab
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
44.15
HS编码
42021219
产品标签
textile suitcase
产品描述
TÚI SIGNAL MESSENGER BAG (PURPLE), KT: 42X31X14 (CM), CHẤT LIỆU: POLYESTER 600D 100%, NHÃN HIỆU: DAYLIFE, NSX: DREAM WALKER. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/11/05
提单编号
——
供应商
dream walker
采购商
công ty cổ phần yeosim vtvcab
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
52.95
HS编码
42021219
产品标签
textile suitcase
产品描述
BA LÔ AIR STRING BACKPACK (BLACK/WHITE), KT: 30X47X17 (CM) (28~30L), CHẤT LIỆU: POLYESTER 600D 100%, NHÃN HIỆU: DAYLIFE, NSX: DREAM WALKER. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/11/05
提单编号
——
供应商
dream walker
采购商
công ty cổ phần yeosim vtvcab
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30.9
HS编码
42021219
产品标签
textile suitcase
产品描述
TÚI SIGNAL SLING BAG (BLACK), KT: 21X31X10 (CM), CHẤT LIỆU: CHẤT LIỆU: POLYESTER 600D 100%, NHÃN HIỆU: DAYLIFE, NSX: DREAM WALKER. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/11/05
提单编号
——
供应商
dream walker
采购商
công ty cổ phần yeosim vtvcab
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17.2
HS编码
42022100
产品标签
handbags
产品描述
VÍ MACARON POUCH (PURPLE), KT KHI TRẢI VÍ: 44X18 (CM), CHẤT LIỆU: SYNTHETIC LEATHER 80% / POLYESTER20%, NHÃN HIỆU: DAYLIFE, NSX: DREAM WALKER. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/11/05
提单编号
——
供应商
dream walker
采购商
công ty cổ phần yeosim vtvcab
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
66.2
HS编码
42021219
产品标签
textile suitcase
产品描述
BA LÔ STUDY BACKPACK (BLACK/VIOLET), KT: 30X40X22 (CM) (30~32L), CHẤT LIỆU: POLYESTER 600D 100%, NHÃN HIỆU: DAYLIFE, NSX: DREAM WALKER. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/11/05
提单编号
——
供应商
dream walker
采购商
công ty cổ phần yeosim vtvcab
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21.65
HS编码
42021219
产品标签
textile suitcase
产品描述
TÚI ĐEO CHÉO MINI FOLD CROSS BAG (BLACK/WHITE), KT: 11X19 (CM), CHẤT LIỆU: POLYESTER 600D 100% (PVC COATED), NHÃN HIỆU: DAYLIFE, NSX: DREAM WALKER. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/11/05
提单编号
——
供应商
dream walker
采购商
công ty cổ phần yeosim vtvcab
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
34.85
HS编码
42021219
产品标签
textile suitcase
产品描述
TÚI ĐEO CHÉO EXIT CROSS BAG (WHITE), KT: 15X20X6 (CM), CHẤT LIỆU: POLYESTER 600D 100%, NHÃN HIỆU: DAYLIFE, NSX: DREAM WALKER. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/11/05
提单编号
——
供应商
dream walker
采购商
công ty cổ phần yeosim vtvcab
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
34.85
HS编码
42021219
产品标签
textile suitcase
产品描述
TÚI ĐEO CHÉO EXIT CROSS BAG (PINK), KT: 15X20X6 (CM), CHẤT LIỆU: POLYESTER 600D 100%, NHÃN HIỆU: DAYLIFE, NSX: DREAM WALKER. HÀNG MỚI 100% @