供应商
xiaomi zone
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
51.465
HS编码
91021200
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
Redmi Watch 3 smart watch, 1.75 inch Amoled screen, 289 mAh battery, 5ATM waterproof, brand: Xiaomi, with phone connection, personal use item, 100% new
交易日期
2024/04/09
提单编号
——
供应商
xiaomi zone
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
52.326
HS编码
91021200
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
REDMI WATCH 3 SMART WATCH, 1.75 INCH AMOLED SCREEN, 289 MAH BATTERY, 5ATM WATERPROOF, BRAND: XIAOMI, PHONE CONNECTION, PERSONAL USE ITEM, 100% NEW
交易日期
2021/12/29
提单编号
lexst0020973171vn
供应商
xiaomi zone
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
cnzzz
进口港
vnhan
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
0.4other
金额
66.001
HS编码
91021200
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ THÔNG MINH XIAOMI MI WATCH LITE, MÀN HÌNH 1.4 INCH, PIN 230 MAH, HÀNG DÙNG CHO CÁ NHÂN, MỚI 100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
lexst0020973171vn
供应商
xiaomi zone
采购商
cá nhân tổ chức không có mã số thuế
出口港
cnzzz
进口港
vnhan
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
0.4other
金额
66.001
HS编码
91021200
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ THÔNG MINH XIAOMI MI WATCH LITE, MÀN HÌNH 1.4 INCH, PIN 230 MAH, HÀNG DÙNG CHO CÁ NHÂN, MỚI 100%
交易日期
2021/09/02
提单编号
——
供应商
xiaomi zone
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
hong kong hk
进口港
noi bai airport vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
224.476
HS编码
85171200
产品标签
cell,radio telephone
产品描述
ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG XIAOMI, DÒNG SẢN PHẨM REDMI NOTE 10S, BỘ NHỚ RAM 6GB, ROM 128GB, MÀN HÌNH 6.43 INCH, PIN 5000MAH, HỆ ĐIỀU HÀNH ANDROID, NHÃN HIỆU XIAOMI, MỚI 100% @
交易日期
2021/09/02
提单编号
——
供应商
xiaomi zone
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
hong kong hk
进口港
noi bai airport vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
152.31
HS编码
85171200
产品标签
cell,radio telephone
产品描述
ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG XIAOMI, DÒNG SẢN PHẨM POCO M3, MÀN HÌNH 6,53 INCH, PIN 6000MAH, NHÃN HIỆU XIAOMI, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/09/02
提单编号
——
供应商
xiaomi zone
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
hong kong hk
进口港
noi bai airport vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
268.578
HS编码
85171200
产品标签
cell,radio telephone
产品描述
ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG XIAOMI, DÒNG SẢN PHẨM POCO X3 PRO, BỘ NHỚ RAM 6GB, ROM 128GB, MÀN HÌNH 6.67 INCH, PIN 5160MAH, HỆ ĐIỀU HÀNH ANDROID 11, NHÃN HIỆU XIAOMI, MỚI 100% @
交易日期
2021/09/02
提单编号
——
供应商
xiaomi zone
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
hong kong hk
进口港
noi bai airport vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
220.106
HS编码
85171200
产品标签
cell,radio telephone
产品描述
ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG XIAOMI, DÒNG SẢN PHẨM POCO M3 PRO, BỘ NHỚ RAM 6GB, ROM 128GB, PIN 5000 MAH, MÀN HÌNH 6.5 INCH, NHÃN HIỆU XIAOMI, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/08/19
提单编号
——
供应商
xiaomi zone
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
hong kong hk
进口港
noi bai airport vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
190.251
HS编码
85171200
产品标签
cell,radio telephone
产品描述
ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG XIAOMI, DÒNG SẢN PHẨM REDMI NOTE 10S, BỘ NHỚ RAM 6GB, ROM 128GB, MÀN HÌNH 6.43 INCH, PIN 5000MAH, HỆ ĐIỀU HÀNH ANDROID, NHÃN HIỆU XIAOMI, MỚI 100% @
交易日期
2021/08/18
提单编号
——
供应商
xiaomi zone
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
hong kong hk
进口港
noi bai airport vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
190.251
HS编码
85171200
产品标签
cell,radio telephone
产品描述
ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG XIAOMI, DÒNG SẢN PHẨM REDMI NOTE 10S, MÀN HÌNH 6.43 INCH, PIN 5000 MAH, BỘ NHỚ RAM 6GB, ROM 64GB, NHÃN HIỆU XIAOMI, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/08/11
提单编号
——
供应商
xiaomi zone
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
hong kong hk
进口港
noi bai airport vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
163.088
HS编码
85171200
产品标签
cell,radio telephone
产品描述
ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG XIAOMI, DÒNG SẢN PHẨM REDMI 9T, BỘ NHỚ RAM 4GB, ROM 128GB, PIN 6,000MAH, MÀN HÌNH 6.53 INCH, HỆ ĐIỀU HÀNH ANDROID 10, NHÃN HIỆU XIAOMI, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/08/06
提单编号
——
供应商
xiaomi zone
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
hong kong hk
进口港
noi bai airport vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
271.176
HS编码
85171200
产品标签
cell,radio telephone
产品描述
ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG XIAOMI, DÒNG SẢN PHẨM MI 11 LITE, BỘ NHỚ RAM 6GB, ROM 128GB, MÀN HÌNH 6.55 INCH, PIN 4250MAH, HỆ ĐIỀU HÀNH ANDROID,NHÃN HIỆU XIAOMI, MỚI 100% @
交易日期
2021/08/03
提单编号
——
供应商
xiaomi zone
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
hong kong hk
进口港
noi bai airport vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
222.915
HS编码
85171200
产品标签
cell,radio telephone
产品描述
ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG XIAOMI, DÒNG SẢN PHẨM POCO X3 PRO, BỘ NHỚ RAM 6GB, ROM 128GB, MÀN HÌNH 6.67 INCH, PIN 5160MAH, HỆ ĐIỀU HÀNH ANDROID, NHÃN HIỆU XIAOMI, MỚI 100% @
交易日期
2021/07/29
提单编号
——
供应商
xiaomi zone
采购商
individuals organizations without a tax code
出口港
hong kong hk
进口港
noi bai airport vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
265.776
HS编码
85171200
产品标签
cell,radio telephone
产品描述
ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG XIAOMI, DÒNG SẢN PHẨM POCO X3 PRO, BỘ NHỚ RAM 8GB, ROM 256GB, MÀN HÌNH 6.67 INCH, PIN 5160MAH, HỆ ĐIỀU HÀNH ANDROID, NHÃN HIỆU XIAOMI, MỚI 100% @
交易日期
2021/07/28
提单编号
——
供应商
xiaomi zone
采购商
individuals organizations without a tax code
出口港
hong kong hk
进口港
noi bai airport vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
146.397
HS编码
85171200
产品标签
cell,radio telephone
产品描述
ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG XIAOMI, DÒNG SẢN PHẨM REDMI 9T, BỘ NHỚ RAM 4GB, ROM 64GB, MÀN HÌNH 6.53 INCH, PIN 6000MAH, HỆ ĐIỀU HÀNH ANDROID 10, NHÃN HIỆU XIAOMI, MỚI 100% @