供应商
pedro huerta
采购商
tuong minh software solutions co.ltd.
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
1.4other
金额
1350
HS编码
84719010
产品标签
dvd burner
产品描述
MÁY QUÉT MÃ VẠCH HIỆU: ZEBRA TC52, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/05/17
提单编号
——
供应商
pedro huerta
采购商
tuong minh software solutions co.ltd.
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
1.4other
金额
917
HS编码
84719010
产品标签
dvd burner
产品描述
MÁY QUÉT MÃ VẠCH HIỆU: ZEBRA EC50, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/04/05
提单编号
——
供应商
pedro huerta
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
6.4other
金额
150
HS编码
85176221
产品标签
optical line terminal,pcm equipment
产品描述
THIẾT BỊ CỔNG THOẠI: CISCO ATA 190 SERIES ANALOG TELEPHONE ADAPTERS, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN MỚI 100% @
交易日期
2022/04/05
提单编号
——
供应商
pedro huerta
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
6.4other
金额
200
HS编码
85171800
产品标签
telephone
产品描述
ĐIỆN THOẠI HỘI NGHỊ CISCO IP CONFERENCE PHONE 8832, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN MỚI 100% @
交易日期
2022/04/05
提单编号
——
供应商
pedro huerta
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
6.4other
金额
220
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
NGUỒN SẠC CHO ĐIỆN THOẠI HỘI NGHỊ CISCO IP CONFERENCE PHONE 7832, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN MỚI 100% @
交易日期
2021/09/08
提单编号
——
供应商
pedro huerta
采购商
tuong minh software solutions co.ltd.
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
427
HS编码
85182290
产品标签
loudspeaker
产品描述
BỘ LOA SPEAKER RALL- 903: PAGING SPEAKER- NHÀ SX: HÃNG ZOOM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/09/08
提单编号
——
供应商
pedro huerta
采购商
tuong minh software solutions co.ltd.
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
567
HS编码
94054099
产品标签
led model
产品描述
ĐÈN TÍN HIỆU MULTICOLOR STOBE : RGB STROBE- NHÀ SX: HÃNG ZOOM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/09/08
提单编号
——
供应商
pedro huerta
采购商
tuong minh software solutions co.ltd.
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
536
HS编码
85182290
产品标签
loudspeaker
产品描述
LOA SIP OUTDOOR HOME: IP66 OUTDOOR HOM- NHÀ SX: HÃNG ZOOM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/09/08
提单编号
——
供应商
pedro huerta
采购商
tuong minh software solutions co.ltd.
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
415
HS编码
85177099
产品标签
filter
产品描述
BỘ ĐIỀU HỢP CỦA HỆ THỐNG ĐIỆN THOẠI 011233 SIP KHÔNG CÓ MẠNG WIFI : PAGING- NHÀ SX: HÃNG ZOOM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/09/08
提单编号
——
供应商
pedro huerta
采购商
tuong minh software solutions co.ltd.
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
514
HS编码
85176900
产品标签
wireless communication equipment
产品描述
BỘ LẬP LỊCH CHUÔNG SIP KHÔNG CÓ MẠNG WIFI : PAGING SERVER- NHÀ SX: HÃNG ZOOM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/09/08
提单编号
——
供应商
pedro huerta
采购商
tuong minh software solutions co.ltd.
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
564
HS编码
85176900
产品标签
wireless communication equipment
产品描述
BỘ GIAO TIẾP 2 CHIỀU KHÔNG CÓ MẠNG WIFI: OUTDOOR- NHÀ SX: HÃNG ZOOM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/09/02
提单编号
——
供应商
pedro huerta
采购商
tuong minh software solutions co.ltd.
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
895
HS编码
85182990
产品标签
loudspeaker
产品描述
LOA IP CHO LỚP HỌC VÀ CÁC ỨNG DỤNG HỆ THỐNG TRUYỀN THANH CÔNG CỘNG (PA) THƯƠNG MẠI : 8190 SIP SPEAKER CLOCK, HÀNG MỚI 100% KÈM CV ĐIỀU CHỈNH MANIFEST OPI-CDN2021-4777/14.AUG.2021 @
交易日期
2021/09/02
提单编号
——
供应商
pedro huerta
采购商
tuong minh software solutions co.ltd.
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
395
HS编码
85182990
产品标签
loudspeaker
产品描述
LOA TRẦN IP BĂNG THÔNG RỘNG CÓ POE : 8188 SIP CEILING SPEAKER, HÀNG MỚI 100% KÈM CV ĐIỀU CHỈNH MANIFEST OPI-CDN2021-4777/14.AUG.2021 @
交易日期
2021/09/02
提单编号
——
供应商
pedro huerta
采购商
tuong minh software solutions co.ltd.
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
319
HS编码
85182990
产品标签
loudspeaker
产品描述
LOA IP BĂNG RỘNG ĐỂ NHẮN TIN BẰNG GIỌNG NÓI, CẢNH BÁO KHẨN CẤP & ĐỔ CHUÔNG LỚN CÓ POE : 8180 SIP AUDIO ALERTER, HÀNG MỚI 100% KÈM CV ĐIỀU CHỈNH MANIFEST OPI-CDN2021-4777/14.AUG.2021 @
交易日期
2021/09/02
提单编号
——
供应商
pedro huerta
采购商
tuong minh software solutions co.ltd.
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
495
HS编码
85182990
产品标签
loudspeaker
产品描述
ĐÈN LED 4 MÀU BÁO CÓ CUỘC INTERNET : 8138 IP COLOR VISIAL ALERTER, HÀNG MỚI 100% KÈM CV ĐIỀU CHỈNH MANIFEST OPI-CDN2021-4777/14.AUG.2021 @
pedro huerta是一家美国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于美国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-05-17,pedro huerta共有24笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。