产品描述
TỦ ĐIỀU KHIỂN CP(H2)-2S-6_AHU, DÙNG CHO HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG HÓA. DÒNG ĐIỆN AC: 220V- 50HZ, 30A. ĐIỆN ÁP DƯỚI 1000V. NHÀ SẢN XUẤT: LS ELECTRIC CO.,LTD. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/02/19
提单编号
——
供应商
nj eng
采购商
hyowon m&e limited company
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22799.01
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
TỦ ĐIỀU KHIỂN CP(H2)-2S-3_AHU, DÙNG CHO HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG HÓA. DÒNG ĐIỆN AC: 220V- 50HZ, 30A. ĐIỆN ÁP DƯỚI 1000V. NHÀ SẢN XUẤT: LS ELECTRIC CO.,LTD. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/02/19
提单编号
——
供应商
nj eng
采购商
hyowon m&e limited company
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21402.89
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
TỦ ĐIỀU KHIỂN CP(H2)-2N-3_AHU,PAC, DÙNG CHO HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG HÓA. DÒNG ĐIỆN AC: 220V- 50HZ, 30A. ĐIỆN ÁP DƯỚI 1000V. NHÀ SẢN XUẤT: LS ELECTRIC CO., LTD. HÀNG MỚI 100%.. @
交易日期
2021/02/19
提单编号
——
供应商
nj eng
采购商
hyowon m&e limited company
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5226.52
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
TỦ ĐIỀU KHIỂN LOP_EXHAUST (K-6305), DÙNG CHO HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG HÓA. DÒNG ĐIỆN AC: 220V- 50HZ, 30A. ĐIỆN ÁP DƯỚI 1000V. NHÀ SẢN XUẤT: LS ELECTRIC CO.,LTD. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/02/19
提单编号
——
供应商
nj eng
采购商
hyowon m&e limited company
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17617.96
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
TỦ ĐIỀU KHIỂN CP(H2)-2S-7_OAC, DÙNG CHO HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG HÓA. DÒNG ĐIỆN AC: 220V- 50HZ, 30A. ĐIỆN ÁP DƯỚI 1000V. NHÀ SẢN XUẤT: LS ELECTRIC CO.,LTD. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/02/19
提单编号
——
供应商
nj eng
采购商
hyowon m&e limited company
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21179.63
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
TỦ ĐIỀU KHIỂN CP(H2)-2S-5_C/R, DÙNG CHO HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG HÓA. DÒNG ĐIỆN AC: 220V- 50HZ, 30A. ĐIỆN ÁP DƯỚI 1000V. NHÀ SẢN XUẤT: LS ELECTRIC CO.,LTD. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/02/19
提单编号
——
供应商
nj eng
采购商
hyowon m&e limited company
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
957.35
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
TỦ ĐIỀU KHIỂN SVB_EXHAUST (K-6305), DÙNG CHO HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG HÓA. DÒNG ĐIỆN AC: 220V- 50HZ, 30A. ĐIỆN ÁP DƯỚI 1000V. NHÀ SẢN XUẤT: LS ELECTRIC CO.,LTD. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/02/19
提单编号
——
供应商
nj eng
采购商
hyowon m&e limited company
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21179.63
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
TỦ ĐIỀU KHIỂN CP(H2)-2S-2_C/R, DÙNG CHO HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG HÓA. DÒNG ĐIỆN AC: 220V- 50HZ, 30A. ĐIỆN ÁP DƯỚI 1000V. NHÀ SẢN XUẤT: LS ELECTRIC CO., LTD. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2020/12/09
提单编号
——
供应商
nj eng
采购商
cong ty tnhh won kwang vina
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15102
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
TỦ ĐIỀU KHIỂN LOP, DÙNG CHO HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG HÓA. DÙNG CHO DÒNG ĐIỆN AC: 30A, ĐIỆN ÁP 220V- 50HZ. NSX: LS ELECTRIC. HÀNG MỚI 100%#&KR @
交易日期
2020/12/09
提单编号
——
供应商
nj eng
采购商
cong ty tnhh won kwang vina
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18976
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
TỦ ĐIỀU KHIỂN CP (H2)-1N-2_OAC, DÙNG CHO HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG HÓA. DÙNG CHO DÒNG ĐIỆN AC: 30A, ĐIỆN ÁP 220V- 50HZ. NSX: LS ELECTRIC. HÀNG MỚI 100%#&KR @
交易日期
2020/12/09
提单编号
——
供应商
nj eng
采购商
cong ty tnhh won kwang vina
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14000
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
TỦ ĐIỀU KHIỂN CP (H2)-5N-3_AHU, PAC, DÙNG CHO HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG HÓA. DÙNG CHO DÒNG ĐIỆN AC: 30A, ĐIỆN ÁP 220V-50HZ. NSX: LS ELECTRIC. HÀNG MỚI 100%#&KR @
交易日期
2020/12/09
提单编号
——
供应商
nj eng
采购商
cong ty tnhh won kwang vina
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18100
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
TỦ ĐIỀU KHIỂN CP (H2)-5N-1_AHU, DÙNG CHO HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG HÓA. DÙNG CHO DÒNG ĐIỆN AC: 30A, ĐIỆN ÁP 220V- 50HZ. NSX: LS ELECTRIC. HÀNG MỚI 100%#&KR @
交易日期
2020/12/09
提单编号
——
供应商
nj eng
采购商
cong ty tnhh won kwang vina
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19394
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
TỦ ĐIỀU KHIỂN CP (H2)-5S-2_AHU, DÙNG CHO HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG HÓA. DÙNG CHO DÒNG ĐIỆN AC: 30A, ĐIỆN ÁP 220V- 50HZ. NSX: LS ELECTRIC. HÀNG MỚI 100%#&KR @
交易日期
2020/12/09
提单编号
——
供应商
nj eng
采购商
cong ty tnhh won kwang vina
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3027
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
TỦ ĐIỀU KHIỂN SOL, DÙNG CHO HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG HÓA. DÙNG CHO DÒNG ĐIỆN AC: 30A, ĐIỆN ÁP 220V- 50HZ. NSX: LS ELECTRIC. HÀNG MỚI 100%#&KR @
交易日期
2020/12/09
提单编号
——
供应商
nj eng
采购商
cong ty tnhh won kwang vina
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21500
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
TỦ ĐIỀU KHIỂN CP (H2)-5N-6_AHU, FCU, DÙNG CHO HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG HÓA. DÙNG CHO DÒNG ĐIỆN AC: 30A,ĐIỆN ÁP 220V- 50HZ. NSX: LS ELECTRIC. HÀNG MỚI 100%#&KR @