供应商
wynco co.ltd.
采购商
an thinh loc import export trading service co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
26896
金额
311.92
HS编码
84141000
产品标签
vacuum pumps
产品描述
MÁY BƠM CHÂN KHÔNG SỬ DỤNG ĐIỆN DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP BUSCH, KHÔNG MODEL (2015 )ĐÃ QUA SỬ DỤNG. DN CAM KẾT HÀNG HÓA NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN @
交易日期
2022/12/09
提单编号
——
供应商
wynco co.ltd.
采购商
an thinh loc import export trading service co., ltd
产品描述
MÁY ĐẦM ROBIN, KHÔNG MODEL, CS: 8HP, ĐÃ QUA SỬ DỤNG (2014) DN CAM KẾT HÀNG HÓA NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN @
交易日期
2022/12/09
提单编号
——
供应商
wynco co.ltd.
采购商
an thinh loc import export trading service co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
26896
金额
41.59
HS编码
84148090
产品标签
air pumps,recycling hoods with fan,ventilation
产品描述
MÁY NÉN KHÍ SỬ DỤNG ĐIỆN HITACHI, MAX KHÔNG MODEL, CS: 2KW (2014), ĐÃ QUA SỬ DỤNG. DN CAM KẾT HÀNG HÓA NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN. @
交易日期
2022/12/09
提单编号
——
供应商
wynco co.ltd.
采购商
an thinh loc import export trading service co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
26896
金额
41.59
HS编码
85015219
产品标签
engine,actuator
产品描述
ĐỘNG CƠ ĐIỆN GIẢM TỐC, KHÔNG HIỆU, KHÔNG MODEL, CS: 10HP, ĐÃ QUA SỬ DỤNG (2015). DN CAM KẾT HÀNG HÓA NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN @
交易日期
2022/12/09
提单编号
——
供应商
wynco co.ltd.
采购商
an thinh loc import export trading service co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
26896
金额
62.38
HS编码
84253100
产品标签
winch
产品描述
TỜI KÉO TAY NIPPON, KHÔNG MODEL, SỨC KÉO 50KGS (2015) ĐÃ QUA SỬ DỤNG. DN CAM KẾT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN. @
交易日期
2022/12/09
提单编号
——
供应商
wynco co.ltd.
采购商
an thinh loc import export trading service co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
26896
金额
623.85
HS编码
84148090
产品标签
air pumps,recycling hoods with fan,ventilation
产品描述
MÁY NÉN KHÍ SỬ DỤNG ĐIỆN TOSCON, FUJI,HITACHI, KHÔNG MODEL, CS: 10KW (2014), ĐÃ QUA SỬ DỤNG. DN CAM KẾT HÀNG HÓA NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN. @
交易日期
2022/12/09
提单编号
——
供应商
wynco co.ltd.
采购商
an thinh loc import export trading service co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
26896
金额
1053.61
HS编码
84671900
产品标签
pneumatic hand tools
产品描述
DỤNG CỤ CẦM TAY (MÁY MÀI CẦM TAY..) SỬ DỤNG KHÍ NÉN, KHÔNG HIỆU, KHÔNG MODEL, ĐÃ QUA SỬ DỤNG (2014). DN CAM KẾT HÀNG HÓA NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN @
交易日期
2022/12/09
提单编号
——
供应商
wynco co.ltd.
采购商
an thinh loc import export trading service co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
26896
金额
554.54
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
产品描述
VÒNG BI DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP KHÔNG HIỆU, KHÔNG MODEL (2016), ĐÃ QUA SỬ DỤNG. DN CAM KẾT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT. @
交易日期
2022/12/09
提单编号
——
供应商
wynco co.ltd.
采购商
an thinh loc import export trading service co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
26896
金额
34.65
HS编码
85153910
产品标签
welding machine
产品描述
MÁY HÀN SỬ DỤNG ĐIỆN DAIDEN, KHÔNG MODEL, CS: 5PS,(2015) ĐÃ QUA SỬ DỤNG. DN CAM KẾT HÀNG HÓA NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN @
交易日期
2022/12/09
提单编号
——
供应商
wynco co.ltd.
采购商
an thinh loc import export trading service co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
26896
金额
679.31
HS编码
85365020
产品标签
switch
产品描述
CẦU GIAO TỰ ĐỘNG ĐÓNG NGẮT ĐIỆN DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, KHÔNG HIỆU, KHÔNG MODEL, CS: 6-10A,ĐÃ QUA SỬ DỤNG (2014). DN CAM KẾT HÀNG HÓA NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN @
交易日期
2022/12/09
提单编号
——
供应商
wynco co.ltd.
采购商
an thinh loc import export trading service co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
26896
金额
346.58
HS编码
84592910
产品标签
drilling machine
产品描述
MÁY KHOAN KIM LOẠI SỬ DỤNG ĐIỆN ASHINA, KIRA, HITACHI KHÔNG MODEL (2015), ĐÃ QUA SỬ DỤNG. DN CAM KẾT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN.. @
交易日期
2022/12/09
提单编号
——
供应商
wynco co.ltd.
采购商
an thinh loc import export trading service co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
26896
金额
69.31
HS编码
84138113
产品标签
water pump
产品描述
MÁY BƠM NƯỚC RỬA XE SỬ DỤNG ĐIỆN KHÔNG HIỆU, KHÔNG MODEL, CS: 5HP (2014) ĐÃ QUA SỬ DỤNG. DN CAM KẾT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN. @
交易日期
2022/10/08
提单编号
——
供应商
wynco co.ltd.
采购商
khanh le service manufacturing company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
25397
金额
849.51
HS编码
85365020
产品标签
switch
产品描述
CẦU GIAO TỰ ĐỘNG ĐÓNG NGẮT ĐIỆN DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, KHÔNG HIỆU, KHÔNG MODEL, CS: 6-10A,ĐÃ QUA SỬ DỤNG (2014). DN CAM KẾT HÀNG HÓA NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN @
交易日期
2022/10/08
提单编号
——
供应商
wynco co.ltd.
采购商
khanh le service manufacturing company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
23040
金额
1580.58
HS编码
84671900
产品标签
pneumatic hand tools
产品描述
DỤNG CỤ CẦM TAY (MÁY MÀI CẦM TAY..) SỬ DỤNG KHÍ NÉN, KHÔNG HIỆU, KHÔNG MODEL, ĐÃ QUA SỬ DỤNG (2014). DN CAM KẾT HÀNG HÓA NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN @
交易日期
2022/10/08
提单编号
——
供应商
wynco co.ltd.
采购商
khanh le service manufacturing company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
25397
金额
1450.38
HS编码
84671900
产品标签
pneumatic hand tools
产品描述
DỤNG CỤ CẦM TAY (MÁY MÀI CẦM TAY..) SỬ DỤNG KHÍ NÉN, KHÔNG HIỆU, KHÔNG MODEL, ĐÃ QUA SỬ DỤNG (2014). DN CAM KẾT HÀNG HÓA NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN @