以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-16共计277笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh dien khi changhong viet nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
202413880722.318213.3
202512305270
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/01/16
提单编号
106889699930
供应商
cong ty tnhh dien khi changhong viet nam
采购商
công ty cổ phần môi trường thuận thành
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40.84958
HS编码
72044900
产品标签
ferrous waste,iron,steel
产品描述
Sắt phế liệu (Phế liệu sắt ống khói từ nhà xưởng. Đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường) ...
展开
交易日期
2025/01/16
提单编号
106889701000
供应商
cong ty tnhh dien khi changhong viet nam
采购商
công ty cổ phần môi trường thuận thành
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.32883
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
产品描述
Xốp mỏng trắng phế liệu (Phế liệu dạng mảnh vụn phát sinh trong quá trình sản xuất. Đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường) ...
展开
交易日期
2025/01/16
提单编号
106889701000
供应商
cong ty tnhh dien khi changhong viet nam
采购商
công ty cổ phần môi trường thuận thành
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
101.5462
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
产品描述
Nhựa phế liệu (Phế liệu nhựa dạng mảnh vụn phát sinh trong quá trình sản xuất. Đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường) ...
展开
交易日期
2025/01/16
提单编号
106889701000
供应商
cong ty tnhh dien khi changhong viet nam
采购商
công ty cổ phần môi trường thuận thành
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
489.71864
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
产品描述
Xốp trắng phế liệu (Phế liệu dạng mảnh phát sinh trong quá trình sản xuất. Đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường) ...
展开
交易日期
2025/01/16
提单编号
106889701000
供应商
cong ty tnhh dien khi changhong viet nam
采购商
công ty cổ phần môi trường thuận thành
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
183.60325
HS编码
39159020
产品标签
——
产品描述
Nhựa phế liệu PP trắng (Phế liệu nhựa cục phát sinh trong quá trình sản xuất. Đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường) ...
展开
交易日期
2025/01/16
提单编号
106889699930
供应商
cong ty tnhh dien khi changhong viet nam
采购商
công ty cổ phần môi trường thuận thành
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1209.63636
HS编码
47079000
产品标签
paper,paperboard
产品描述
Bìa carton, giấy vụn phế liệu (Phế liệu dạng mảnh, mảnh vụn phát sinh trong quá trình sản xuất. Đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường) ...
展开
交易日期
2025/01/16
提单编号
106889701000
供应商
cong ty tnhh dien khi changhong viet nam
采购商
công ty cổ phần môi trường thuận thành
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1084.89168
HS编码
47079000
产品标签
paper,paperboard
产品描述
Bìa carton, giấy vụn phế liệu (Phế liệu dạng mảnh vụn phát sinh trong quá trình sản xuất. Đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường) ...
展开
交易日期
2025/01/16
提单编号
106889699930
供应商
cong ty tnhh dien khi changhong viet nam
采购商
công ty cổ phần môi trường thuận thành
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
166.04874
HS编码
72044900
产品标签
ferrous waste,iron,steel
产品描述
Sắt thép phế liệu (Phế liệu dạng thanh, mẩu phát sinh trong quá trình sản xuất. Đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường) ...
展开
交易日期
2025/01/16
提单编号
106889701000
供应商
cong ty tnhh dien khi changhong viet nam
采购商
công ty cổ phần môi trường thuận thành
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18.29709
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
产品描述
Xốp mỏng hồng phế liệu (Phế liệu dạng mảnh vụn phát sinh trong quá trình sản xuất. Đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường) ...
展开
交易日期
2025/01/16
提单编号
106889701000
供应商
cong ty tnhh dien khi changhong viet nam
采购商
công ty cổ phần môi trường thuận thành
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19.17441
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
产品描述
Nilon phế liệu (Phế liệu nhựa dạng mảnh vụn phát sinh trong quá trình sản xuất. Đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường) ...
展开
交易日期
2025/01/15
提单编号
106885745040
供应商
cong ty tnhh dien khi changhong viet nam
采购商
công ty cổ phần môi trường thuận thành
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
105.1944
HS编码
47079000
产品标签
paper,paperboard
产品描述
Bìa carton, giấy phế liệu (Phế liệu dạng mảnh vụn thu hồi từ hàng hủy. Đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường) ...
展开
交易日期
2025/01/15
提单编号
106885745040
供应商
cong ty tnhh dien khi changhong viet nam
采购商
công ty cổ phần môi trường thuận thành
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
128.11884
HS编码
47079000
产品标签
paper,paperboard
产品描述
Bìa carton, giấy phế liệu (Phế liệu dạng mảnh vụn thu hồi từ hàng hủy. Đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường) ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106838245400
供应商
cong ty tnhh dien khi changhong viet nam
采购商
công ty tnhh lighting huadian việt nam
出口港
cty tnhh dien khi changhong vn
进口港
cty lighting huadian viet nam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.476
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
产品描述
811724000#&Dây điện bọc nhựa không có đầu nối, điện áp 600V, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106838245400
供应商
cong ty tnhh dien khi changhong viet nam
采购商
công ty tnhh lighting huadian việt nam
出口港
cty tnhh dien khi changhong vn
进口港
cty lighting huadian viet nam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
32.238
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
产品描述
811723996#&Dây điện bọc nhựa không có đầu nối,điện áp 600V, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106838256820
供应商
cong ty tnhh dien khi changhong viet nam
采购商
công ty tnhh lighting huadian việt nam
出口港
cty tnhh dien khi changhong vn
进口港
cty lighting huadian viet nam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13.675
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
产品描述
811729208#&Dây điện bọc nhựa không có đầu nối, điện áp 300V, mới 100% ...
展开
cong ty tnhh dien khi changhong viet nam是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-16,cong ty tnhh dien khi changhong viet nam共有277笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh dien khi changhong viet nam的277笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh dien khi changhong viet nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。