供应商
mss defence
采购商
thang long ha noi import export company limited
出口港
rotterdam nl
进口港
noi bai airport vn
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
229369.615
HS编码
84248990
产品标签
cabin washing machine
产品描述
THIẾT BỊ PHUN HÓA CHẤT PHÒNG DỊCH, MODEL: PORT 423,SỬ DỤNG ĐỘNG CƠ 3KW/4.1HP (ĐỘNG CƠ GẮN LIỀN) HOẠT ĐỘNG BẰNG XĂNG.BÌNH CHỨA BẰNG THÉP KHÔNG GỈ DUNG TÍCH 12L.NĂM SX: 2020. HSX: IGEBA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/03/05
提单编号
——
供应商
mss defence
采购商
thang long ha noi import export company limited
出口港
rotterdam nl
进口港
noi bai airport vn
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23892.668
HS编码
84248990
产品标签
cabin washing machine
产品描述
THIẾT BỊ PHUN HÓA CHẤT PHÒNG DỊCH, MODEL: ES 10M BÌNH CHỨA BẰNG THÉO KHÔNG GỈ 10L,HOẠT ĐỘNG BẰNG TAY,NĂM SX: 2020. HSX: IGEBA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/23
提单编号
——
供应商
mss defence
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn xuất nhập khẩu hà nội thăng long
出口港
other nl
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
800
HS编码
84248990
产品标签
cabin washing machine
产品描述
MÁY PHUN HÓA CHẤT PHÒNG DỊCH, MODEL: PORT423, HOẠT ĐỘNG BẰNG XĂNG,HÃNG SẢN XUẤT: IGEBA, XUẤT XỨ: ĐỨC, CHẤT LƯỢNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/23
提单编号
——
供应商
mss defence
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn xuất nhập khẩu hà nội thăng long
出口港
other nl
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
350
HS编码
84248990
产品标签
cabin washing machine
产品描述
MÁY PHUN HÓA CHẤT PHÒNG DỊCH, MODEL: ES10 M,HOẠT ĐỘNG BẰNG TAY, HÃNG SẢN XUẤT: IGEBA, XUẤT XỨ: ĐỨC, CHẤT LƯỢNG MỚI 100% @